CTCP Cảng Nghệ Tĩnh (nap)

11.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh45,13346,38150,71665,81159,73772,14857,78047,63854,69237,37453,18346,63946,73152,75554,24160,06553,85945,20045,97850,521
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)45,13346,38150,71665,81159,73772,14857,78047,63854,69237,37453,18346,63946,73152,75554,24160,06553,85945,20045,97850,521
4. Giá vốn hàng bán31,31835,42539,90948,37845,51554,90445,45535,03242,53831,11538,90133,68438,22546,32045,54546,60947,77739,24939,15242,585
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,81610,95610,80717,43214,22217,24412,32512,60612,1546,25914,28112,9558,5066,4368,69513,4566,0825,9516,8267,937
6. Doanh thu hoạt động tài chính471661,9422887247001,6652966891032,067203869722,2852431,3481702,281205
7. Chi phí tài chính1483532283763871913212773121039284403386466
-Trong đó: Chi phí lãi vay12715522837514316312021121341215
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,3707,4358,5629,1458,9369,2528,7566,7538,1686,5548,0156,5266,4064,5065,7636,0636,7614,9635,3214,881
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,7693,2343,9598,1995,6228,5015,2026,0214,602-2048,3246,5932,9411,9975,1777,6046611,1523,7403,256
12. Thu nhập khác-8211584683865661948581184703591,1761688852,6157932394,3271,024714180
13. Chi phí khác103381014335112789-878682151702252,3081,34521055459
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-92412045824321567769205-3983599611687152,390-1,5162392,982814160121
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,8453,3544,4178,4425,8378,5685,9716,2264,2051559,2866,7613,6564,3873,6617,8433,6431,9663,8993,377
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0086996651,7291,1271,7389131,258841441,5871,3657449344571,574-7404675685
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0086996651,7291,1271,7389131,258841441,5871,3657449344571,574-7404675685
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,8362,6553,7526,7144,7096,8315,0584,9683,3631117,6995,3962,9113,4533,2046,2683,6501,5623,2242,692
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,8362,6553,7526,7144,7096,8315,0584,9683,3631117,6995,3962,9113,4533,2046,2683,6501,5623,2242,692

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn49,96650,36558,89647,78658,24760,85374,65453,86857,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,41311,68125,0659,22218,64822,27514,4768,1153,968
1. Tiền7,4134,68120,0654,2226,64812,2519,4768,1153,968
2. Các khoản tương đương tiền5,0007,0005,0005,00012,00010,0245,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,0004,0004,0004,0004,0008,12213,12213,00018,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,0004,0004,0004,0004,0008,12213,12213,00018,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,43931,10425,05229,17427,60926,16244,68830,13331,075
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng24,28627,23824,95728,29525,94223,61628,92319,19220,733
2. Trả trước cho người bán2,3443,5686167678252,47616,00811,10711,106
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,7582,2111,4791,7212,4521,6761,4251,508871
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,950-1,914-2,000-1,610-1,610-1,607-1,668-1,674-1,635
IV. Tổng hàng tồn kho2,9302,6522,6331,8921,9522,6372,1451,7011,898
1. Hàng tồn kho2,9302,6522,6331,8921,9522,6372,1451,7011,898
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,1849282,1463,4976,0381,6582239182,863
1. Chi phí trả trước ngắn hạn647823902484699192212475664
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,5381051,2432,8564,4041,4662152,159
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1579351122840
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn265,447228,660234,683242,919251,766233,633207,379203,243204,380
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định214,337211,266218,689226,133202,954202,530180,728187,156187,619
1. Tài sản cố định hữu hình213,961210,866218,265225,685202,482202,530180,728187,156187,619
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình376400424448472
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn32,5312,65138518236,18820,34114,5412,6451,941
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn20,341
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang32,5312,65138518236,18814,5412,6451,941
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,860
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,860
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,7199,88310,74811,7447,7645,9027,2508,5829,961
1. Chi phí trả trước dài hạn13,7199,88310,74811,7447,7645,9027,2508,5829,961
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN315,413279,026293,579290,705310,013294,486282,033257,110262,184
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả72,66540,11457,32242,58068,42957,61239,72415,37325,324
I. Nợ ngắn hạn67,96533,69447,82033,07745,36041,61232,72415,37325,324
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,7204301,2904,740948
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn37,9531,4882,6772,36814,6545,3744,9411,5004,481
4. Người mua trả tiền trước1,1141,1031,3754194941934817801,635
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0711,5228181,6861,1274,0913,4052,016900
6. Phải trả người lao động24,79127,37126,24122,74626,53527,60818,59310,79116,748
7. Chi phí phải trả ngắn hạn196166272265210231169
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác26129012,876653680526225117843
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8591,3232,2722021,6603,5904,133717
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,7006,4209,5029,50223,06916,0007,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,7006,4209,5029,50223,06916,0007,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu242,748238,911236,256248,125241,584236,874242,309241,737236,860
I. Vốn chủ sở hữu242,748238,911236,256248,125241,584236,874242,309241,737236,860
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu215,172215,172215,172215,172215,172215,172215,172215,172215,172
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,7899,7899,7894,8464,8464,8464,8462,3742,374
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối17,78613,95011,29528,10721,56616,85722,29124,19119,314
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN315,413279,026293,579290,705310,013294,486282,033257,110262,184
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |