| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 45,133 | 46,381 | 50,716 | 65,811 | 59,737 | 72,148 | 57,780 | 47,638 | 54,692 | 37,374 | 53,183 | 46,639 | 46,731 | 52,755 | 54,241 | 60,065 | 53,859 | 45,200 | 45,978 | 50,521 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 45,133 | 46,381 | 50,716 | 65,811 | 59,737 | 72,148 | 57,780 | 47,638 | 54,692 | 37,374 | 53,183 | 46,639 | 46,731 | 52,755 | 54,241 | 60,065 | 53,859 | 45,200 | 45,978 | 50,521 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 31,318 | 35,425 | 39,909 | 48,378 | 45,515 | 54,904 | 45,455 | 35,032 | 42,538 | 31,115 | 38,901 | 33,684 | 38,225 | 46,320 | 45,545 | 46,609 | 47,777 | 39,249 | 39,152 | 42,585 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 13,816 | 10,956 | 10,807 | 17,432 | 14,222 | 17,244 | 12,325 | 12,606 | 12,154 | 6,259 | 14,281 | 12,955 | 8,506 | 6,436 | 8,695 | 13,456 | 6,082 | 5,951 | 6,826 | 7,937 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 471 | 66 | 1,942 | 288 | 724 | 700 | 1,665 | 296 | 689 | 103 | 2,067 | 203 | 869 | 72 | 2,285 | 243 | 1,348 | 170 | 2,281 | 205 |
| 7. Chi phí tài chính | 148 | 353 | 228 | 376 | 387 | 191 | 32 | 127 | 73 | 12 | 10 | 39 | 28 | 4 | 40 | 33 | 8 | 6 | 46 | 6 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 127 | 155 | 228 | 375 | 143 | 163 | 120 | 21 | 12 | 1 | 34 | 12 | 1 | 5 | ||||||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,370 | 7,435 | 8,562 | 9,145 | 8,936 | 9,252 | 8,756 | 6,753 | 8,168 | 6,554 | 8,015 | 6,526 | 6,406 | 4,506 | 5,763 | 6,063 | 6,761 | 4,963 | 5,321 | 4,881 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 5,769 | 3,234 | 3,959 | 8,199 | 5,622 | 8,501 | 5,202 | 6,021 | 4,602 | -204 | 8,324 | 6,593 | 2,941 | 1,997 | 5,177 | 7,604 | 661 | 1,152 | 3,740 | 3,256 |
| 12. Thu nhập khác | -821 | 158 | 468 | 386 | 566 | 194 | 858 | 118 | 470 | 359 | 1,176 | 168 | 885 | 2,615 | 793 | 239 | 4,327 | 1,024 | 714 | 180 |
| 13. Chi phí khác | 103 | 38 | 10 | 143 | 351 | 127 | 89 | -87 | 868 | 215 | 170 | 225 | 2,308 | 1,345 | 210 | 554 | 59 | |||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -924 | 120 | 458 | 243 | 215 | 67 | 769 | 205 | -398 | 359 | 961 | 168 | 715 | 2,390 | -1,516 | 239 | 2,982 | 814 | 160 | 121 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,845 | 3,354 | 4,417 | 8,442 | 5,837 | 8,568 | 5,971 | 6,226 | 4,205 | 155 | 9,286 | 6,761 | 3,656 | 4,387 | 3,661 | 7,843 | 3,643 | 1,966 | 3,899 | 3,377 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,008 | 699 | 665 | 1,729 | 1,127 | 1,738 | 913 | 1,258 | 841 | 44 | 1,587 | 1,365 | 744 | 934 | 457 | 1,574 | -7 | 404 | 675 | 685 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,008 | 699 | 665 | 1,729 | 1,127 | 1,738 | 913 | 1,258 | 841 | 44 | 1,587 | 1,365 | 744 | 934 | 457 | 1,574 | -7 | 404 | 675 | 685 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 3,836 | 2,655 | 3,752 | 6,714 | 4,709 | 6,831 | 5,058 | 4,968 | 3,363 | 111 | 7,699 | 5,396 | 2,911 | 3,453 | 3,204 | 6,268 | 3,650 | 1,562 | 3,224 | 2,692 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 3,836 | 2,655 | 3,752 | 6,714 | 4,709 | 6,831 | 5,058 | 4,968 | 3,363 | 111 | 7,699 | 5,396 | 2,911 | 3,453 | 3,204 | 6,268 | 3,650 | 1,562 | 3,224 | 2,692 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 49,966 | 50,365 | 58,896 | 47,786 | 58,247 | 60,853 | 74,654 | 53,868 | 57,803 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,413 | 11,681 | 25,065 | 9,222 | 18,648 | 22,275 | 14,476 | 8,115 | 3,968 |
| 1. Tiền | 7,413 | 4,681 | 20,065 | 4,222 | 6,648 | 12,251 | 9,476 | 8,115 | 3,968 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | 7,000 | 5,000 | 5,000 | 12,000 | 10,024 | 5,000 | ||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 8,122 | 13,122 | 13,000 | 18,000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 8,122 | 13,122 | 13,000 | 18,000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 27,439 | 31,104 | 25,052 | 29,174 | 27,609 | 26,162 | 44,688 | 30,133 | 31,075 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 24,286 | 27,238 | 24,957 | 28,295 | 25,942 | 23,616 | 28,923 | 19,192 | 20,733 |
| 2. Trả trước cho người bán | 2,344 | 3,568 | 616 | 767 | 825 | 2,476 | 16,008 | 11,107 | 11,106 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,758 | 2,211 | 1,479 | 1,721 | 2,452 | 1,676 | 1,425 | 1,508 | 871 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,950 | -1,914 | -2,000 | -1,610 | -1,610 | -1,607 | -1,668 | -1,674 | -1,635 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 2,930 | 2,652 | 2,633 | 1,892 | 1,952 | 2,637 | 2,145 | 1,701 | 1,898 |
| 1. Hàng tồn kho | 2,930 | 2,652 | 2,633 | 1,892 | 1,952 | 2,637 | 2,145 | 1,701 | 1,898 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,184 | 928 | 2,146 | 3,497 | 6,038 | 1,658 | 223 | 918 | 2,863 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 647 | 823 | 902 | 484 | 699 | 192 | 212 | 475 | 664 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,538 | 105 | 1,243 | 2,856 | 4,404 | 1,466 | 215 | 2,159 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 157 | 935 | 11 | 228 | 40 | ||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 265,447 | 228,660 | 234,683 | 242,919 | 251,766 | 233,633 | 207,379 | 203,243 | 204,380 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 214,337 | 211,266 | 218,689 | 226,133 | 202,954 | 202,530 | 180,728 | 187,156 | 187,619 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 213,961 | 210,866 | 218,265 | 225,685 | 202,482 | 202,530 | 180,728 | 187,156 | 187,619 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 376 | 400 | 424 | 448 | 472 | ||||
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| - Nguyên giá | |||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 32,531 | 2,651 | 385 | 182 | 36,188 | 20,341 | 14,541 | 2,645 | 1,941 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 20,341 | ||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 32,531 | 2,651 | 385 | 182 | 36,188 | 14,541 | 2,645 | 1,941 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,860 | 4,860 | 4,860 | 4,860 | 4,860 | 4,860 | 4,860 | 4,860 | 4,860 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 4,860 | 4,860 | 4,860 | 4,860 | 4,860 | 4,860 | 4,860 | 4,860 | 4,860 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 13,719 | 9,883 | 10,748 | 11,744 | 7,764 | 5,902 | 7,250 | 8,582 | 9,961 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 13,719 | 9,883 | 10,748 | 11,744 | 7,764 | 5,902 | 7,250 | 8,582 | 9,961 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 315,413 | 279,026 | 293,579 | 290,705 | 310,013 | 294,486 | 282,033 | 257,110 | 262,184 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||
| A. Nợ phải trả | 72,665 | 40,114 | 57,322 | 42,580 | 68,429 | 57,612 | 39,724 | 15,373 | 25,324 |
| I. Nợ ngắn hạn | 67,965 | 33,694 | 47,820 | 33,077 | 45,360 | 41,612 | 32,724 | 15,373 | 25,324 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,720 | 430 | 1,290 | 4,740 | 948 | ||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 37,953 | 1,488 | 2,677 | 2,368 | 14,654 | 5,374 | 4,941 | 1,500 | 4,481 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 1,114 | 1,103 | 1,375 | 419 | 494 | 193 | 481 | 780 | 1,635 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,071 | 1,522 | 818 | 1,686 | 1,127 | 4,091 | 3,405 | 2,016 | 900 |
| 6. Phải trả người lao động | 24,791 | 27,371 | 26,241 | 22,746 | 26,535 | 27,608 | 18,593 | 10,791 | 16,748 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 196 | 166 | 272 | 265 | 210 | 231 | 169 | ||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 261 | 290 | 12,876 | 653 | 680 | 526 | 225 | 117 | 843 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 859 | 1,323 | 2,272 | 202 | 1,660 | 3,590 | 4,133 | 717 | |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| II. Nợ dài hạn | 4,700 | 6,420 | 9,502 | 9,502 | 23,069 | 16,000 | 7,000 | ||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 4,700 | 6,420 | 9,502 | 9,502 | 23,069 | 16,000 | 7,000 | ||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 242,748 | 238,911 | 236,256 | 248,125 | 241,584 | 236,874 | 242,309 | 241,737 | 236,860 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 242,748 | 238,911 | 236,256 | 248,125 | 241,584 | 236,874 | 242,309 | 241,737 | 236,860 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 215,172 | 215,172 | 215,172 | 215,172 | 215,172 | 215,172 | 215,172 | 215,172 | 215,172 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,789 | 9,789 | 9,789 | 4,846 | 4,846 | 4,846 | 4,846 | 2,374 | 2,374 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 17,786 | 13,950 | 11,295 | 28,107 | 21,566 | 16,857 | 22,291 | 24,191 | 19,314 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 315,413 | 279,026 | 293,579 | 290,705 | 310,013 | 294,486 | 282,033 | 257,110 | 262,184 |