CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương (mvc)

16.70
-0.30
(-1.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17
17.10
17.30
16.70
31,700
12.2K
0.9K
10.9x
0.8x
6% # 7%
2.0
930 Bi
100 Mi
18,256
12 - 7
308 Bi
1,221 Bi
25.3%
79.83%
62 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.70 2,400 16.80 2,400
16.60 5,300 16.90 5,000
16.50 9,200 17.00 17,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 17.30 0.70 14,800 14,800
09:11 17.30 0.70 300 15,100
09:13 17.30 0.70 100 15,200
09:25 17.20 0.60 1,000 16,200
09:29 17.20 0.60 100 16,300
09:39 17.10 0.50 1,600 17,900
09:40 17 0.40 200 18,100
09:49 16.90 0.30 100 18,200
09:54 16.80 0.20 1,200 19,400
09:56 16.90 0.30 200 19,600
09:58 16.90 0.30 100 19,700
10:10 16.90 0.30 600 20,300
10:14 16.80 0.20 2,000 22,300
10:21 17 0.40 1,000 23,300
10:25 17 0.40 300 23,600
10:35 16.80 0.20 2,000 25,600
10:43 16.80 0.20 3,000 28,600
10:45 16.80 0.20 1,400 30,000
10:48 16.70 0.10 600 30,600
10:49 16.70 0.10 1,100 31,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 700 (0.69) 0% 135 (0.12) 0%
2018 860 (0.74) 0% 150 (0.15) 0%
2019 900 (0.81) 0% 125 (0.10) 0%
2020 880.13 (0.51) 0% 0 (0.07) 0%
2021 320 (0.30) 0% 0 (-0.03) 0%
2022 350 (0.55) 0% 0 (0.05) 0%
2023 550 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV187,457141,554147,297124,612600,921557,761525,677304,526513,186814,612744,167692,353401,786
Tổng lợi nhuận trước thuế28,59027,03932,10012,04699,77585,73092,686-26,76476,681118,190151,669143,576128,078
Lợi nhuận sau thuế 24,71823,12627,5149,97585,33371,62786,405-26,76469,714103,539147,748124,043114,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,71823,12627,5149,97585,33371,62786,405-26,76469,714103,539147,748124,043114,121
Tổng tài sản1,529,6431,539,8041,513,9071,488,6591,529,6431,472,9901,468,0211,449,0941,499,0401,513,8171,507,4531,449,3531,674,9111,237,938
Tổng nợ308,456343,335297,013298,356308,456287,143325,680334,694357,876356,080363,936320,300608,737214,791
Vốn chủ sở hữu1,221,1871,196,4691,216,8951,190,3031,221,1871,185,8471,142,3411,114,4001,141,1641,157,7371,143,5171,129,0531,066,1741,023,146


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |