CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương (mvc)

16.90
-0.10
(-0.59%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn691,448702,092651,366651,561672,150625,323716,075708,271646,619
I. Tiền và các khoản tương đương tiền61,77764,86143,76328,57148,51626,78467,74568,54238,336
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn222,126205,925183,912205,241203,198193,198223,200227,249251,259
III. Các khoản phải thu ngắn hạn186,139194,591191,919212,287242,135232,633268,892280,914227,375
IV. Tổng hàng tồn kho211,315226,692220,619180,240170,749166,620147,494126,763124,755
V. Tài sản ngắn hạn khác10,09110,02311,15325,2217,5516,0878,7424,8034,893
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn838,195837,712862,542837,098799,356759,509777,350763,249790,074
I. Các khoản phải thu dài hạn7,4887,4887,3387,3387,0137,0157,0497,03954,962
II. Tài sản cố định205,829210,327217,886218,581163,296151,996153,957155,534164,187
III. Bất động sản đầu tư3,6063,7383,8714,0034,1364,2684,4014,5394,679
IV. Tài sản dở dang dài hạn35,59235,24335,05340,29563,32832,61157,35851,54044,022
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn333,215323,690343,466312,918310,592317,590306,972298,168280,981
VI. Tổng tài sản dài hạn khác252,466257,226254,928253,963250,991246,029247,613246,429241,242
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,529,6431,539,8041,513,9071,488,6591,471,5051,384,8321,493,4241,471,5201,436,693
A. Nợ phải trả308,456343,335297,013298,356285,965248,705319,115318,719323,499
I. Nợ ngắn hạn305,402340,403294,035295,424283,655244,916316,792316,677321,847
II. Nợ dài hạn3,0542,9332,9782,9322,3113,7892,3232,0421,652
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,221,1871,196,4691,216,8951,190,3031,185,5401,136,1271,174,3091,152,8011,113,194
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,529,6431,539,8041,513,9071,488,6591,471,5051,384,8321,493,4241,471,5201,436,693
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |