Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội (mig)

17
-0.30
(-1.73%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.30
17.25
17.40
16.80
294,100
10.8K / 10.8K
1.2K / 1.2K
13.6x / 13.6x
1.5x / 1.5x
2% # 11%
1.3
3,247 Bi
212 Mi / 199Mi
421,578
22.1 - 14.3
7,696 Bi
2,139 Bi
359.8%
21.75%
330 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.90 500 17.00 3,400
16.85 500 17.20 2,400
16.80 9,400 17.25 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
88,700 7,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 52.00 (-2.60) 50.6%
PVI 89.00 (-5.80) 18.8%
BIC 21.50 (-0.35) 6.0%
VNR 20.20 (-0.10) 5.8%
MIG 17.00 (-0.30) 4.7%
BMI 18.00 (-0.60) 4.2%
PTI 38.90 (-0.10) 3.6%
PGI 20.20 (0.20) 3.4%
PRE 21.40 (-0.80) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 17 -0.30 300 300
09:29 17.05 -0.25 200 500
09:39 17.10 -0.20 400 900
09:43 17.10 -0.20 900 1,800
09:47 17.10 -0.20 300 2,100
09:56 17.15 -0.15 100 2,200
09:57 17.10 -0.20 200 2,400
10:10 17.10 -0.20 100 2,500
10:11 17.10 -0.20 200 2,700
10:25 17.05 -0.25 9,800 12,500
10:26 17.25 -0.05 100 12,600
10:29 17.05 -0.25 300 12,900
10:35 17.05 -0.25 3,000 15,900
10:37 17.20 -0.10 100 16,000
10:39 17.05 -0.25 200 16,200
10:50 17.05 -0.25 6,000 22,200
10:51 17 -0.30 40,000 62,200
10:53 17 -0.30 200 62,400
10:58 17.20 -0.10 100 62,500
11:10 17 -0.30 100 62,600
11:11 17.20 -0.10 100 62,700
11:14 17 -0.30 200 62,900
11:26 17.05 -0.25 300 63,200
13:10 17 -0.30 33,600 96,800
13:12 17 -0.30 200 97,000
13:15 17 -0.30 6,200 103,200
13:16 17 -0.30 400 103,600
13:20 17 -0.30 2,300 105,900
13:21 17 -0.30 200 106,100
13:22 17 -0.30 500 106,600
13:26 17 -0.30 1,000 107,600
13:27 17 -0.30 100 107,700
13:28 17 -0.30 2,100 109,800
13:29 17 -0.30 800 110,600
13:30 17 -0.30 2,200 112,800
13:31 17 -0.30 2,600 115,400
13:37 16.90 -0.40 34,600 150,000
13:39 16.90 -0.40 6,000 156,000
13:42 16.90 -0.40 300 156,300
13:43 16.90 -0.40 900 157,200
13:44 16.90 -0.40 4,200 161,400
13:45 16.90 -0.40 1,100 162,500
13:46 16.85 -0.45 3,100 165,600
13:47 16.85 -0.45 200 165,800
13:48 16.85 -0.45 1,100 166,900
13:49 17.15 -0.15 16,000 182,900
13:52 16.90 -0.40 100 183,000
13:53 16.85 -0.45 1,100 184,100
14:10 17.25 -0.05 44,000 228,100
14:22 17.20 -0.10 100 228,200
14:24 17.05 -0.25 500 228,700
14:25 17 -0.30 600 229,300
14:26 17 -0.30 10,000 239,300
14:27 16.95 -0.35 100 239,400
14:28 16.90 -0.40 1,000 240,400
14:29 16.90 -0.40 3,000 243,400
14:30 16.80 -0.50 20,700 264,100
14:46 17 -0.30 30,000 294,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.85) 0% 118.40 (0.04) 0%
2018 2,500 (1.91) 0% 146 (0.11) 0%
2019 2,488 (2.25) 0% 0 (0.14) 0%
2021 0 (3.40) 0% 0 (0.22) 0%
2022 59,234 (0) 0% 0 (0.16) 0%
2023 6,596.46 (0) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,344,3661,097,8491,272,9421,302,0825,017,2404,678,4005,203,8433,932,2623,156,6132,506,6021,924,8501,920,8101,738,4751,401,876
Tổng lợi nhuận trước thuế100,75530,83480,28896,259308,136352,122200,308280,704242,486176,677135,22755,93688,28850,060
Lợi nhuận sau thuế 80,25024,66756,57277,007238,506280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,43570,26638,292
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ80,25024,66756,57277,007238,506280,555159,499223,820193,917141,766108,10544,36970,25538,288
Tổng tài sản9,834,9469,821,4109,119,2099,088,8299,834,9468,819,1658,545,3146,567,4575,550,8434,913,8513,677,5643,013,4802,949,8992,255,325
Tổng nợ7,695,8277,762,3197,077,5716,929,8657,695,8276,732,8686,642,4004,808,6724,003,4553,429,6262,688,5052,123,2072,095,9241,697,484
Vốn chủ sở hữu2,139,1202,059,0902,041,6382,158,9642,139,1202,086,2971,902,9141,758,7851,547,3891,484,226989,059883,030846,797550,078


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |