CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex (pjt)

9
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh170,871175,155163,890189,484162,479164,413192,177187,841204,269227,373206,935183,043175,693120,378173,333157,590146,922126,835175,952156,393
4. Giá vốn hàng bán167,483153,806136,519171,088156,293154,397164,464167,898188,358204,856192,173172,206157,610113,469153,886138,337129,356108,757156,633137,026
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,38921,34927,37118,3966,18610,01627,71419,94315,91122,51714,76210,83818,0846,91019,44719,25317,56518,07819,31819,367
6. Doanh thu hoạt động tài chính955490441208524913622752081273418623127525633517419
7. Chi phí tài chính1,0201,2011,3091,5751,9102,3913,0803,2643,6083,3823,6253,8394,6314,7344,9704,6464,6894,8745,3836,012
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0191,1441,3031,5751,9102,3912,9643,2613,5163,3823,6253,8394,6314,7344,9704,6464,6874,8745,3825,931
9. Chi phí bán hàng1217262985377412021981126139
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,42812,1589,2307,7439,5207,7327,8687,2779,3157,8567,4846,2498,1554,3646,8496,0558,1355,7606,2545,845
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,1058,47917,2739,286-4,72080717,3889,4773,18511,2733,6337555,398-2,2027,5668,5064,7787,6977,7297,389
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,5607,30525,0178,078-2,56926218,2157,50915,01810,8722,29579313,229-1,8668,3527,9485,03912,5938,5687,504
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,6325,76719,7626,436-2,69515214,4645,95411,9798,6561,77155110,681-1,8696,6566,3194,11910,0036,8085,963
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,6325,76719,7626,436-2,69515214,4645,95411,9798,6561,77155110,681-1,8696,6566,3194,11910,0036,8085,963

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn180,889179,934160,784145,531111,352151,819143,699110,313106,813107,45091,07581,28182,631139,36271,46466,24877,39791,221100,38579,113
I. Tiền và các khoản tương đương tiền88,249103,19176,20162,32638,74784,99573,42430,55333,79327,7332,8573,36512,75587,55915,7795,94221,54243,12141,24919,541
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,35337,93737,55840,95719,64319,62430,41631,91112,85431,25437,85419,96927,1559,14313,4158,51816,4089,34613,8829,792
IV. Tổng hàng tồn kho51,68638,69846,50241,76248,68946,24139,66447,49256,58348,35050,13248,74740,59541,29139,89044,12836,97536,43038,52637,537
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6011085234864,2749591953563,5821132329,1992,1261,3692,3807,6612,4732,3246,72912,243
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn262,613274,503286,897301,868318,279337,479352,037368,961385,871402,739419,643433,736450,552468,013483,796491,345420,499434,075446,944461,299
I. Các khoản phải thu dài hạn3030313131313131333333333333333333333838
II. Tài sản cố định262,189274,076286,464301,030317,805334,589351,406368,223385,040401,811416,002432,708449,414466,061482,523489,957418,996433,196446,008460,321
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3862,3492,7247762016
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn328328328328328328328328328328328328328328328328328328328328
VI. Tổng tài sản dài hạn khác667074941151832723804695675576677778149111,0271,143498554612
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN443,502454,438447,681447,400429,631489,298495,736479,275492,683510,189510,718515,016533,183607,374555,259557,594497,897525,296547,329540,413
A. Nợ phải trả117,580125,327124,337142,035130,702188,300194,891170,737190,100219,585210,337213,265231,983317,143339,844326,015272,637304,155336,191312,168
I. Nợ ngắn hạn102,77377,49076,50094,19882,865105,691112,28192,620107,49088,72479,47682,404101,121138,030160,731146,902140,274129,458161,494137,471
II. Nợ dài hạn14,80747,83747,83747,83747,83782,61082,61078,11782,610130,861130,861130,861130,861179,113179,113179,113132,363174,697174,697174,697
B. Nguồn vốn chủ sở hữu325,922329,111323,344305,365298,929300,998300,845308,537302,583290,604300,381301,751301,200290,232215,416231,579225,260221,141211,138228,245
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN443,502454,438447,681447,400429,631489,298495,736479,275492,683510,189510,718515,016533,183607,374555,259557,594497,897525,296547,329540,413
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |