CTCP Cà phê PETEC (pcf)

5.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 1
2020
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,45630,27033,945105,26343,72830,052107,13748,18566,23640,94957,370119,98192,650130,67792,79191,91875,30551,76869,90478,375
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)34,45630,27033,945105,26343,72830,052107,13748,18566,23640,94957,370119,98192,650130,67792,79191,91875,30551,76869,90478,375
4. Giá vốn hàng bán31,63629,28831,936102,73241,81728,930104,44346,89664,22039,65456,068118,47890,227125,83688,78189,67071,87649,71166,75875,686
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,8209822,0082,5311,9111,1222,6931,2892,0151,2951,3021,5042,4234,8414,0102,2483,4292,0573,1462,688
6. Doanh thu hoạt động tài chính2116611,4115039614129311,108424126120975077291822984,415596484220
7. Chi phí tài chính2275301,5459412,6246768111,1504091381641106741,0441221554,315530386242
-Trong đó: Chi phí lãi vay977414624811341117185927411278991688583128110142130
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,9317231,1261,2651,3754391,8759761,5288071,2366741,2473,9583,0092,0353,0101,8942,9512,848
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2934695196731,6664446284091,999301346407517669674363410391432433
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-420-79230155-2,793-24311-139-1,496175-325410493-100387-6109-163-138-614
12. Thu nhập khác-1491874715336911,0296327462334605624
13. Chi phí khác152
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1491874715-15336911,0296327462334603624
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-569108230202-2,778-39647-48-467175-262684499-98389-4113441-132-591
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-569108230202-2,778-39647-48-467175-262684499-98389-4113441-132-591
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-569108230202-2,778-39647-48-467175-262684499-98389-4113441-132-591

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,02519,82618,96224,58334,57646,08318,05720,90033,73438,46420,95922,92037,73718,49422,39428,61132,73547,28632,06736,031
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8268,2816,1753,2691,9373342,7465232843493073312412,0903,2848,7592,7961,23411,71813,102
1. Tiền2232,8811753,2691,9373342,7465232843493073312411,0902,8848,0592,7961,2341,1122,577
2. Các khoản tương đương tiền6035,4006,0001,00040070010,60610,525
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2936882,0787,87821,93610,6785,3437,35015,04323,25710,73011,74117,5667,1999,6698,65518,98531,7599,65412,035
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,8112,2952,5514,22717,0485,8591,6291,5989,23117,5035,7005,48011,2401,5734,0332,96412,31425,1133,1184,411
2. Trả trước cho người bán211,30013111919313135
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn-333-664-278-15833-593405562
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác112341,1675,2925,2285,1395,1806,8316,7716,6225,6045,8375,7615,6255,6055,6876,6666,6466,5357,624
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,651-1,641-1,641-1,641-1,641-801-801-801-912
IV. Tổng hàng tồn kho2303,2523,1565,8183,01027,5262,3195,15510,4247,0382,1542,92711,9621,4181,5713,4682,4216,0342,4412,676
1. Hàng tồn kho2303,2523,1565,8183,01027,5262,3195,15510,4247,0382,1542,92711,9621,4181,5713,4682,4216,0342,4412,676
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,6757,6047,5537,6177,6937,5457,6497,8737,9827,8207,7697,9207,9687,7877,8707,7298,5328,2588,2558,219
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2037751329124801511357126194511041042141429
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,1906,1396,0516,0796,0976,0706,0606,3296,3686,3296,2486,3316,3106,2726,3026,1616,8546,7816,7916,726
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,4651,4651,4641,4641,4641,4651,4651,4641,4641,4781,4641,4641,4641,4641,4641,4641,4641,4641,4641,464
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,47915,07015,12415,17815,23313,63716,84816,90816,92916,91017,47517,54017,60517,71117,92317,99539,69939,84139,98240,132
I. Các khoản phải thu dài hạn-1,65240402,5262,5262,5262,526
1. Phải thu dài hạn của khách hàng19,71819,71819,71819,71819,71819,71819,71919,71919,71919,71919,71919,71919,71919,72019,72019,73619,76619,76819,77119,772
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4040-17,240-17,242
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-19,718-19,718-19,718-19,718-19,718-21,370-19,719-19,719-19,719-19,719-19,719-19,719-19,719-19,720-19,720-19,736-17,245-17,246
II. Tài sản cố định14,83515,07015,12415,17815,23315,28915,34715,40815,42815,49315,55815,62315,68815,75315,91416,07835,25635,39735,53935,689
1. Tài sản cố định hữu hình1,7461,9812,0352,0902,1442,2002,2592,3192,3392,4042,4692,5342,5992,6652,8252,9895,8065,9476,0896,239
2. Tài sản cố định thuê tài chính13,089
3. Tài sản cố định vô hình13,0891,30913,08913,08913,08913,08913,08913,08913,08913,08913,08913,08913,08913,08913,08929,45029,45029,45029,450
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6441,5001,5001,5001,4171,9171,9171,9171,9171,9171,9171,9171,9171,9171,917
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,356-3,000-3,000-3,000-3,000-3,000-1,500-1,500-1,500-1,583-1,083-1,083-1,083-1,083-1,083-1,083-1,083-1,083-1,083-1,083
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác52
1. Chi phí trả trước dài hạn52
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN24,50334,89634,08639,76149,80859,72034,90537,80950,66255,37538,43440,45955,34336,20540,31746,60672,43487,12772,04976,164
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,22013,67412,53018,31428,59138,73811,14614,01027,51132,12014,71216,91231,53413,08017,50723,78849,46264,05749,36853,479
I. Nợ ngắn hạn3,04711,52410,20318,31428,59138,73811,14614,01027,51132,12014,70416,90431,52613,07217,22923,51049,19263,76949,08053,191
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,0431,8964,50915,50722,3122,1974,27318,82622,9355,2666,14513,9643,0097,30612,16113,19820,7335,3185,538
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,0385,7545,5218,5279,75713,4246,2418,1658,4038,7969,7409,75516,6189,5349,62610,72211,6769,75120,27022,173
4. Người mua trả tiền trước6133,0642,3002,51730027443032091063067211430022,95523,70823,20525,247
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước345484813061718173564142299155
6. Phải trả người lao động1292860220105183134374444
7. Chi phí phải trả ngắn hạn22021
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn-383-714-286-15734-592406563
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn91912272,5052,6822,8592,7001,050
11. Phải trả ngắn hạn khác2722051981962022052022562372002132062062532672681,3379,543250209
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12121212121212121218222222222222201714
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1732,1502,3278888278278270288288288
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1508888278278270288288288
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn232,1502,327
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu21,28421,22221,55621,44721,21720,98223,75923,79823,15123,25523,72223,54723,80923,12522,81022,81822,97223,07022,68122,685
I. Vốn chủ sở hữu21,28421,22221,55621,44721,21720,98223,75923,79823,15123,25523,72223,54723,80923,12522,81022,81822,97223,07022,68122,685
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,61714,61714,61714,61714,61714,61714,61714,61714,61714,61714,61714,61714,61714,61714,61714,61714,61714,61714,617
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-23,334-23,396-23,062-23,170-23,400-23,636-20,858-20,819-21,466-21,363-20,895-21,070-20,809-21,492-21,807-21,800-21,645-21,547-21,936-21,933
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp14,617
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN24,50334,89634,08639,76149,80859,72034,90537,80950,66255,37538,43440,45955,34336,20540,31746,60672,43487,12772,04976,164
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |