Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội (mig)

17.35
-0.20
(-1.14%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,344,3661,097,8491,272,9421,302,0821,274,2475,017,2404,678,4005,203,8433,932,2623,156,6132,506,6021,924,8501,920,8101,738,4751,401,876
Giá vốn hàng bán855,394772,711761,325706,023762,2853,095,4533,030,2853,194,0202,159,6451,963,5391,456,1051,265,5781,305,5511,048,130920,885
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV196,11182,319124,120142,822201,786545,372563,587579,454496,068438,942391,602366,723301,897374,744234,965
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh32,7636,013
Tổng lợi nhuận trước thuế100,75530,83480,28896,259137,760308,136352,122200,308280,704242,486176,677135,22755,93688,28850,060
Lợi nhuận sau thuế 80,25024,66756,57277,007109,686238,506280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,43570,26638,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ80,25024,66756,57277,007109,686238,506280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,36970,25538,288
Tổng tài sản ngắn hạn9,130,6498,952,6228,259,4158,152,3457,979,6159,130,6497,964,9497,102,0755,633,4094,139,0724,299,8103,064,0042,247,5422,411,5591,758,772
Tiền mặt329,566318,994174,48294,810181,584329,566181,58491,6628,61312,08612,745156,25734,58740,778254,066
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,113,0003,709,8003,647,1723,600,0223,521,6884,113,0003,507,0222,632,0832,986,5002,229,4942,679,6901,762,5361,366,6631,554,510848,547
Hàng tồn kho7688451,1937348237688231,4571,8862,5512,6913,56212,53014,6108,214
Tài sản dài hạn704,297868,787859,794936,484839,550704,297854,2161,443,238934,0481,411,772614,041613,560765,939538,340496,553
Tài sản cố định138,691136,11994,07081,56784,049138,69184,04979,44181,14777,40778,90673,25098,793106,854100,810
Đầu tư tài chính dài hạn150,000320,000320,000435,000350,333150,000365,000979,000422,674928,445128,440128,440300,000100,000130,000
Tổng tài sản9,834,9469,821,4109,119,2099,088,8298,819,1659,834,9468,819,1658,545,3146,567,4575,550,8434,913,8513,677,5643,013,4802,949,8992,255,325
Tổng nợ7,695,8277,762,3197,077,5716,929,8656,732,8687,695,8276,732,8686,642,4004,808,6724,003,4553,429,6262,688,5052,123,2072,095,9241,697,484
Vốn chủ sở hữu2,139,1202,059,0902,041,6382,158,9642,086,2972,139,1202,086,2971,902,9141,758,7851,547,3891,484,226989,059883,030846,797550,078

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.20K1.62K0.97K1.57K1.49K1.09K1.29K0.55K0.88K0.48K0.37K0.38K0.30K0.53K0.62K0.47K0.01K0.26K0.22K
Giá cuối kỳ17.50K16.73K12.06K17.01K10.31K6.46K6.57K5.78K10K10KKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)14.57 (lần)10.30 (lần)12.43 (lần)10.87 (lần)6.91 (lần)5.92 (lần)5.11 (lần)10.42 (lần)11.39 (lần)20.89 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.69 (lần)0.62 (lần)0.38 (lần)0.62 (lần)0.42 (lần)0.34 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.46 (lần)0.57 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.77K12.08K11.57K12.30K11.90K11.42K11.77K11.04K10.58K6.88K6.74K5.48K5.36K5.58K3.81K3.78K3.76K1.83K1.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.62 (lần)1.38 (lần)1.04 (lần)1.38 (lần)0.87 (lần)0.57 (lần)0.56 (lần)0.52 (lần)0.94 (lần)1.45 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ199 (Mi)173 (Mi)164 (Mi)143 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)84 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.84%90.31%83.11%85.78%74.57%87.50%83.32%74.58%81.75%77.98%67.73%61.33%50.20%54.53%62.36%77.14%88.70%80.71%82.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.16%9.69%16.89%14.22%25.43%12.50%16.68%25.42%18.25%22.02%32.27%38.67%49.80%45.47%37.64%22.86%11.30%19.29%17.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.25%76.34%77.73%73.22%72.12%69.80%73.11%70.46%71.05%75.27%72.81%66.88%55.17%49.06%71.52%56%24.30%71.04%74.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu359.77%322.72%349.06%273.41%258.72%231.07%271.82%240.45%247.51%308.59%271.62%205.35%125.15%96.32%251.17%127.28%32.10%245.26%297.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.75%23.66%22.27%26.78%27.88%30.20%26.89%29.30%28.71%24.39%26.81%32.57%44.09%50.94%28.48%44%75.70%28.96%25.13%
6/ Thanh toán hiện hành377.37%323.66%295.51%350.69%286.48%349.99%339.12%457.49%308.05%269.26%%%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh377.34%323.62%295.45%350.57%286.31%349.77%338.73%454.94%306.18%268.01%%%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.62%7.38%3.81%0.54%0.84%1.04%17.29%7.04%5.21%38.90%%%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản51.01%53.05%60.90%59.87%56.87%51.01%52.34%63.74%58.93%62.16%%%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn54.95%58.74%73.27%69.80%76.26%58.30%62.82%85.46%72.09%79.71%%%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu234.55%224.24%273.47%223.58%204%168.88%194.61%217.52%205.30%254.85%%%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho403,053.78%368,199.88%219,218.94%114,509.28%76,971.34%54,110.18%35,529.98%10,419.40%7,174.06%11,211.16%7,303.80%6,262.82%5,613.25%%%%%15,625.21%36,200.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.75%6%3.07%5.69%6.14%5.66%5.62%2.31%4.04%2.73%3.19%4.01%4.49%%%%%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.43%3.18%1.87%3.41%3.49%2.89%2.94%1.47%2.38%1.70%1.46%2.28%2.46%4.80%4.61%5.46%0.14%4.17%3.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.15%13.45%8.38%12.73%12.53%9.55%10.93%5.02%8.30%6.96%5.46%7%5.58%9.41%16.19%12.41%0.19%14.39%14.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%9%5%10%10%10%9%3%7%4%5%8%8%13%16%%%14%12%
Tăng trưởng doanh thu7.24%-10.10%32.34%24.57%25.93%30.22%0.21%10.49%24.01%%20.76%43.51%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-14.99%75.90%-28.74%15.42%36.79%31.14%143.65%-36.85%83.49%%-3.97%28.29%-43.13%-14.83%31.72%6,430.31%-97.27%16.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.30%1.36%38.13%20.11%16.73%27.57%26.62%1.30%23.47%%62.91%67.68%24.68%-43.81%99.14%298.51%-73.09%0.01%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.53%9.64%8.19%13.66%4.26%50.06%12.01%4.28%53.94%%23.16%2.19%-4.04%46.52%0.92%0.49%105.59%21.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.52%3.20%30.12%18.31%12.96%33.62%22.04%2.16%30.80%%49.64%38.33%10.88%-18.09%55.93%72.91%-21.34%5.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |