CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex (pjt)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10.20
10.20
10
400
13.3k
0.8k
12.5 lần
4%
6%
0.8
230 tỷ
23 triệu
11,853
11.5 - 6.8

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.40 (-1.20) 29.4%
HVN 19.70 (-0.75) 20.9%
GMD 84.90 (0.20) 12.5%
TMS 55.00 (0.00) 4.2%
PVT 28.10 (1.80) 4.0%
SCS 87.50 (-0.70) 3.8%
PHP 21.70 (0.10) 3.4%
HAH 42.55 (0.15) 2.1%
STG 45.90 (-0.85) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 75.80 (0.80) 1.5%
VSC 21.30 (0.10) 1.3%
CDN 28.40 (1.10) 1.3%
SGN 74.50 (0.00) 1.2%
NCT 91.00 (-0.30) 1.1%
ASG 19.70 (-0.20) 0.9%
VOS 11.90 (0.75) 0.7%
CLL 38.90 (-0.10) 0.6%
TCL 36.75 (-0.15) 0.5%
VTO 11.90 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 1,300 10.10 2,000
9.50 500 10.20 400
9.30 100 10.40 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:50 10.20 0.20 300 300
13:10 10 0 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 488.34 (0.56) 0% 27.96 (0.03) 0%
2018 543.56 (0.63) 0% 33.02 (0.04) 0%
2019 597.70 (0.68) 0% 32.16 (0.03) 0%
2020 669.09 (0.61) 0% 24.48 (0.03) 0%
2021 692.29 (0.63) 0% 0.01 (0.02) 276%
2022 667.68 (0.82) 0% 22.40 (0.02) 0%
2023 757.01 (0.19) 0% 18.40 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV189,484162,479164,413192,177706,910821,621626,994606,101678,449626,315563,169443,509373,448371,541
Tổng lợi nhuận trước thuế8,078-2,56926218,21523,41828,97827,66333,70442,29445,74742,41540,22524,09520,082
Lợi nhuận sau thuế 6,436-2,69515214,46418,50322,95622,07426,89233,54336,35833,75631,85318,61215,308
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,436-2,69515214,46418,50322,95622,07426,89233,54336,35833,75631,85318,61215,308
Tổng tài sản447,400429,631489,298495,736429,631492,683533,199497,897552,615390,860421,715278,830288,575286,280
Tổng nợ142,035130,702188,300194,891130,702190,100231,998272,637330,333172,713210,738131,192159,394158,822
Vốn chủ sở hữu305,365298,929300,998300,845298,929302,583301,200225,260222,282218,147210,977147,638129,181127,458


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc