CTCP Thủy điện Nước Trong (nth)

59.50
1.60
(2.76%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh107,632115,837134,307105,001103,412103,46688,915117,365
4. Giá vốn hàng bán47,78649,61450,62847,39547,46846,48443,08041,569
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)59,84566,22383,67957,60655,94456,98245,83675,796
6. Doanh thu hoạt động tài chính1844721596788251621
7. Chi phí tài chính1,2783,8136,4038,57011,54413,20214,54517,433
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2783,8136,4038,57011,54413,20214,54517,433
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6694,7474,7014,3464,5244,1255,8565,429
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)54,08258,13572,73344,75739,96339,90625,44152,956
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)54,02958,12872,72244,64639,96139,88025,28952,752
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)51,28455,18469,05442,37738,53537,85525,28952,752
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)51,28455,18469,05442,37738,53537,85525,28952,752

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn37,86848,73837,62036,39245,18428,34913,092
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,15632,1576,94216,43614,90312,8091,194
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,85615,82530,06819,59730,00415,28111,456
IV. Tổng hàng tồn kho728717460234134152162
V. Tài sản ngắn hạn khác12739150126143107281
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn166,023185,863204,303223,663241,954256,687277,638
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định164,094183,213202,919214,914235,615256,428277,257
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn11158,4136,151
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,9292,5391,379336188259381
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN203,891234,602241,923260,055287,138285,036290,730
A. Nợ phải trả17,30656,80964,52293,465130,381135,721154,886
I. Nợ ngắn hạn17,30656,80939,53243,50157,69338,80933,750
II. Nợ dài hạn24,99049,96472,68896,912121,136
B. Nguồn vốn chủ sở hữu186,585177,793177,401166,590156,757149,315135,844
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN203,891234,602241,923260,055287,138285,036290,730
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |