TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 7,964,949 | 7,102,075 | 5,633,409 | 4,139,072 | 4,299,810 | 3,064,004 | 2,247,542 | 2,411,559 | 1,758,772 |
I. Tiền | 181,584 | 91,662 | 8,613 | 12,086 | 12,745 | 156,257 | 34,587 | 40,778 | 254,066 |
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) | 181,584 | 91,662 | 8,613 | 12,086 | 12,745 | 21,257 | 9,087 | 12,778 | 16,953 |
2. Tiền gửi Ngân hàng | | | | | | | | | |
3. Tiền đang chuyển | | | | | | | | | |
4. Các khoản tương đương tiền | | | | | | 135,000 | 25,500 | 28,000 | 237,113 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,507,022 | 2,632,083 | 2,986,500 | 2,229,494 | 2,679,690 | 1,762,536 | 1,366,663 | 1,554,510 | 848,547 |
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn | | | | 84,206 | 187,508 | 163,318 | 1,382,843 | 1,571,330 | 183,320 |
2. Đầu tư ngắn hạn khác | 3,521,688 | 2,632,083 | 2,986,500 | 2,151,700 | 2,499,000 | 1,657,500 | | | 680,431 |
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) | -14,667 | | | -6,412 | -6,818 | -58,282 | -16,179 | -16,819 | -15,203 |
III. Các khoản phải thu | 862,249 | 1,012,376 | 601,276 | 660,886 | 781,405 | 552,971 | 391,861 | 437,130 | 394,331 |
1. Phải thu của khách hàng | 131,113 | 423,642 | 144,476 | 176,732 | 344,637 | 239,770 | 141,264 | 181,630 | 165,625 |
2. Trả trước cho người bán | 434,878 | 359,586 | 247,182 | 300,681 | 223,910 | 156,314 | 115,841 | 127,226 | 115,044 |
3. Phải thu nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | |
6. Các khoản phải thu khác | 305,987 | 238,700 | 220,108 | 194,147 | 222,895 | 165,583 | 140,692 | 134,021 | 118,896 |
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) | -9,729 | -9,552 | -10,490 | -10,675 | -10,036 | -8,696 | -5,936 | -5,747 | -5,235 |
IV. Hàng tồn kho | 823 | 1,457 | 1,886 | 2,551 | 2,691 | 3,562 | 12,530 | 14,610 | 8,214 |
1. Hàng tồn kho | 823 | 1,457 | 1,886 | 2,551 | 2,691 | 3,562 | 12,530 | 14,610 | 8,214 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,413,271 | 3,364,496 | 2,035,134 | 1,234,055 | 823,278 | 588,678 | 441,900 | 364,531 | 253,615 |
1. Tạm ứng | | | | | | | | | |
2. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,245,498 | 1,194,222 | 592,949 | 245,384 | 81,462 | 67,142 | 69,486 | 58,801 | 62,866 |
3. Tài sản thiếu chờ xử lý | | | | | | | | | |
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn | | | | | | | | | |
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 17,981 | 21,921 | 32,694 | 26,942 | 4,961 | 4,843 | 9,411 | 9,105 | 4,065 |
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3,975 | 11,931 | 1,646 | 1,427 | 400 | 1,314 | 4,073 | 1,552 | 743 |
7. Tài sản ngắn hạn khác | 2,145,817 | 2,136,422 | 1,407,845 | 960,302 | 736,455 | 515,380 | 358,931 | 295,073 | 185,940 |
VI. Chi sự nghiệp | | | | | | | | | |
1. Chi sự nghiệp năm trước | | | | | | | | | |
2. Chi sự nghiệp năm nay | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 854,216 | 1,443,238 | 934,048 | 1,411,772 | 614,041 | 613,560 | 765,939 | 538,340 | 496,553 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 15,023 | 15,635 | 16,216 | 13,141 | 12,096 | 12,491 | 12,807 | 11,903 | 9,480 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu dài hạn khác | 15,023 | 15,635 | 16,216 | 13,141 | 12,096 | 12,491 | 12,807 | 11,903 | 9,480 |
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 84,049 | 79,441 | 81,147 | 77,407 | 78,906 | 73,250 | 98,793 | 106,854 | 100,810 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 46,463 | 52,369 | 58,772 | 58,432 | 59,639 | 55,674 | 81,702 | 89,734 | 83,656 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 37,587 | 27,072 | 22,374 | 18,975 | 19,267 | 17,576 | 17,092 | 17,120 | 17,154 |
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 372,908 | 345,963 | 349,935 | 346,003 | 341,067 | 346,963 | 296,371 | 296,006 | 239,317 |
IV. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 365,000 | 979,000 | 422,674 | 928,445 | 128,440 | 128,440 | 300,000 | 100,000 | 130,000 |
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn | | | | | | 7 | | | 130,007 |
2. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
4. Đầu tư dài hạn khác | 365,000 | 979,000 | 433,440 | 928,445 | 128,440 | 128,440 | 300,007 | 100,007 | |
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | -10,766 | | | -7 | -7 | -7 | -7 |
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn | 17,236 | 23,199 | 64,077 | 46,776 | 53,531 | 52,416 | 57,967 | 23,577 | 16,947 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 17,236 | 22,915 | 63,824 | 46,776 | 53,531 | 52,416 | 57,967 | 23,577 | 16,947 |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi | | 285 | 253 | | | | | | |
3. Ký quỹ bảo hiểm | | | | | | | | | |
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 8,819,165 | 8,545,314 | 6,567,457 | 5,550,843 | 4,913,851 | 3,677,564 | 3,013,480 | 2,949,899 | 2,255,325 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. NỢ PHẢI TRẢ | 6,732,868 | 6,642,400 | 4,808,672 | 4,003,455 | 3,429,626 | 2,688,505 | 2,123,207 | 2,095,924 | 1,697,484 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,460,924 | 2,403,320 | 1,606,372 | 1,444,782 | 1,228,549 | 903,503 | 491,280 | 782,852 | 653,178 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | | | | | 68,391 | 80,619 | 204,372 | 233,003 | 207,091 |
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán | 531,269 | 458,646 | 259,648 | 296,014 | 272,425 | 216,795 | 151,221 | 140,197 | 89,899 |
4. Người mua trả tiền trước | 21,297 | 24,012 | 19,492 | 22,127 | 31,723 | 33,957 | 6,545 | 5,673 | 10,537 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 65,597 | 45,825 | 39,365 | 44,971 | 36,716 | 16,998 | 20,015 | 26,002 | 23,227 |
6. Phải trả người lao động | 123,205 | 93,999 | 108,020 | 137,316 | 106,109 | 60,773 | 28,028 | 56,277 | 43,205 |
7. Phải trả nội bộ | | | | | | | | | |
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác | 1,719,556 | 1,780,838 | 1,179,847 | 944,354 | 713,185 | 494,361 | 81,099 | 321,701 | 279,218 |
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 177,349 | 142,245 | 107,087 | 87,890 | 59,313 | 44,338 | 47,451 | 52,646 | 55,270 |
1. Vay dài hạn | | | | | | | 4,000 | 8,000 | 12,000 |
2. Nợ dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phát hành trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Phải trả dài hạn khác | 177,349 | 142,245 | 107,087 | 87,890 | 59,313 | 44,338 | 43,451 | 44,646 | 43,270 |
III. Dự phòng nghiệp vụ | 4,042,182 | 4,039,413 | 3,086,118 | 2,462,487 | 2,125,633 | 1,718,433 | 1,572,845 | 1,248,699 | 981,548 |
1. Dự phòng phí | 2,943,318 | 2,786,002 | 2,142,347 | 1,571,724 | 1,296,135 | 1,004,045 | 954,617 | 848,412 | 723,624 |
2. Dự phòng toán học | | | | | | | | | |
3. Dự phòng bồi thường | 888,267 | 1,066,765 | 784,648 | 754,102 | 714,268 | 617,388 | 535,677 | 317,894 | 189,831 |
4. Dự phòng dao động lớn | 210,596 | 186,645 | 159,123 | 136,661 | 115,230 | 97,000 | 82,552 | 82,393 | 68,092 |
5. Dự phòng chia lãi | | | | | | | | | |
6. Dự phòng bảo đảm cân đối | | | | | | | | | |
IV. Nợ khác | 52,412 | 57,423 | 9,094 | 8,296 | 16,131 | 22,231 | 11,630 | 11,727 | 7,488 |
1. Chi phí phải trả | 52,412 | 57,423 | 9,094 | 8,296 | 16,131 | 22,231 | 11,630 | 11,727 | 7,488 |
2. Tài sản thừa chờ xử lý | | | | | | | | | |
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | | | | | | | | | |
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU | 2,086,297 | 1,902,914 | 1,758,785 | 1,547,389 | 1,484,226 | 989,059 | 883,030 | 846,797 | 550,078 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,081,259 | 1,892,499 | 1,747,285 | 1,535,100 | 1,479,689 | 988,409 | 883,030 | 846,797 | 550,078 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,726,725 | 1,644,500 | 1,430,000 | 1,300,000 | 1,300,000 | 840,000 | 800,000 | 800,000 | 500,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
4. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
7. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
8. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự trữ bắt buộc | 72,946 | 58,919 | 50,944 | 39,753 | 30,057 | 22,968 | 17,563 | 15,352 | 11,840 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 281,588 | 189,081 | 266,341 | 195,347 | 149,632 | 125,440 | 65,467 | 31,446 | 38,238 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí quỹ khác | 5,038 | 10,415 | 11,500 | 12,289 | 4,537 | 651 | | | |
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,038 | 10,415 | 11,500 | 12,289 | 4,537 | 651 | | | |
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư | | | | | | | | | |
4. Quỹ quản lý của cấp trên | | | | | | | | | |
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp | | | | | | | | | |
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | | | | | | | 7,244 | 7,178 | 7,764 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 8,819,165 | 8,545,314 | 6,567,457 | 5,550,843 | 4,913,851 | 3,677,564 | 3,013,480 | 2,949,899 | 2,255,325 |