Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (pgc)

13.45
0.05
(0.37%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,362,5313,623,6604,088,7643,419,6982,878,5473,207,2843,294,6512,986,9112,402,5762,589,6053,027,8323,135,0533,276,6732,813,0682,415,1621,657,3011,689,9981,407,2051,264,1191,123,305
2. Các khoản giảm trừ doanh thu73,15579,69474,40556,78653,86837,55233,53128,41924,00519,6329,7399,11411,7045,6063,1191,8411,7721,639952563
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,289,3773,543,9664,014,3583,362,9122,824,6793,169,7323,261,1202,958,4912,378,5722,569,9743,018,0933,125,9393,264,9692,807,4622,412,0431,655,4601,688,2261,405,5661,263,1661,122,742
4. Giá vốn hàng bán3,549,7052,884,1873,404,5802,791,1982,191,4772,499,3312,630,4632,326,4441,782,2782,052,9122,578,0012,693,7642,777,9392,362,0752,071,4041,340,5581,516,6451,224,9181,112,323982,395
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)739,672659,779609,778571,714633,202670,401630,657632,047596,294517,061440,091432,175487,030445,387340,639314,902171,582180,648150,843140,347
6. Doanh thu hoạt động tài chính92,56593,78781,85054,65546,41549,81856,38458,15549,22748,20446,37739,47914,9755,0268,3115,39428,83323,25111,8715,331
7. Chi phí tài chính56,72675,28063,98532,69834,08645,18452,00448,12344,43341,55541,62628,78917,11071,20422,0698,93053,20019,16810,8368,493
-Trong đó: Chi phí lãi vay43,88368,17455,98332,36831,89044,92247,02146,73343,59536,91536,23631,69916,74919,2139,9714,2116,1034,1647,1937,039
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh31553-1251,2231,1701,134
9. Chi phí bán hàng417,624381,523338,178312,025345,520360,010351,064331,246334,875292,663264,192240,602302,825265,669227,304199,558126,113112,99699,23185,937
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp214,851162,393136,196130,216150,158127,39098,845130,909131,327117,92675,999101,04487,28673,13944,68538,17318,86028,83924,00842,735
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)143,037134,369153,269151,429149,853187,634185,127179,924134,886113,121104,652101,53394,83840,27856,11574,8073,37542,89628,6398,513
12. Thu nhập khác6,7194,5607,86429,8227,7908,2048,35312,2166,99015,30722,4948,8238,79711,5493,6155,3722,32812,38314,41784,148
13. Chi phí khác6663,32392121,2328791,2541,1531,4341,5232,22216,8883,5533,6532,6282,1852,5792,5423,0201,279932
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6,0531,2366,9438,5906,9116,9507,20010,7825,46713,0865,6065,2705,1458,9211,4302,793-2149,36313,13883,215
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)149,090135,606160,212160,019156,764194,584192,327190,706140,352126,207110,258106,80399,98249,19857,54577,6003,16152,25941,77791,729
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành33,24132,72534,27234,25731,12839,07539,05138,67828,61428,95725,25227,62622,45514,9907,5057,6084758,0555,849
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-114972-678-55208435362961-491-23-12941-846933-395-537776-680-1,811
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)33,12733,69733,59534,20231,33639,51039,41239,63928,12328,93425,12327,66721,61015,9237,1107,0701,2507,3755,849-1,811
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)115,963101,909126,618125,818125,428155,074152,915151,067112,23097,27385,13479,13678,37333,27650,43570,5291,91144,88435,92893,539
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát7,3246,6085,2675,7857,9567,3545,2488,9339,1958,7031,6251,3332,3012,0202,3646,729550-848
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)108,63995,301121,350120,033117,472147,721147,667142,134103,03588,56983,50977,80376,07231,25648,07163,8011,36144,88435,92894,387

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |