CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện (pcm)

12
1.50
(14.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2022
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 3
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,84426,44424,32917,52060,77228,43528,491
4. Giá vốn hàng bán8,44120,83918,54614,42047,64421,66624,477
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,4035,6055,7833,10013,1286,7684,013
6. Doanh thu hoạt động tài chính1222221
7. Chi phí tài chính3987683827854204
-Trong đó: Chi phí lãi vay3987683827454204
9. Chi phí bán hàng9924,0683,8121,60510,5043,9612,744
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,4221,2661,6831,2401,5221,9901,046
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4918622221982776620
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19215319121882776620
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16412215317182773720
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16412215317182773720

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |