Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội (mig)

17.10
0.05
(0.29%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,302,0821,274,247978,1511,208,5611,217,4404,678,4005,203,8433,932,2623,156,6132,506,6021,924,8501,920,8101,738,4751,401,876
Giá vốn hàng bán706,023762,285665,749805,587796,6633,030,2853,194,0202,159,6451,963,5391,456,1051,265,5781,305,5511,048,130920,885
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV142,822201,78691,997128,804141,000563,587579,454496,068438,942391,602366,723301,897374,744234,965
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh32,7636,013
Tổng lợi nhuận trước thuế96,259137,76053,15375,37885,831352,122200,308280,704242,486176,677135,22755,93688,28850,060
Lợi nhuận sau thuế 77,007109,68642,52359,68168,665280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,43570,26638,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ77,007109,68642,52359,68168,665280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,36970,25538,288
Tổng tài sản ngắn hạn8,152,3457,979,6157,995,1228,217,2337,201,3697,964,9497,102,0755,633,4094,139,0724,299,8103,064,0042,247,5422,411,5591,758,772
Tiền mặt94,810181,58472,494120,27447,558181,58491,6628,61312,08612,745156,25734,58740,778254,066
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,600,0223,521,6883,806,8633,842,8632,833,0833,507,0222,632,0832,986,5002,229,4942,679,6901,762,5361,366,6631,554,510848,547
Hàng tồn kho7348238351,1151,1288231,4571,8862,5512,6913,56212,53014,6108,214
Tài sản dài hạn936,484839,550486,944580,3801,504,046854,2161,443,238934,0481,411,772614,041613,560765,939538,340496,553
Tài sản cố định81,56784,04974,57675,10077,28384,04979,44181,14777,40778,90673,25098,793106,854100,810
Đầu tư tài chính dài hạn435,000350,33320,000119,0001,044,000365,000979,000422,674928,445128,440128,440300,000100,000130,000
Tổng tài sản9,088,8298,819,1658,482,0658,797,6138,705,4158,819,1658,545,3146,567,4575,550,8434,913,8513,677,5643,013,4802,949,8992,255,325
Tổng nợ6,929,8656,732,8686,505,1316,856,2726,739,0106,732,8686,642,4004,808,6724,003,4553,429,6262,688,5052,123,2072,095,9241,697,484
Vốn chủ sở hữu2,158,9642,086,2971,976,9341,941,3411,966,4042,086,2971,902,9141,758,7851,547,3891,484,226989,059883,030846,797550,078

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.67K1.62K0.97K1.57K1.49K1.09K1.29K0.55K0.88K0.48K0.37K0.38K0.30K0.53K0.62K0.47K0.01K0.26K0.22K
Giá cuối kỳ17.04K17.84K12.86K18.14K10.99K6.89K7.01K6.16KKKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)10.18 (lần)10.98 (lần)13.26 (lần)11.59 (lần)7.37 (lần)6.32 (lần)5.45 (lần)11.11 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.50K12.08K11.57K12.30K11.90K11.42K11.77K11.04K10.58K6.88K6.74K5.48K5.36K5.58K3.81K3.78K3.76K1.83K1.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.36 (lần)1.48 (lần)1.11 (lần)1.47 (lần)0.92 (lần)0.60 (lần)0.60 (lần)0.56 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ173 (Mi)173 (Mi)164 (Mi)143 (Mi)130 (Mi)130 (Mi)84 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.70%90.31%83.11%85.78%74.57%87.50%83.32%74.58%81.75%77.98%67.73%61.33%50.20%54.53%62.36%77.14%88.70%80.71%82.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.30%9.69%16.89%14.22%25.43%12.50%16.68%25.42%18.25%22.02%32.27%38.67%49.80%45.47%37.64%22.86%11.30%19.29%17.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn76.25%76.34%77.73%73.22%72.12%69.80%73.11%70.46%71.05%75.27%72.81%66.88%55.17%49.06%71.52%56%24.30%71.04%74.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu320.98%322.72%349.06%273.41%258.72%231.07%271.82%240.45%247.51%308.59%271.62%205.35%125.15%96.32%251.17%127.28%32.10%245.26%297.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn23.75%23.66%22.27%26.78%27.88%30.20%26.89%29.30%28.71%24.39%26.81%32.57%44.09%50.94%28.48%44%75.70%28.96%25.13%
6/ Thanh toán hiện hành323.08%323.66%295.51%350.69%286.48%349.99%339.12%457.49%308.05%269.26%%%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh323.05%323.62%295.45%350.57%286.31%349.77%338.73%454.94%306.18%268.01%%%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.76%7.38%3.81%0.54%0.84%1.04%17.29%7.04%5.21%38.90%%%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản52.41%53.05%60.90%59.87%56.87%51.01%52.34%63.74%58.93%62.16%%%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn58.43%58.74%73.27%69.80%76.26%58.30%62.82%85.46%72.09%79.71%%%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu220.62%224.24%273.47%223.58%204%168.88%194.61%217.52%205.30%254.85%%%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho400,496.47%368,199.88%219,218.94%114,509.28%76,971.34%54,110.18%35,529.98%10,419.40%7,174.06%11,211.16%7,303.80%6,262.82%5,613.25%%%%%15,625.21%36,200.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.07%6%3.07%5.69%6.14%5.66%5.62%2.31%4.04%2.73%3.19%4.01%4.49%%%%%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.18%3.18%1.87%3.41%3.49%2.89%2.94%1.47%2.38%1.70%1.46%2.28%2.46%4.80%4.61%5.46%0.14%4.17%3.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.38%13.45%8.38%12.73%12.53%9.55%10.93%5.02%8.30%6.96%5.46%7%5.58%9.41%16.19%12.41%0.19%14.39%14.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%9%5%10%10%10%9%3%7%4%5%8%8%13%16%%%14%12%
Tăng trưởng doanh thu%-10.10%32.34%24.57%25.93%30.22%0.21%10.49%24.01%%20.76%43.51%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%75.90%-28.74%15.42%36.79%31.14%143.65%-36.85%83.49%%-3.97%28.29%-43.13%-14.83%31.72%6,430.31%-97.27%16.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%1.36%38.13%20.11%16.73%27.57%26.62%1.30%23.47%%62.91%67.68%24.68%-43.81%99.14%298.51%-73.09%0.01%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%9.64%8.19%13.66%4.26%50.06%12.01%4.28%53.94%%23.16%2.19%-4.04%46.52%0.92%0.49%105.59%21.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%3.20%30.12%18.31%12.96%33.62%22.04%2.16%30.80%%49.64%38.33%10.88%-18.09%55.93%72.91%-21.34%5.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc