Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội (mig)

17.35
-0.20
(-1.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.55
17.60
17.65
17.35
29,200
10.8K / 10.8K
1.2K / 1.2K
13.6x / 13.6x
1.5x / 1.5x
2% # 11%
1.3
3,247 Bi
212 Mi / 199Mi
421,578
22.1 - 14.3
7,696 Bi
2,139 Bi
359.8%
21.75%
330 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.35 5,400 17.45 300
17.30 10,900 17.50 3,200
17.25 11,000 17.55 7,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 11,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 52.10 (-0.70) 50.6%
PVI 97.10 (8.80) 18.8%
BIC 22.90 (-0.20) 6.0%
VNR 20.20 (-0.10) 5.8%
MIG 17.35 (-0.20) 4.7%
BMI 18.50 (0.00) 4.2%
PTI 32.50 (0.00) 3.6%
PGI 19.80 (-0.20) 3.4%
PRE 22.60 (1.50) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 17.60 0.10 5,000 5,000
09:16 17.60 0.10 1,000 6,000
09:23 17.60 0.10 100 6,100
09:24 17.60 0.10 2,800 8,900
09:25 17.60 0.10 200 9,100
09:26 17.65 0.15 1,000 10,100
09:27 17.65 0.15 100 10,200
09:28 17.65 0.15 300 10,500
09:31 17.60 0.10 10,900 21,400
09:32 17.55 0.05 400 21,800
09:39 17.55 0.05 300 22,100
09:42 17.55 0.05 800 22,900
09:50 17.55 0.05 600 23,500
10:13 17.35 -0.15 100 23,600
10:14 17.35 -0.15 300 23,900
10:19 17.45 -0.05 100 24,000
10:28 17.45 -0.05 100 24,100
11:10 17.40 -0.10 1,000 25,100
11:13 17.35 -0.15 4,100 29,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.85) 0% 118.40 (0.04) 0%
2018 2,500 (1.91) 0% 146 (0.11) 0%
2019 2,488 (2.25) 0% 0 (0.14) 0%
2021 0 (3.40) 0% 0 (0.22) 0%
2022 59,234 (0) 0% 0 (0.16) 0%
2023 6,596.46 (0) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,344,3661,097,8491,272,9421,302,0825,017,2404,678,4005,203,8433,932,2623,156,6132,506,6021,924,8501,920,8101,738,4751,401,876
Tổng lợi nhuận trước thuế100,75530,83480,28896,259308,136352,122200,308280,704242,486176,677135,22755,93688,28850,060
Lợi nhuận sau thuế 80,25024,66756,57277,007238,506280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,43570,26638,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ80,25024,66756,57277,007238,506280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,36970,25538,288
Tổng tài sản9,834,9469,821,4109,119,2099,088,8299,834,9468,819,1658,545,3146,567,4575,550,8434,913,8513,677,5643,013,4802,949,8992,255,325
Tổng nợ7,695,8277,762,3197,077,5716,929,8657,695,8276,732,8686,642,4004,808,6724,003,4553,429,6262,688,5052,123,2072,095,9241,697,484
Vốn chủ sở hữu2,139,1202,059,0902,041,6382,158,9642,139,1202,086,2971,902,9141,758,7851,547,3891,484,226989,059883,030846,797550,078


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |