CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi (mqn)

17.50
-0.40
(-2.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn377,734302,562211,563174,040122,448119,799
I. Tiền và các khoản tương đương tiền58,97810,72021,88314,94420,49523,231
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,3569,33181515,30034,00034,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn160,136178,574124,781128,72557,92458,852
IV. Tổng hàng tồn kho142,99594,70658,21411,4839,5713,181
V. Tài sản ngắn hạn khác12,2699,2315,8703,588458535
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn149,542156,928125,532100,09349,07439,147
I. Các khoản phải thu dài hạn2,6012,655
II. Tài sản cố định117,667132,17396,62573,31448,16438,025
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,8825,4703,4622,88585
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4003,1587,3326,5058251,122
VII. Lợi thế thương mại11,59313,52515,45717,389
TỔNG CỘNG TÀI SẢN527,275459,490337,095274,132171,522158,947
A. Nợ phải trả258,375223,781138,11290,12333,61337,404
I. Nợ ngắn hạn207,228138,611118,81767,04017,43519,046
II. Nợ dài hạn51,14785,16919,29523,08416,17818,358
B. Nguồn vốn chủ sở hữu268,900235,709198,983184,009137,909121,543
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN527,275459,490337,095274,132171,522158,947
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |