CTCP Cấp nước Nam Định (ndw)

14.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn111,053137,443117,526108,110105,941110,757102,461103,488
I. Tiền và các khoản tương đương tiền82,873108,91191,24983,13079,17085,68668,50579,507
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,2997,2788,8205,9984,9575,3207,4874,919
IV. Tổng hàng tồn kho16,23421,05116,94918,51821,41719,73021,40318,472
V. Tài sản ngắn hạn khác6472025094643972066590
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn363,232348,700360,885362,565381,834382,296381,006393,977
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định328,149328,821333,046336,885346,108353,335356,295370,427
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,0085,9029,95314,66616,30818,86314,68013,858
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,07513,97617,88711,01419,41810,09810,0319,691
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN474,285486,142478,412470,675487,775493,053483,467497,465
A. Nợ phải trả106,27998,632102,46692,148119,251118,914108,244116,146
I. Nợ ngắn hạn61,85052,97155,44143,95469,93567,61156,42763,340
II. Nợ dài hạn44,43045,66147,02448,19449,31651,30351,81752,806
B. Nguồn vốn chủ sở hữu368,006387,511375,946378,527368,524374,139375,983381,318
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN474,285486,142478,412470,675487,775493,053484,228497,465
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |