Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội (mig)

17.75
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.75
17.75
17.85
17.40
62,500
11.9K / 10.4K
1.6K / 1.3K
11.5x / 13.2x
1.5x / 1.7x
3% # 13%
1.7
3,065 Bi
199 Mi / 199Mi
383,421
22.1 - 14.8
7,762 Bi
2,059 Bi
377.0%
20.97%
319 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.70 21,800 17.75 3,500
17.65 5,700 17.80 6,000
17.60 11,100 17.85 7,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,300 900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 52.00 (-0.20) 53.8%
PVI 52.70 (0.20) 17.1%
BIC 34.25 (0.00) 5.6%
VNR 21.70 (0.00) 5.5%
MIG 17.75 (0.00) 4.9%
BMI 20.95 (-0.15) 3.5%
PTI 31.00 (-0.50) 3.5%
PGI 22.80 (0.00) 3.5%
PRE 18.70 (0.20) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 17.75 -0.10 500 500
09:18 17.75 -0.10 1,600 2,100
09:24 17.70 -0.15 300 2,400
09:26 17.60 -0.25 300 2,700
09:27 17.50 -0.35 6,700 9,400
09:28 17.50 -0.35 2,300 11,700
09:29 17.70 -0.15 500 12,200
09:31 17.55 -0.30 500 12,700
09:34 17.55 -0.30 2,700 15,400
09:36 17.55 -0.30 3,000 18,400
09:39 17.55 -0.30 200 18,600
09:40 17.60 -0.25 10,700 29,300
09:42 17.70 -0.15 200 29,500
09:43 17.75 -0.10 1,000 30,500
09:44 17.80 -0.05 1,700 32,200
09:45 17.80 -0.05 2,000 34,200
09:46 17.80 -0.05 500 34,700
09:47 17.80 -0.05 7,200 41,900
09:50 17.85 0 3,700 45,600
09:53 17.85 0 100 45,700
09:54 17.85 0 1,400 47,100
09:55 17.80 -0.05 1,100 48,200
09:56 17.80 -0.05 100 48,300
10:10 17.75 -0.10 4,000 52,300
10:14 17.75 -0.10 3,700 56,000
10:19 17.75 -0.10 1,200 57,200
10:36 17.75 -0.10 500 57,700
10:37 17.75 -0.10 900 58,600
10:43 17.70 -0.15 2,000 60,600
11:10 17.75 -0.10 1,500 62,100
11:20 17.75 -0.10 200 62,300
11:21 17.75 -0.10 200 62,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.85) 0% 118.40 (0.04) 0%
2018 2,500 (1.91) 0% 146 (0.11) 0%
2019 2,488 (2.25) 0% 0 (0.14) 0%
2021 0 (3.40) 0% 0 (0.22) 0%
2022 59,234 (0) 0% 0 (0.16) 0%
2023 6,596.46 (0) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,097,8491,272,9421,302,0821,274,2474,678,4005,203,8433,932,2623,156,6132,506,6021,924,8501,920,8101,738,4751,401,876
Tổng lợi nhuận trước thuế30,83480,28896,259137,760352,122200,308280,704242,486176,677135,22755,93688,28850,060
Lợi nhuận sau thuế 24,66756,57277,007109,686280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,43570,26638,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,66756,57277,007109,686280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,36970,25538,288
Tổng tài sản9,821,4109,119,2099,088,8298,819,1658,819,1658,545,3146,567,4575,550,8434,913,8513,677,5643,013,4802,949,8992,255,325
Tổng nợ7,762,3197,077,5716,929,8656,732,8686,732,8686,642,4004,808,6724,003,4553,429,6262,688,5052,123,2072,095,9241,697,484
Vốn chủ sở hữu2,059,0902,041,6382,158,9642,086,2972,086,2971,902,9141,758,7851,547,3891,484,226989,059883,030846,797550,078


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |