CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex (pjt)

9
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh699,400706,910821,621626,994606,101678,449626,315563,169443,509373,448371,541354,861364,086381,651317,355338,160
4. Giá vốn hàng bán628,895643,051757,592563,301531,773601,117546,394490,235385,487327,217335,335327,129332,185346,478290,339314,564
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)70,50463,85964,02863,69374,32877,33279,92272,93458,02246,23136,20627,73231,90135,17327,01623,453
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0942,1352622967831,7668081,0333,1911,8259841,3843,1475,7584,2493,405
7. Chi phí tài chính5,10510,64514,45518,98120,95916,27613,39612,2476,62411,0708,0945,353201112,2424,804
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,04210,52514,36318,98120,87416,19612,56712,2115,5197,3826,8964,3002,0314,382
9. Chi phí bán hàng843165656203611,8721,0913101,7642,3002,3703,0374,474
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp38,55932,39630,90425,42425,99426,19222,81319,62317,85114,56313,92011,35913,21411,90112,2818,230
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,93422,95218,84719,26827,59436,01044,16040,22435,64722,42314,86710,64019,51326,54813,7059,350
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)35,84023,41828,97827,66333,70442,29445,74742,41540,22524,09520,08214,91820,41317,61314,8059,600
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,33318,50322,95622,07426,89233,54336,35833,75631,85318,61215,30811,24315,38312,55710,1617,934
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,33318,50322,95622,07426,89233,54336,35833,75631,85318,61215,30811,24315,38312,55710,1617,934

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn180,889111,352106,81382,64777,39776,94094,09987,538120,206103,47472,29063,69181,80593,00779,46775,235110,170100,55785,63464,449
I. Tiền và các khoản tương đương tiền88,24938,74733,79312,75521,5429,47127,86823,75069,36253,83022,21021,30949,70450,56237,43034,98234,1079,09519,81710,274
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2451,438
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,35319,64312,85427,17016,40818,16729,75137,93331,35530,10530,09127,38720,11426,75026,99422,75137,34564,56951,43429,063
IV. Tổng hàng tồn kho51,68648,68956,58340,59536,97530,60834,60223,73616,51418,23115,70914,74311,07314,08713,90513,59532,62819,02112,37420,421
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6014,2743,5822,1262,47318,6941,8782,1192,9751,3084,2792529141,6061,1383,9075,8456,4342,0104,691
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn262,613318,279385,871450,552420,499475,675296,761334,176158,624185,101213,990170,46558,83442,69269,86364,96970,59529,02625,0789,831
I. Các khoản phải thu dài hạn30313333333833232325
II. Tài sản cố định262,189317,805385,040449,414418,996474,635296,326333,653157,348184,539213,540170,09658,46842,35469,21364,28969,40827,81323,8159,308
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn352011122722429121398196
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn328328328328328328328328328328328328328328328328628328137137
VI. Tổng tài sản dài hạn khác661154697771,1436757413872420811421111300348531765728191
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN443,502429,631492,683533,199497,897552,615390,860421,715278,830288,575286,280234,157140,639135,699149,330140,204180,765129,583110,71274,280
A. Nợ phải trả117,580130,702190,100231,998272,637330,333172,713210,738131,192159,394158,822116,22731,74236,24149,01942,83590,96374,60461,57344,559
I. Nợ ngắn hạn102,77382,865107,490101,137140,274155,63676,29374,06766,31272,63953,29637,43131,74236,04338,35729,60390,71574,40161,43144,477
II. Nợ dài hạn14,80747,83782,610130,861132,363174,69796,421136,67164,87986,755105,52678,79619810,66213,23124820314182
B. Nguồn vốn chủ sở hữu325,922298,929302,583301,200225,260222,282218,147210,977147,638129,181127,458117,930108,89799,458100,31197,36989,80254,97949,13929,721
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN443,502429,631492,683533,199497,897552,615390,860421,715278,830288,575286,280234,157140,639135,699149,330140,204180,765129,583110,71274,280
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |