| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 777,940 | 739,767 | 700,762 | 603,345 | 520,035 | 446,835 | 372,484 | 353,570 | 342,952 | 322,190 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 675,197 | 643,625 | 604,022 | 524,563 | 457,207 | 398,106 | 327,843 | 312,045 | 300,391 | 282,929 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 102,742 | 96,142 | 96,739 | 78,782 | 62,828 | 48,729 | 44,641 | 41,524 | 42,561 | 39,262 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,571 | 1,329 | 1,027 | 1,674 | 639 | 1,722 | 1,496 | 400 | 185 | 239 |
| 7. Chi phí tài chính | 157 | 205 | 106 | 201 | 377 | -404 | 365 | 232 | 77 | -69 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 65 | 8 | ||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 48,913 | 49,069 | 46,078 | 37,247 | 28,395 | 21,520 | 19,033 | 18,589 | 18,536 | 17,631 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 36,192 | 28,958 | 25,494 | 22,687 | 21,440 | 19,302 | 15,189 | 12,809 | 14,381 | 12,280 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 19,051 | 19,238 | 26,089 | 20,322 | 13,256 | 10,032 | 11,550 | 10,294 | 9,752 | 9,658 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 18,422 | 19,276 | 25,644 | 20,313 | 12,994 | 11,253 | 11,041 | 10,236 | 9,847 | 9,669 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 14,427 | 14,981 | 21,101 | 15,773 | 10,257 | 8,888 | 8,824 | 7,956 | 7,721 | 7,468 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 14,427 | 14,981 | 21,101 | 15,773 | 10,257 | 8,888 | 8,824 | 7,956 | 7,721 | 7,468 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 143,130 | 112,047 | 107,234 | 73,405 | 55,997 | 39,422 | 51,338 | 59,012 | 59,575 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,994 | 26,008 | 16,416 | 18,913 | 6,515 | 16,043 | 28,313 | 11,480 | 8,956 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 526 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 79,100 | 68,845 | 73,599 | 41,905 | 34,471 | 8,104 | 12,409 | 20,573 | 26,317 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 46,422 | 14,966 | 15,785 | 11,734 | 13,665 | 12,112 | 9,697 | 25,420 | 22,614 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,551 | 2,165 | 1,370 | 791 | 1,282 | 3,100 | 856 | 1,476 | 1,162 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 29,346 | 29,680 | 29,401 | 31,526 | 34,791 | 36,170 | 22,200 | 24,776 | 26,257 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 50 | 50 | 50 | 2,079 | 3,431 | 6,155 | 5,949 | 5,858 | 5,670 |
| II. Tài sản cố định | 27,550 | 28,052 | 27,815 | 27,902 | 30,422 | 28,718 | 14,846 | 621 | 940 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,213 | 1,213 | 1,213 | 1,213 | 939 | 1,231 | 1,256 | 5,153 | 5,392 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 533 | 366 | 324 | 333 | 66 | 149 | 13,144 | 14,255 | |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 172,476 | 141,727 | 136,635 | 104,932 | 90,788 | 75,593 | 73,538 | 83,788 | 85,832 |
| A. Nợ phải trả | 70,163 | 44,596 | 43,561 | 23,514 | 18,092 | 6,876 | 8,386 | 22,459 | 26,266 |
| I. Nợ ngắn hạn | 70,103 | 44,596 | 43,561 | 23,514 | 18,092 | 6,876 | 8,386 | 22,459 | 26,266 |
| II. Nợ dài hạn | 60 | ||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 102,313 | 97,131 | 93,075 | 81,418 | 72,696 | 68,716 | 65,152 | 61,329 | 59,566 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 172,476 | 141,727 | 136,635 | 104,932 | 90,788 | 75,593 | 73,538 | 83,788 | 85,832 |