CTCP Thiết bị Bưu điện (pot)

25
-0.60
(-2.34%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,618,3721,157,7181,481,4361,126,7361,079,0731,192,1201,645,6671,727,4621,271,3501,627,729580,709529,353471,497563,541550,731399,318
4. Giá vốn hàng bán1,512,8941,044,5041,317,867981,590936,2201,026,0861,447,1381,501,1711,074,8581,390,246485,742457,492411,085489,503461,815332,437
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)105,478113,214163,325143,402142,457165,390198,226226,277196,057235,25792,57271,51659,32872,35885,39266,400
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2041,0061,9182,0592,0701,6952,3723,6304,8132,6952,8492,2235,33510,5886,7433,721
7. Chi phí tài chính39,47353,74848,71933,17837,25640,47535,72823,88627,38924,61810,4797,1069,68824,40920,4909,913
-Trong đó: Chi phí lãi vay38,40952,02148,71932,89936,63439,84133,77523,31326,01823,7229,4076,1969,22421,03815,8067,043
9. Chi phí bán hàng5,1776,23724,69133,15933,32231,76948,60191,94383,522127,21636,29630,28421,71633,30823,28521,968
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp55,98850,50972,51962,43856,59367,94970,65371,30156,55950,68931,48025,00225,70231,45928,94021,586
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,0443,72619,31516,68517,35626,89145,61642,22732,59934,80314,38511,3027,443-6,98517,98316,654
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,66510,20322,29618,42419,13427,48744,62039,68931,95236,00315,25211,51910,64411,70121,80718,925
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,3592,61313,90613,25518,06317,98332,73731,65125,33427,85411,7418,5607,8348,79919,11516,491
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,3592,61313,90613,25518,06317,98332,73731,65125,33427,85411,7418,5607,8348,79919,11516,491

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,371,0071,065,7741,221,7131,035,326929,2991,093,1871,151,1131,565,224798,3391,170,588557,736426,083423,229518,472412,818375,839370,853397,216436,734231,493
I. Tiền và các khoản tương đương tiền106,21857,369201,155129,086188,42469,545130,940164,582180,027175,72359,70356,81961,60520,54690,94481,78922,15740,73163,47216,820
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,1465,1211,07350,07362556073736743192925252525
III. Các khoản phải thu ngắn hạn870,836644,506675,030578,175531,340748,560674,4381,146,217365,749640,507304,307240,972244,173382,341206,220153,885226,030163,648206,574148,743
IV. Tổng hàng tồn kho380,842347,366329,118259,124187,111234,859300,903235,054233,690332,516174,122110,384101,889110,399112,065131,307119,542186,666160,75262,818
V. Tài sản ngắn hạn khác7,96611,41115,33718,86822,36340,16844,77219,29818,80021,77419,56217,89015,5325,1603,5648,8333,0986,1715,9363,112
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,168,8511,215,7911,250,5411,277,9391,167,2381,202,3861,192,018280,991263,066249,174225,714214,698208,643126,13399,07691,888105,075103,53195,51690,940
I. Các khoản phải thu dài hạn28,82225,23825,08725,06125,10725,09425,082396346328
II. Tài sản cố định248,776305,414336,595365,617395,106408,36795,50189,41789,80582,33673,06263,13860,48854,64161,35469,03181,32760,58264,36360,526
III. Bất động sản đầu tư1,8512,0082,165
IV. Tài sản dở dang dài hạn824,077818,703814,923811,466681,721700,536981,50298,14274,71164,28844,52043,16239,55437,331756801699,6642,270100
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,78418,25318,98319,17321,87021,41522,53420,43213,26413,26421,82515,77415,774
VI. Tổng tài sản dài hạn khác51,74650,85058,19262,21651,72554,81176,35379,25179,95283,23988,95986,52787,18511,62716,5349,51310,31611,46013,10914,540
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,539,8592,281,5652,472,2532,313,2652,096,5372,295,5732,343,1311,846,2151,061,4051,419,762783,451640,781631,871644,605511,894467,727475,928500,747532,250322,434
A. Nợ phải trả2,233,0681,970,6792,148,7181,985,0971,768,3341,971,4802,016,7871,518,672744,4751,106,486486,143344,427340,101351,995212,593174,885186,044206,802311,393175,326
I. Nợ ngắn hạn1,231,9151,003,2201,174,217980,940941,147972,450963,4881,059,620452,593856,580310,199186,033186,485321,588207,027170,958171,925196,690294,819166,820
II. Nợ dài hạn1,001,153967,459974,5011,004,158827,187999,0301,053,299459,051291,882249,906175,944158,394153,61530,4075,5663,92714,11810,11316,5758,506
B. Nguồn vốn chủ sở hữu306,790310,886323,536328,168328,203324,093326,344327,544316,930313,276297,308296,355291,770292,610299,301292,842289,884293,944220,857147,108
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,539,8592,281,5652,472,2532,313,2652,096,5372,295,5732,343,1311,846,2151,061,4051,419,762783,451640,781631,871644,605511,894467,727475,928500,747532,250322,434
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |