CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO (pdb)

24.80
-0.10
(-0.40%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh83,22194,64667,78862,27272,25768,78658,87535,31267,61179,81981,56856,69453,27043,41095,84470,50953,57264,07470,68067,645
2. Các khoản giảm trừ doanh thu234767
3. Doanh thu thuần (1)-(2)83,22194,64667,78862,27272,25768,78358,87235,30867,61179,74281,56856,69453,27043,41095,84470,50953,57264,06770,68067,645
4. Giá vốn hàng bán75,98982,04161,49758,06164,56964,40751,42636,37466,42574,77971,86351,89849,64339,66982,29464,66450,45756,56764,52262,456
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,23312,6066,2914,2117,6884,3767,446-1,0661,1874,9639,7044,7963,6273,74013,5515,8463,1157,5006,1585,189
6. Doanh thu hoạt động tài chính2097112691020616156101939482-21160168784326
7. Chi phí tài chính295-2572213207636387426305807164795412,2485118508809389611,5431,115
-Trong đó: Chi phí lãi vay2951882203205846357466304447164795419645118498809399611,5431,115
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng674569532408536461560464543632804342475272894
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7692,1072,5961,9244,1701,9181,3742,3334,6872,6394,6342,2685,6691,5468,1362,8083,0612,7023,2703,572
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,70210,2572,9551,5652,2281,3684,790-4,488-4,6081,1313,7971,838-4,6711,4943,6492,317-7163,9141,388527
12. Thu nhập khác2602124213917289731202551,326
13. Chi phí khác2,2302843745961571420311734541221217117871,119100
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,230-284-3-74-33620-33-14-20122138-47851119234-701,309-87-1,119-100
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,4739,9732,9521,4911,8921,3884,757-4,502-4,8091,1543,9351,791-3,8201,6123,8832,2475933,827269427
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,7041,68661750275517347441498299186459954313248481
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-32-13-17-141-385-208
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,6721,6866044857401749491498297194459954313248481
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,1998,2872,3481,0061,1521,2154,748-4,550-4,9581,0722,9641,698-3,8201,1532,9291,9353453,827221426
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát12611-10201726-161276-2-4334-196-21-106-9827
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,2008,2612,3361,0161,1321,1974,722-4,534-4,9591,0452,9591,700-3,3871,1493,1251,9554513,925194426

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn166,790172,839145,732154,899162,591164,475153,157145,117144,844156,791174,322144,528144,219183,427180,621175,276161,311185,080184,967191,866
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,3106,45913,01919,72316,32511,89211,5058,3978,1399,43912,0189,3207,49537,92321,02417,59419,24317,49826,02014,068
1. Tiền16,3106,45913,01919,72316,32511,89211,5058,3978,1399,43912,0189,3207,49532,92316,87513,47915,16113,49822,02012,768
2. Các khoản tương đương tiền5,0004,1494,1154,0814,0004,0001,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,00911,0099103713073073038118111,9113,2113,2113,2061,6061,6081,6081,3071,3074
1. Chứng khoán kinh doanh2121212121212121212121212121212121212121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-11-11-11-11-11-14-14-17-10-10-10-10-10-14-14-13-13-14-14-16
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,00011,0003623003003008008001,9003,2003,2003,2001,6001,6001,6001,3001,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn127,369140,999114,760122,414133,328137,376123,672115,179114,540122,934136,606115,269119,380128,285135,877135,569114,522138,402129,913149,229
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng131,582153,973126,478128,749140,023141,351127,830118,594116,770121,683132,598120,757124,664124,971131,002124,914109,856127,017108,471125,576
2. Trả trước cho người bán2007872765,5195,3038,4327,4717,58210,01610,48813,2592,0544,4504,9264,8075,2154,76211,39218,31619,629
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn11,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,4032,8614,6284,2694,1241,9232,7013,7733,1014,1294,1165,0172,8267,9079,7369,4623,3623,4756,6077,484
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,816-16,622-16,622-16,122-16,122-14,330-14,330-14,770-15,348-13,367-13,367-12,560-12,560-9,520-9,668-4,022-3,458-3,482-3,482-3,460
IV. Tổng hàng tồn kho14,21413,05116,20611,32711,24813,08215,63517,67918,18919,33419,22113,17111,32111,56418,86118,20523,69425,28924,08524,580
1. Hàng tồn kho14,21413,05116,20611,32711,24813,08215,63517,67918,18919,33419,22113,17111,32111,56418,86118,20523,69425,28924,08524,580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8871,3211,7371,4261,3191,8182,0393,5583,1654,2744,5653,5562,8122,4493,2532,3002,2442,5843,6413,985
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5731,0091,1309829151,4421,7301,9821,2882,1242,3952,0882,2062,2562,9522,1052,0622,4133,4933,767
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ565335118514922521,2931,6211,6661,8331,1091669267
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước258259256258256354256283256484338359590187209194182172149152
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn39,61340,31354,28457,61360,69063,90167,05270,57474,81077,18279,18579,72983,10075,47579,93683,03686,88883,89780,76585,122
I. Các khoản phải thu dài hạn5050505050
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác50505050
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định33,28534,12537,20440,62643,63846,98750,22854,12557,39858,90861,77462,30365,97569,54273,96075,32479,28676,11472,84376,686
1. Tài sản cố định hữu hình33,28534,12537,20440,62643,63846,98750,22854,12557,39858,90861,77462,30365,97569,54273,96075,32479,28676,11472,84376,686
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3933933933933933933933933931,0461,7091,7091,7091,9472,290
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3933933933933933933933933931,0461,7091,7091,7091,9472,290
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,65510,65510,63710,88210,88210,88211,16011,16011,16011,16011,160160160160160160160160
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,00011,00011,00011,06011,06011,06011,06011,06011,06011,06011,06060606060606060
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-445-445-463-278-278-278
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100100100100100100100100100100100100100100100100100100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,8855,7455,9815,8896,0225,5885,5495,1745,8586,0686,2516,2655,9665,7735,8165,8435,7335,9145,8155,986
1. Chi phí trả trước dài hạn5,6265,5185,7545,7205,7755,4085,3685,6545,8246,0336,2176,2515,9665,7735,8165,8435,7335,9145,8155,986
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại259227227169196180181-48135353515
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN206,403213,152200,015212,512223,280228,376220,209215,691219,654233,974253,507224,256227,319258,902260,557258,312248,198268,978265,732276,988
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả72,90477,45472,60581,93993,66399,90192,93992,48391,502100,864112,59186,02990,242119,759117,727118,412109,138130,262130,857130,899
I. Nợ ngắn hạn72,43076,82271,97381,14992,87398,53991,04589,89787,06896,804107,75481,64779,196111,598110,112107,36698,092116,965114,725111,640
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,60921,1089,37419,07923,37332,59232,60332,76831,62529,72231,38634,61829,12431,14937,92834,97842,82742,40841,37054,354
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn45,94748,61453,26559,13364,97159,15555,62552,43641,37449,06871,25043,35443,21574,09565,53768,91451,47669,86866,87154,557
4. Người mua trả tiền trước1361686076063618164261,25610,86013,1881,0541,0893,8742067909363715282,1171,732
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,1952,7519896571,2826132771683141,9131,4468095364,5643,2561,1351,0501,8511,766197
6. Phải trả người lao động3,5931,9531,5651,0461,7513,3838011,8731,6701,6721,7111011,6444081,4191441,0081,0111,461264
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1065244312494751,1132506791713159115296180354180186198203
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7486094,6472985685444573978899106801,390468956679710618351185224
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,0951,0951,0958090323606320320320691723939149368556748751312
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4746326327907901,3621,8942,5854,4344,0604,8364,38211,0468,1617,61511,04611,04613,29716,13319,259
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4746326327907901,3621,8942,5854,4344,0604,8364,38211,0468,1617,61511,04611,04613,29716,13319,259
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu133,498135,698127,411130,573129,618128,475127,270123,208128,152133,110140,916138,227137,077139,143142,830139,900139,060138,716134,874146,089
I. Vốn chủ sở hữu133,498135,698127,411130,573129,618128,475127,270123,208128,152133,110140,916138,227137,077139,143142,830139,900139,060138,716134,874146,089
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu89,10089,10089,10089,10089,10089,10089,10089,10089,10089,10089,10089,10089,10089,10089,10089,10089,10089,10089,10089,100
2. Thặng dư vốn cổ phần4949494949494949494949494949494949494949
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu229229229229229229229229229229229229229229229229229229229229
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,7537,7537,7537,7537,7537,7537,7537,7537,7537,7537,7537,7537,7537,7537,7537,7537,7537,7537,7537,753
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối36,21338,41330,15233,27232,30631,18329,99525,80230,72935,68843,52240,83939,68641,75541,92438,71237,93837,48633,54744,788
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản4,058
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1541531271701811611432762922912642582602583,7753,9924,0984,1964,169
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN206,403213,152200,015212,512223,280228,376220,209215,691219,654233,974253,507224,256227,319258,902260,557258,312248,198268,978265,732276,988
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |