Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex (pgi)

19.80
-0.20
(-1%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1- Thu phí bảo hiểm gốc1,199,818976,6681,121,0701,098,9491,141,621877,264959,1871,045,3641,090,539802,502964,590914,5791,002,313627,793852,573861,413891,265840,952915,576860,873
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm13,18865,49381,91253,4026,43470,12860,00256,21624,40156,14445,19243,16038,91339,62949,07833,70438,93936,04348,64736,862
3- Các khoản giảm trừ429,779445,249446,682366,613359,468366,223342,390390,879371,637323,100311,589259,674293,486157,219203,298195,819205,335294,568322,561325,190
- Phí nhượng tái bảo hiểm420,036430,060379,981294,568367,691370,311337,103367,097344,916288,315327,589289,524288,116262,205255,949214,619238,488199,954222,407227,649
- Giảm phí bảo hiểm-29,443-36,169-27,28139,943-35,781-46,455-8,935-37,094-14,454-25,400-44,355-26,242-13,1308,280-18,108-2361,81018,5256,486-33,284
- Hoàn phí bảo hiểm39,18651,35793,98232,10227,55942,36714,22260,87641,17560,18428,354-3,60818,501-113,266-34,543-18,564-34,96376,08993,668130,825
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm78,09184,34387,57568,02867,55596,99469,01366,75771,18555,81065,28261,68361,77783,93444,84642,60951,56638,87475,66159,432
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm40,14740,41756,50741,07239,16150,51639,68339,22138,81835,11236,25331,61139,90129,24735,92343,19046,58344,89945,08037,326
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm901,464721,672900,383894,838895,303728,679785,496816,679853,307626,469799,728791,359849,417623,383779,123785,097823,018666,201762,403669,302
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm525,089384,074401,044342,250483,744358,300392,763372,544408,419372,415374,962317,284911,716174,881377,636358,130440,200306,468296,242340,073
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ168,80588,67642,33331,039161,28944,02342,73454,88866,71988,73877,48859,042601,73019,88171,57698,914140,16241,68537,69871,017
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm168,80588,73342,33330,983161,19644,02342,73454,88866,80588,23677,48859,025601,59919,88171,49698,892140,12741,63537,69870,969
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn-5793-8650380233448
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%571613049
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại356,284295,398358,711311,210322,455314,277350,029317,656341,700283,676297,474258,242309,986155,001306,061259,216300,038264,784258,544269,057
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường19,6701,873-1,61940,08013,9178,397-58,15748,352-2,347-33,98818,00859,638-40,09327,877-25,67651,51924,117-18,10022,305-20,231
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm7,9306,1218,2308,5787,8045,7716,8217,3457,7005,7036,8226,6827,5314,0526,4576,8056,9176,7707,4186,701
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm348,490260,474294,085287,190342,955271,394279,568256,843334,104261,588288,420266,084342,029255,686277,553292,465345,234296,715307,881269,389
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc348,490260,474294,085287,190342,955271,394279,568256,843334,104261,588288,420266,084342,029255,686277,553292,465345,234296,715307,881269,389
+ Chi hoa hồng58,82261,20862,02156,42455,02857,61055,63754,18955,12255,71356,32154,54571,12777,49545,47462,50256,80162,94363,04955,125
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác289,668199,266232,064230,766287,927213,783223,931202,654278,981205,875232,099211,539270,902178,191232,080229,963288,433233,772244,832214,264
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm732,374563,866659,407647,058687,131599,839578,261630,196681,157516,980610,724590,647619,453442,616564,395610,005676,306550,169596,148524,915
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm169,090157,807240,976247,780208,172128,840207,235186,484172,150109,488189,004200,712229,963180,767214,728175,092146,711116,032166,255144,387
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá1,1871,3021,3735707551,046837898141447183860
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp148,915145,850166,315194,715195,352112,381120,346138,888140,334105,041109,811129,252127,79884,645104,364119,933119,80796,765100,939101,228
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính33,93339,79341,81832,25740,58039,52034,16022,33423,67620,82719,38717,47912,66727,53619,76115,90318,37913,54217,00114,417
24. Chi hoạt động tài chính10,25910,1479,5226,17510,4389,2388,2453,5795,4795,1339,6011,1742,0393,6552,5151,0252443006485,950
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính23,67429,64732,29626,08230,14330,28225,91518,75618,19815,6939,78616,30510,62823,88117,24614,87718,13513,24216,3538,467
26. Thu nhập hoạt động khác6,0556,0715,4387,1694,4144,96612,8823,6071,432229280172970-1,2813,1593175,617537418109
27. Chi phí hoạt động khác1,3141,2328241,7302,2111,2816,0751,48569042161379-5672565142,080465124
28. Lợi nhuận hoạt động khác4,7414,8404,6145,4392,2033,6856,8082,122742187264159890-7142,904-1973,53849136785
29. Tổng lợi nhuận kế toán48,59146,443111,57184,58645,16550,427119,61268,47351,94321,63090,61788,495114,438120,336131,35070,73748,71833,44682,21952,572
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN-2,480-203203
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp48,59146,443111,57184,58645,16550,427119,61268,47351,94321,63090,61788,495114,438120,336131,35070,73748,71830,96682,01652,775
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp48,59146,443111,57184,58645,16550,427119,61268,47351,94321,63090,61788,495114,438120,336131,35070,73748,71830,96682,01652,775
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp11,0818,95722,03216,8818,2519,32523,42413,59010,5163,78116,75617,90422,90422,91425,37913,6249,6016,19315,14410,555
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp37,51037,48589,54067,70536,91441,10296,18754,88341,42617,84973,86070,59191,53497,421105,97057,11339,11727,25367,07442,017
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ37,51037,48589,54067,70536,91441,10296,18754,88341,42617,84973,86070,59191,53497,421105,97057,11339,11727,25367,07442,017

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,108,1867,193,6956,261,3046,263,1576,210,1196,003,9235,812,9005,669,7195,581,2405,494,2915,793,6155,642,8305,257,5805,682,0445,535,0945,686,8085,141,1285,156,2865,354,6335,115,175
I. Tiền150,044144,484176,734171,880143,523189,991117,68964,199109,29492,596108,359133,988100,709125,757127,519117,075109,761157,894172,478127,362
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)150,044144,484176,734171,880143,523189,991117,68964,199109,29492,596108,359133,988100,709125,757127,519117,075109,761157,894172,478127,362
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,128,8364,027,4053,736,4643,714,6253,643,3913,492,8123,425,4953,244,1293,098,8083,032,3833,004,8453,007,7672,888,9002,986,9462,942,4352,866,8862,798,9552,655,1352,712,3532,640,676
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn22,42716,5813,738,78950,91251,54451,54456,47056,4703,042,1163,016,0343,008,3492,890,3252,989,3782,947,0782,872,1782,807,7412,670,9032,733,6082,668,283
2. Đầu tư ngắn hạn khác4,109,2324,013,532-2,3253,716,8433,595,0823,442,0823,377,0823,191,0823,046,082
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-2,823-2,708-2,218-2,603-813-3,131-3,422-3,743-9,733-11,189-582-1,425-2,433-4,643-5,292-8,786-15,768-21,255-27,607
III. Các khoản phải thu644,466612,283534,954604,982602,556510,662496,061554,819461,863411,766502,683456,638473,660432,640491,277568,961438,001535,504627,779664,200
1. Phải thu của khách hàng572,159510,666420,474479,314486,141378,888352,913579,209493,067442,719530,761478,654511,541443,643526,808598,967476,737556,448650,005683,669
2. Trả trước cho người bán2,9058,8357,8904,8283,2566,81514,7907,40015,2485,9618,55612,25610,9018,3496,9319,7808,41112,9265,2707,307
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác121,357143,296158,308172,198162,800176,445172,97443,96429,60938,98838,31542,96529,12256,88742,37945,82731,83645,50247,73948,763
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-51,954-50,516-51,718-51,358-49,642-51,486-44,616-75,753-76,061-75,904-74,948-77,236-77,905-76,239-84,841-85,613-78,983-79,371-75,235-75,539
IV. Hàng tồn kho19,18540,42337,29013,7642,6382,8052,7012,5334,9635,5075,6105,4155,7266,0355,8786,0245,6765,7105,5495,254
1. Hàng tồn kho19,18540,42337,29013,7642,6382,8052,7012,8234,9635,5075,6105,4155,7266,0355,8786,0245,6765,7105,5495,254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)-290
V. Tài sản ngắn hạn khác2,165,6552,369,1011,775,8621,757,9061,818,0121,807,6531,770,9551,804,0381,906,3121,952,0392,172,1192,039,0221,788,5852,130,6661,967,9842,127,8621,788,7361,802,0431,836,4731,677,682
1. Tạm ứng
2. Chi phí trả trước ngắn hạn146,425136,804136,921133,290131,027145,671150,668173,115157,893161,873185,108208,437233,539237,098305,253343,909386,019413,710366,928295,447
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ184623390972397155268272184218
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
7. Tài sản ngắn hạn khác2,019,2312,232,2791,638,9411,624,6161,686,9401,661,9591,620,2881,630,5331,748,3221,790,1431,987,0111,830,4881,555,0311,893,5621,662,7311,783,6861,402,4451,388,1501,469,5451,382,018
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,316,6241,265,3841,306,7281,284,1121,238,6011,099,2341,189,3561,205,9091,180,7341,163,2441,139,2201,105,2271,108,9501,118,800981,464982,363969,0981,016,312875,432859,754
I. Các khoản phải thu dài hạn33,93730,93630,88626,44824,08821,15518,36718,01813,68313,43913,39413,39613,44813,43413,16613,20113,99413,94111,75211,752
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác33,93730,93630,88626,44824,08821,15518,36718,01813,68313,43913,39413,39613,44813,43413,16613,20113,99413,94111,75211,752
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định616,234609,338602,718615,402627,624629,843621,957607,464505,132482,158473,118470,445478,793484,198495,483496,381502,271489,958485,301462,728
1. Tài sản cố định hữu hình348,479340,371339,759349,326356,441359,502365,813347,010310,687306,583302,240297,931304,640309,944317,970318,125321,209303,493304,806279,397
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình267,755268,967262,959266,076271,183270,340256,144260,454194,445175,575170,877172,514174,153174,254177,513178,257181,062186,465180,495183,331
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,85922,28420,54519,28515,41010,91513,57533,26939,56250,72063,76558,53254,62514,0586,8842,6122,28810,7579,28824,576
IV. Bất động sản đầu tư74,44974,82375,19875,57375,94876,32276,79777,32277,84678,37178,89579,420
- Nguyên giá96,05896,05896,05896,05896,05896,05896,05896,05896,05896,05896,05896,058
- Giá trị hao mòn lũy kế-21,609-21,234-20,860-20,485-20,110-19,735-19,261-18,736-18,212-17,687-17,163-16,638
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn594,988543,306591,792571,262523,783411,366511,502535,363532,497523,635495,433466,306468,382519,251374,953374,998352,569400,152270,972261,719
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,3501,350
4. Đầu tư dài hạn khác596,553543,948601,003586,465539,065425,673525,673550,747550,747535,747505,747470,747477,604537,604387,604394,971375,127430,020306,990296,877
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,915-1,991-10,561-16,553-16,632-15,657-15,521-16,733-19,600-13,461-11,663-5,791-10,572-19,702-14,000-21,323-23,908-31,218-37,368-36,508
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn64,60759,51960,78751,71547,69625,95623,95611,79515,41218,46918,31120,97517,75411,53614,18017,84920,12923,13419,22519,560
1. Chi phí trả trước dài hạn61,16156,03057,36048,27744,83225,95623,95611,79515,41218,46918,31120,97517,75411,53614,18017,84920,12923,13419,22519,560
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi3,4453,4903,4273,4382,864
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,424,8118,459,0797,568,0327,547,2707,448,7207,103,1587,002,2576,875,6286,761,9736,657,5356,932,8356,748,0576,366,5306,800,8446,516,5576,669,1726,110,2266,172,5986,230,0655,974,929
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ6,401,2896,469,7395,608,0765,626,0075,479,2185,158,8845,080,3185,040,3884,910,9844,760,5085,044,7614,836,5824,518,7885,037,3824,840,6925,071,8504,567,2434,578,2754,659,2844,468,964
I. Nợ ngắn hạn1,691,8061,579,2501,315,4801,421,3411,337,2361,084,7711,061,548954,296778,197636,748711,343670,297658,353815,256770,078812,462724,427748,560819,308852,302
1. Vay và nợ ngắn hạn615,075463,123270,326324,685358,004276,086225,5878,237
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán552,665595,128504,904548,322469,726405,264464,197552,155344,959294,868347,073317,332269,024395,429361,667455,938340,586410,319486,146490,776
4. Người mua trả tiền trước8,29212,87013,29512,90913,34816,26213,17122,98813,6105,99227,3734,6526,238
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước51,85234,79360,56252,98153,32633,35751,15543,01350,29426,25350,05947,23551,87843,73451,82237,13235,47026,53545,78730,814
6. Phải trả người lao động269,590293,699277,561250,197209,840177,231158,449177,701206,317156,642136,923147,795169,755169,479155,257147,016175,740136,442125,481163,343
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng178,345
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác202,624192,506202,128245,156246,340192,833162,160164,898163,758145,690164,379144,586151,434193,443158,766166,639147,892157,242161,130
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn56,12562,56459,85056,00451,71922,66419,98931,26637,91126,90827,12725,06731,30127,21733,57330,08535,10028,66232,95427,045
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn31,301
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác56,12562,56459,85056,00451,71922,66419,98931,26637,91126,90827,12725,06727,21733,57330,08535,10028,66232,95427,045
III. Dự phòng nghiệp vụ4,653,3584,827,9264,232,7464,148,6624,090,2644,051,4483,998,7814,054,8264,094,8764,096,8524,306,2914,141,2183,829,1344,194,9104,037,0404,229,3023,807,7163,801,0523,807,0223,589,617
1. Dự phòng phí2,301,1142,261,9282,210,5712,116,5892,084,4862,056,9272,014,5602,000,3381,939,4631,898,2881,838,1041,809,7501,813,3581,794,8571,908,1231,942,6661,961,2311,996,1931,920,1051,826,436
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường1,953,3722,175,0551,614,4351,632,5641,614,8451,611,3921,606,8631,683,9511,792,2211,850,6042,106,7231,976,8261,667,8162,059,6241,792,5411,956,7161,523,3701,484,8531,565,8241,449,505
4. Dự phòng dao động lớn398,872390,942407,740399,510390,932383,129377,358370,537363,192347,960361,464354,642347,960340,429336,377329,920323,115320,006321,093313,675
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác
1. Chi phí phải trả
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,023,5211,989,3411,959,9561,921,2631,969,5021,944,2741,921,9391,835,2401,850,9891,897,0271,888,0741,911,4761,847,7421,763,4611,675,8661,597,3221,542,9831,594,3231,570,7811,505,965
I. Vốn chủ sở hữu1,907,3811,869,8711,832,3851,821,4301,864,6221,827,7081,786,6061,735,3581,746,7421,772,1251,754,2761,848,5251,777,9341,686,4001,588,9791,536,8391,479,7261,529,3271,502,0741,464,368
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,108,9681,108,9681,108,9681,108,9681,108,9681,108,9681,108,9681,108,9681,108,9681,108,9681,108,968887,178887,178887,178887,178887,178887,178887,178887,178887,178
2. Thặng dư vốn cổ phần137,673137,673137,673137,673137,673137,673137,673137,673137,673137,673137,673359,463359,463359,463359,463359,463359,463359,463359,463359,463
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển166,368166,368166,368154,914154,914154,914154,914148,802148,802148,802148,80278,39478,39478,39478,39473,13073,13073,13073,13068,159
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc110,897110,897110,897110,897110,897102,027102,027102,027102,02791,84191,84191,84191,84174,23974,23974,23974,23965,46665,46665,466
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối383,475345,965308,480308,979352,171324,126283,024237,888249,272284,841266,993431,649361,058287,126189,705142,82985,716144,090116,83784,102
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác116,140119,470127,57199,833104,880116,566135,33399,882104,247124,901133,79762,95169,80877,06186,88760,48363,25764,99668,70741,597
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi116,140119,470127,57199,833104,880116,566135,33399,882104,247124,901133,79762,95169,80877,06186,88760,48363,25764,99668,70741,597
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,424,8118,459,0797,568,0327,547,2707,448,7207,103,1587,002,2576,875,6286,761,9736,657,5356,932,8356,748,0576,366,5306,800,8446,516,5576,669,1726,110,2266,172,5986,230,0655,974,929
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |