CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (pnj)

91.60
1.30
(1.44%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,699,0107,225,7899,605,14812,703,1099,864,4196,991,3656,735,5029,890,3228,395,9787,443,3948,142,74710,229,0117,176,173890,0994,513,8307,234,5615,903,0433,962,2012,769,5295,047,369
2. Các khoản giảm trừ doanh thu117,66696,17886,449109,270104,03873,82072,18794,63693,99679,41474,97186,29477,26813,13258,42252,79060,09139,82724,72746,479
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,581,3447,129,6119,518,69912,593,8399,760,3826,917,5466,663,3159,795,6868,301,9827,363,9808,067,77610,142,7177,098,905876,9674,455,4097,181,7715,842,9523,922,3742,744,8025,000,890
4. Giá vốn hàng bán6,790,4865,879,0298,037,57710,444,5028,008,9785,719,9115,453,7147,895,7346,833,0776,116,0686,618,5908,381,9265,842,079721,0843,620,3395,856,6524,665,5703,188,0442,271,3053,951,334
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,790,8581,250,5821,481,1222,149,3371,751,4031,197,6351,209,6011,899,9521,468,9051,247,9121,449,1861,760,7921,256,826155,884835,0691,325,1201,177,382734,330473,4971,049,556
6. Doanh thu hoạt động tài chính30,34124,8957,99614,21320,25626,92436,72014,12837,0026,43210,4395,1073,0853,5144,1655,5631,440747-3,2133,999
7. Chi phí tài chính44,75712,97713,81823,94129,15236,01239,31438,30557,11432,69122,07334,53741,37228,51922,98925,37231,79542,99841,80645,546
-Trong đó: Chi phí lãi vay22,3006,4393,45514,58122,66628,87232,98134,05033,10617,22012,94830,87132,83927,73621,03522,77029,10640,68044,25240,379
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng705,256766,263759,169975,897762,858697,135615,791759,985706,661725,580753,892642,076519,454250,771420,390503,025444,761318,786289,340368,002
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp207,311181,399179,167227,104187,414175,226156,325174,554150,744167,344180,600176,086120,67473,547125,032153,161168,113113,04096,342128,077
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)863,875314,837536,965936,607792,235316,186434,891941,236591,388328,730503,060913,199578,410-193,440270,823649,124534,153260,25242,796511,930
12. Thu nhập khác1,7644,0262,3041,9205,4446182,3373,4472,4452,3773,2848092,7312454,0031,7862,5731,866615433
13. Chi phí khác1,3688435,9922,9281,0343,5121,1571,5142,5081,47629,34672321,7813141,6142,6231,2336,022720662
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3963,182-3,688-1,0084,410-2,8951,1801,933-63901-26,06287-19,050-702,388-8361,340-4,157-105-230
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)864,271318,019533,277935,599796,645313,291436,071943,169591,325329,631476,997913,286559,359-193,509273,211648,288535,493256,09642,691511,701
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành199,996102,558114,799197,927165,18260,23497,439194,769137,72477,698110,129192,535120,259-33,46741,569135,554109,93854,36410,960104,160
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-68,248-374-9,921-135-504-2771,043-194-12,818-338-166-321-18,077-5148,985122-1,747-35470-722
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)131,748102,184104,878197,792164,67959,95698,482194,576124,90677,360109,963192,213102,182-33,98150,554135,676108,19154,01011,030103,439
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)732,523215,835428,399737,807631,966253,335337,589748,594466,419252,270367,034721,073457,177-159,528222,657512,612427,302202,08631,660408,262
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)732,523215,835428,399737,807631,966253,335337,589748,594466,419252,270367,034721,073457,177-159,528222,657512,612427,302202,08631,660408,262

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,690,88313,535,30811,537,87011,535,21512,960,10511,615,76012,082,56211,431,92911,957,91911,157,8329,707,24710,092,8329,220,1187,887,3077,870,4926,821,1487,144,1546,786,2226,863,1067,097,183
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,122,7141,396,6701,544,0621,661,538896,148484,626498,816549,689879,5481,175,216758,7222,450,596357,671192,168249,812213,388422,235232,283229,987302,104
1. Tiền1,022,714996,6701,544,0621,661,538896,148484,626498,816399,689879,5481,075,216758,7222,450,596357,671192,168249,812213,388422,235232,283229,987302,104
2. Các khoản tương đương tiền100,000400,000150,000100,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,020,170950,170170100,170810,100990,1001,000,067720,000200,000400,000750,000
1. Chứng khoán kinh doanh990,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,020,170950,170170100,170810,1001,000,067720,000200,000400,000750,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn401,135278,284195,855178,219217,023340,517382,804318,431292,694220,265171,293131,494110,021130,550105,114120,419100,363152,349129,549139,071
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng70,852124,55787,31693,42069,27861,94360,01877,17455,92857,11851,42063,07659,93527,76127,15661,19367,59259,03745,79953,383
2. Trả trước cho người bán253,10393,24050,81129,77025,33663,01155,78426,95561,32268,16562,69943,38232,88088,33564,70348,18420,45266,23368,14072,509
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn40,00040,00040,00040,00090,000165,000202,000180,000140,00077,00030,000
6. Phải thu ngắn hạn khác65,69928,83326,07320,07937,46055,35969,85437,16538,30820,04329,18027,04019,21015,65714,45812,24513,52327,07914,07013,179
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-28,518-8,346-8,346-5,050-5,050-4,797-4,853-2,863-2,863-2,061-2,005-2,005-2,005-1,203-1,203-1,203-1,2031,540
IV. Tổng hàng tồn kho13,013,45510,801,6029,713,0069,511,11210,940,9389,709,32210,126,9529,766,97910,505,9859,286,9077,959,3397,448,4448,686,5997,509,9477,451,1186,420,7356,544,7736,325,8836,429,9776,588,676
1. Hàng tồn kho13,072,87110,849,4079,754,4319,516,92310,944,7499,713,63310,131,4219,771,53910,507,9959,288,6037,959,3397,448,4448,686,5997,509,9477,451,1186,420,7356,544,7736,325,8836,429,9776,588,676
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-59,416-47,805-41,425-5,811-3,811-4,311-4,469-4,560-2,010-1,696
V. Tài sản ngắn hạn khác133,409108,58384,77884,17795,89691,19573,92276,83079,69275,44367,89362,29865,82854,64364,44766,60676,78375,70873,59467,333
1. Chi phí trả trước ngắn hạn132,727107,43479,85482,97794,05187,66470,36972,07773,75569,73860,74150,92956,81745,31154,52255,99966,11367,35065,55460,430
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6831,1491,1531,2001,8453,5303,5534,6565,8675,6187,1157,0708,7069,3329,91110,60710,6708,3577,9716,865
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,771977088374,298305146938
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,516,4301,427,1771,429,8451,433,7141,365,2021,439,4031,410,2921,398,8991,363,1861,305,3771,312,1801,317,3731,326,5241,281,5741,305,1621,315,0651,339,2171,304,8201,299,2281,292,239
I. Các khoản phải thu dài hạn115,599113,560109,252104,808102,535100,63496,80793,95689,89787,67685,38683,83282,68782,97677,58977,31176,10876,85576,236
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác115,599113,560109,252104,808102,535100,63496,80793,95689,89787,67685,38683,83282,68782,97677,58977,31176,10876,85576,236
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định857,119862,235862,654867,206882,715877,758877,944885,404882,433883,552889,464894,266909,985907,945920,192917,377931,617930,591938,077936,471
1. Tài sản cố định hữu hình248,430249,140245,127245,270256,374248,019243,908247,037239,735236,522240,895247,177259,137252,769261,599270,421281,244279,706283,915278,663
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình608,689613,094617,527621,936626,341629,739634,036638,367642,698647,029648,569647,090650,848655,176658,593646,956650,373650,885654,162657,807
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn64,70337,05129,00829,00829,10028,89229,01629,12929,02729,24129,52230,77530,79533,45133,45132,92833,00430,54531,19129,695
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn29,02733,004
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang64,70337,05129,00829,00829,10028,89229,01629,12929,24129,52230,77530,79533,45133,45132,92830,54531,19129,695
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,9803,9803,9803,9803,9803,9803,980
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,980
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn399,252399,252399,252399,252399,252399,252395,272395,272395,272395,272395,272395,272395,272395,272395,272395,272395,272395,272395,272395,272
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272-395,272
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác475,029410,352424,951428,712449,406426,237398,718387,559357,769302,688305,518306,946301,912257,491268,543287,170297,285267,575253,105249,837
1. Chi phí trả trước dài hạn276,525280,096295,069308,751329,182306,516279,274267,471243,657201,393204,561206,156201,443175,100186,666196,308206,302178,338164,222160,884
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại198,504130,255129,882119,961120,224119,721119,443120,088114,113101,295100,956100,790100,46982,39181,87790,86290,98489,23788,88388,953
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,207,31314,962,48512,967,71512,968,92914,325,30713,055,16313,492,85412,830,82813,321,10512,463,20911,019,42711,410,20610,546,6429,168,8829,175,6548,136,2128,483,3718,091,0428,162,3348,389,422
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,950,3584,438,0532,252,9092,494,5454,623,3773,618,1644,298,8003,638,1404,733,3044,144,9912,989,7993,401,9724,530,1323,609,5493,456,7932,383,2633,241,5093,187,7833,461,1613,403,894
I. Nợ ngắn hạn5,939,8164,428,6732,243,5282,485,1644,613,9573,608,1984,288,8343,621,9934,723,3394,135,9302,980,7383,324,8734,521,0713,600,3973,447,6412,374,1113,232,1323,179,8953,453,3233,396,057
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,341,5421,470,420259,634363,5052,384,2881,714,4522,246,1521,674,5612,683,0461,745,694877,3601,831,4802,721,9312,418,9282,125,7771,111,9261,839,2752,256,8052,643,7182,411,542
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn624,308652,909298,982333,627254,518127,850339,324513,546267,688822,667588,575487,149688,912311,366379,185413,490481,821144,408172,007432,421
4. Người mua trả tiền trước188,182170,385194,694367,133212,784165,340143,469249,385216,010184,948163,274146,406150,381162,632132,713114,386157,183119,19861,98374,832
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước447,844298,681253,629299,915344,288268,117244,959240,334290,207282,037286,760222,380267,196109,457158,090212,086214,702194,905147,908158,598
6. Phải trả người lao động598,285812,133702,364511,134873,098486,273810608,102890,487650,046450,623304,908385,144250,865291,889251,060290,766186,462160,307115,766
7. Chi phí phải trả ngắn hạn356,848145,001121,592138,206110,233428,081707,49772,69498,530162,006175,06393,49599,664113,710116,14084,65355,52031,90820,44418,394
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,807
11. Phải trả ngắn hạn khác106,242598,482130,517285,897232,388140,940321,74572,64185,12396,176238,26290,58681,662100,907104,39392,10076,979112,161106,14999,855
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn26,54829,06129,06129,06129,06131,97631,97631,97630,12930,12937,09130,129
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi250,017251,600253,055156,686173,297245,170249,096158,755162,118162,226163,730118,339126,182132,533139,45594,411115,886134,048140,80884,647
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,5429,3819,3819,3819,4219,9669,96616,1479,9669,0619,06177,0999,0619,1529,1529,1529,3777,8887,8387,838
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác179179179179219219219219219219219219219301301301526526476476
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,7003,7003,700
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn10,3649,2029,2029,2029,2029,7479,7479,7479,7478,8438,84376,8808,8438,8518,8518,8518,8513,6623,6623,662
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6,182
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,256,95510,524,43210,714,80610,474,3849,806,5669,436,9999,194,0559,192,6888,587,8008,318,2188,029,6288,008,2336,016,5105,559,3335,718,8615,752,9495,241,8624,903,2594,701,1734,985,528
I. Vốn chủ sở hữu11,256,95510,524,43210,714,80610,474,3849,806,5669,436,9999,194,0559,192,6888,587,8008,318,2188,029,6288,008,2336,016,5105,559,3335,718,8615,752,9495,241,8624,903,2594,701,1734,985,528
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,380,7483,380,7483,347,2923,347,2923,281,6923,281,6923,281,6923,281,6922,461,7162,462,4792,426,1242,426,1242,276,1242,276,1242,276,1242,276,1242,276,1242,252,9362,252,9362,252,936
2. Thặng dư vốn cổ phần1,950,3101,950,3101,916,9081,916,9081,851,3761,851,3761,851,3761,431,4002,251,3762,252,1732,252,2082,252,208991,262991,262991,262991,262991,262968,074968,074968,074
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3,384-3,384-3,384-3,384-3,384-3,384-3,384-3,384-3,384-4,909-4,909-4,909-4,909-4,909-4,909-4,909-3,384-3,384-3,384-2,101
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,626,2822,626,2822,626,2821,936,3981,936,3981,936,3981,936,3981,212,1211,212,1211,212,1211,212,121800,504800,504800,504800,504372,780372,780372,780372,780313,084
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,303,0002,570,4772,827,7093,277,1712,740,4842,370,9182,127,9733,270,8602,665,9722,396,3542,144,0842,534,3071,953,5301,496,3531,655,8812,117,6931,605,0811,312,8541,110,7681,453,536
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN17,207,31314,962,48512,967,71512,968,92914,429,94313,055,16313,492,85412,830,82813,321,10512,463,20911,019,42711,410,20610,546,6429,168,8829,175,6548,136,2128,483,3718,091,0428,162,3348,389,422
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |