Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (pow)

11.25
0.10
(0.90%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,243,1036,411,5275,679,4918,429,2997,424,3757,669,2146,041,6847,462,7487,061,3883,598,4335,342,4857,963,4847,661,0117,914,2436,112,1827,707,6977,975,3579,182,0507,923,5629,879,514
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,243,1036,411,5275,679,4918,429,2997,424,3757,669,2146,041,6847,462,7487,061,3883,598,4335,342,4857,963,4847,661,0117,914,2436,112,1827,707,6977,975,3579,182,0507,923,5629,879,514
4. Giá vốn hàng bán5,866,3835,683,4405,372,5597,959,9326,745,4486,561,4625,339,0116,533,4536,034,2163,924,7204,499,7006,813,0476,785,1776,188,2635,564,7846,381,8016,955,4647,929,5306,730,9638,514,419
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)376,721728,086306,932469,367678,9261,107,752702,673929,2951,027,171-326,287842,7851,150,438875,8341,725,980547,3981,325,8961,019,8931,252,5201,192,5991,365,095
6. Doanh thu hoạt động tài chính101,231164,284138,936121,708124,616210,51295,55363,15765,702106,924119,379373,85296,99590,604145,947203,63886,69687,322137,584120,946
7. Chi phí tài chính154,488191,125213,397135,620140,06495,171206,595226,999107,660165,895136,971209,959158,190216,139235,395171,942410,577324,945284,149392,436
-Trong đó: Chi phí lãi vay80,568191,125133,503125,479132,065122,724118,168142,66753,916109,770130,736133,894135,246160,704191,792212,868243,868271,512283,644306,920
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh24,98213,31637,43325,2197,0801,5436,73755,9311,136
9. Chi phí bán hàng9,42614,5036,8068,0985,7538,0985,4398,206
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp116,325296,730148,742207,371126,483419,752386,644202,264115,716-396,985154,315239,176132,487477,085264,040427,00776,551669,798171,712220,971
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)207,139429,49883,729261,399536,995840,774204,987588,408869,49711,727677,9571,076,698672,7251,108,857187,105929,225613,708392,932868,883865,563
12. Thu nhập khác73,76923,5454,402-20,725154,30032,64420,3462,82911,4964,1412,2057,9785,53710,1655,24810,3095,89912,3746,7217,460
13. Chi phí khác2,8445,3096,2311,5201,2582,2131,4261,9131,1154,4491,267133,0069789562,6031,4945,4655,41186410,220
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)70,92618,235-1,829-22,245153,04230,43118,92091610,381-309939-125,0284,5599,2092,6458,8154346,9635,858-2,761
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)278,065447,73381,900239,154690,037871,205223,907589,324879,87911,419678,895951,670677,2841,118,065189,750938,040614,142399,895874,740862,803
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành61,7682,00529,51857,89240,059146,0348,0352,84676,397-76,67375,57356,046110,939112,28264,70480,514109,12254,01381,42480,671
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-6,65214,59289,22331,807-508551
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)61,7682,00529,51857,89240,059139,38222,6272,84676,39712,55075,57387,853110,939111,77465,25580,514109,12254,01381,42480,671
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)216,297445,72852,382181,262649,978731,823201,281586,478803,482-1,131603,323863,816566,3451,006,291124,495857,526505,020345,882793,316782,131
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-61,336113,274-30,27655,329115,97647,959134,427164,81082,14261,573120,01413,87458,049114,26819,227104,17460,92778,03393,213138,226
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)277,633332,45482,659125,933534,002683,86566,854421,668721,340-62,704483,309849,942508,296892,024105,268753,352444,093267,849700,104643,905

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn28,377,29729,152,45129,378,90129,727,55226,260,06324,685,40024,122,04824,662,31421,032,71516,897,30819,518,95820,405,22020,968,16416,827,40019,216,68918,875,46118,108,08718,545,90819,509,89416,765,387
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,538,4388,592,0157,509,7778,154,3485,075,2048,276,7348,158,6296,554,0067,077,2888,223,6979,320,5637,230,6997,982,6537,069,7027,139,7666,363,1585,407,0665,121,7146,859,7643,970,616
1. Tiền380,634689,4711,061,4731,073,606391,837509,656331,138547,515800,238263,697609,288777,2901,246,271927,097889,766213,158311,576170,384282,819264,323
2. Các khoản tương đương tiền7,157,8047,902,5446,448,3047,080,7424,683,3667,767,0787,827,4916,006,4916,277,0507,960,0008,711,2756,453,4096,736,3826,142,6056,250,0006,150,0005,095,4914,951,3306,576,9453,706,293
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,570,2552,238,5431,738,2201,166,1291,766,7121,624,071948,071581,321535,762531,2171,230,6271,215,654778,631788,594865,918523,921698,430619,491201,038151,038
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,570,2552,238,5431,738,2201,166,1291,766,7121,624,071948,071581,321535,762531,2171,230,6271,215,654778,631788,594865,918523,921698,430619,491201,038151,038
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,636,18014,641,23117,176,23817,913,32117,166,74112,284,17711,693,16513,682,1869,657,2655,802,0006,565,4809,838,06510,189,8247,126,2918,982,7699,790,9729,837,6378,700,6898,282,8498,615,899
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,121,96212,325,21814,225,51615,016,66414,294,9049,778,4089,291,21911,238,3079,169,7595,344,2556,819,77510,140,20110,708,0527,786,1199,407,65010,187,0069,958,8508,925,3518,024,8798,429,463
2. Trả trước cho người bán980,4241,264,2751,850,4361,997,6152,046,4282,074,0452,276,0482,163,482171,704179,686211,868169,821141,07597,660193,668151,634133,365121,608159,582123,544
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,050,7761,087,8321,207,5311,006,286924,100794,577414,119381,384397,049359,306332,950327,138341,639327,414342,790332,633363,059311,214364,472328,986
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-516,983-36,094-107,245-107,245-98,691-362,852-288,221-100,987-81,247-81,247-799,114-799,095-1,000,942-1,084,902-961,340-880,301-617,636-657,484-266,084-266,094
IV. Tổng hàng tồn kho1,821,4732,168,0042,311,2742,008,0001,942,6932,085,9942,180,8501,710,4191,482,9161,838,1992,212,4971,929,7781,897,1491,727,8462,139,7242,097,2562,010,2393,911,8804,112,7973,894,959
1. Hàng tồn kho1,821,4732,168,0042,311,2742,008,0001,942,6932,085,9942,180,8501,710,4191,482,9161,838,6882,212,9871,930,2671,899,9041,736,1042,143,2852,102,0392,016,4863,915,5644,112,7973,895,081
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-489-489-489-2,755-8,257-3,561-4,782-6,247-3,684-122
V. Tài sản ngắn hạn khác1,810,9511,512,658643,392485,753308,714414,4231,141,3322,134,3812,279,484502,195189,792191,025119,907114,96788,513100,154154,715192,13453,445132,875
1. Chi phí trả trước ngắn hạn43,08773,42289,49973,48045,11589,390822,0131,753,4901,975,54883,13460,82445,49347,20650,69438,70450,64238,83729,0197,10633,439
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,767,3161,408,341552,196411,084263,260325,032237,430308,502255,656283,288128,968145,53272,41763,98649,65249,143115,038161,06045,79598,777
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước54930,8951,6961,19033981,88972,38948,281135,7732842881573698402,055544658
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn44,172,46841,194,58834,229,08932,168,21631,744,49031,956,29932,380,50333,040,26833,865,05736,052,80636,263,81436,069,56036,601,00536,987,71637,561,22238,142,09738,868,03339,622,59940,527,58641,333,435
I. Các khoản phải thu dài hạn4064374074074074072982982982982982983,0623,2623,0223,0223,0223,0223,9393,939
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,2681,2681,2681,2681,2681,2681,2681,268
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4064374074074074072982982982982982981,7941,9941,7541,7541,7541,7542,6702,670
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định25,709,35526,401,41827,092,46927,788,01328,472,63429,155,16129,796,22030,487,22731,210,10931,868,89432,497,19333,187,13633,920,49134,614,52835,285,74135,958,64036,647,46037,320,28038,082,10338,666,938
1. Tài sản cố định hữu hình25,670,32426,362,16127,054,36427,749,22428,441,11529,123,27329,763,84330,453,86131,177,14131,834,89332,461,79533,151,64833,855,36934,547,67735,216,66435,887,11136,578,62737,249,52238,009,38238,601,238
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình39,03239,25838,10538,79031,51931,88932,37733,36632,96834,00135,39835,48865,12266,85169,07771,53068,83370,75872,72165,700
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá17,54617,54617,54617,54617,54617,54617,54617,546
- Giá trị hao mòn lũy kế-17,546-17,546-17,546-17,546-17,546-17,546-17,546-17,546
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,409,2778,982,8994,935,4522,478,1241,412,178937,327724,596653,703523,230394,744427,375291,106268,880250,988388,816224,837204,525216,746362,993511,255
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,409,2778,982,8994,935,4522,478,1241,412,178937,327724,596653,703523,230394,744427,375291,106268,880250,988388,816224,837204,525216,746362,993511,255
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn959,549957,723932,741932,741919,424887,478850,045850,045827,904809,417809,417802,3371,027,825993,091993,091990,091982,539988,279935,614935,614
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh584,970583,144558,161558,161544,845512,482475,049475,049449,830425,446425,446418,366458,974424,195424,195424,195416,643422,531366,601366,601
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn399,355399,355399,355399,355399,355399,355399,355399,355413,573413,573413,573413,573604,521604,521604,521604,521604,521604,521604,521604,521
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-24,776-24,776-24,776-24,776-24,776-24,360-24,360-24,360-35,500-29,602-29,602-29,602-35,670-35,625-35,625-38,625-38,625-38,774-35,508-35,508
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,093,8804,852,1121,268,020968,930939,847975,926271,0011,048,9951,303,5172,979,4532,529,5311,788,6821,379,1981,123,782886,753959,9721,023,2201,085,2711,132,2011,203,220
1. Chi phí trả trước dài hạn5,394,8604,225,671543,743208,225242,950281,987271,001298,019494,2232,175,0901,621,2621,061,626687,984565,798310,771351,231403,124466,946518,245568,451
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại76,3356,65214,59214,59214,592103,815103,815135,6233,8943,3873,9373,937613,956
3. Tài sản dài hạn khác622,685626,441724,277760,705696,896687,287736,384794,701789,771804,454623,241555,591554,090572,596604,804616,159618,325634,768
VII. Lợi thế thương mại738,3451,5492,0653,7995,5347,2689,00210,73612,470
TỔNG CỘNG TÀI SẢN72,549,76570,347,03963,607,99061,895,76758,004,55356,641,70056,502,55157,702,58154,897,77252,950,11555,782,77256,474,78057,569,17053,815,11656,777,91157,017,55856,976,12158,168,50760,037,48058,098,822
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả38,681,99536,181,20229,899,83128,064,55924,195,95423,535,49424,099,72125,501,02923,149,59520,817,36323,054,48024,349,81126,025,66422,714,08026,012,66626,203,58427,082,08028,565,46330,783,10629,624,210
I. Nợ ngắn hạn28,586,60626,261,24423,331,09622,089,12418,683,71318,306,88518,548,31419,995,77917,189,77716,711,85716,883,54918,058,30719,440,32215,481,90518,981,00619,081,45817,973,55619,430,53619,618,82418,248,637
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,334,3415,499,5915,372,1684,289,3524,378,7845,635,2166,240,8024,883,2643,590,1155,701,5995,519,5107,059,1387,582,8227,018,2809,991,91310,716,0228,554,9999,149,0808,953,2228,022,027
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,902,78615,950,40413,876,91112,735,0089,488,7357,349,8067,198,8039,864,1728,105,7237,227,7477,051,4366,824,2236,255,1984,645,6885,002,2225,056,2115,993,1946,683,7666,785,3936,126,962
4. Người mua trả tiền trước1,2769019901,7223,9113,8266,2876,2638,1415,6063,5533,55217,07422,18333,47630,55827,03320,62748,88839,763
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước43,55898,15651,047261,250243,322247,953132,775208,770181,671228,060226,334214,725319,454315,633230,649294,082278,234292,406283,001316,586
6. Phải trả người lao động93,069283,054138,788155,95197,666211,06994,82086,348106,334230,456129,809142,29394,611200,25484,49684,66563,823174,969139,545128,143
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,196,9641,231,636661,4421,324,3681,654,3181,928,6361,335,9151,463,8161,667,2661,017,525979,5911,006,5921,091,5011,107,594963,8211,300,1381,455,6921,607,7911,725,3271,913,684
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3737373737373737371,3201,0061,1902395803312,5632,891
11. Phải trả ngắn hạn khác3,053,6502,688,3942,740,1542,834,9742,521,8422,653,1812,560,9572,396,5842,374,9441,332,5591,616,1871,360,4222,702,7041,982,7592,410,1081,328,9351,357,2801,331,8331,402,9811,378,732
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn886,449404,652348,521298,886229,575198,738853,009928,772964,879918,1141,241,1311,287,2711,207,386158,774198,248176,797150,749148,407230,640255,313
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi74,475104,419141,037187,57465,52378,424124,910157,755190,66750,191115,998160,091168,25229,73464,88293,81091,97221,32747,26364,535
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,095,3899,919,9576,568,7355,975,4355,512,2415,228,6095,551,4065,505,2495,959,8184,105,5066,170,9326,291,5046,585,3427,232,1757,031,6607,122,1269,108,5249,134,92711,164,28211,375,573
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5395495165235194774244284154054254051,076858917916833972831779
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,284,9187,179,2783,907,5983,773,5703,497,8933,381,8453,709,7733,859,1814,448,6432,756,2204,537,9264,765,5715,163,2595,391,6415,974,7426,203,2148,269,0168,406,31910,594,26210,866,542
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,1642,6082,6082,6082,6081,6601,6601,6601,660
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,689,2252,619,9802,540,4452,080,9151,893,4021,732,2561,721,7301,526,1621,391,2811,231,0621,511,5461,404,4921,299,4631,718,098924,992786,635707,151595,988437,411376,344
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ117,543117,543117,568117,819117,819112,370117,819117,819117,819117,819121,036121,036121,545121,578131,008131,360131,525131,648131,779131,909
B. Nguồn vốn chủ sở hữu33,867,77034,165,83833,708,15933,831,20933,808,59933,106,20632,402,83032,201,55331,748,17832,132,75232,728,29232,124,96931,543,50631,101,03730,765,24530,813,97429,894,04029,603,04429,254,37428,474,612
I. Vốn chủ sở hữu33,867,77034,165,83833,708,15933,831,20933,808,59933,106,20632,402,83032,201,55331,748,17832,132,75232,728,29232,124,96931,543,50631,101,03730,765,24530,813,97429,894,04029,603,04429,254,37428,474,612
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu23,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,71623,418,716
2. Thặng dư vốn cổ phần-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275-275-311-311
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu225,720225,720225,720225,720225,720225,720225,720225,720225,720225,720225,720225,720225,662225,662225,662225,662227,887227,887227,887227,887
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306-191,306
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,039,3604,039,3604,039,3603,643,1833,643,1833,643,1833,643,1833,611,4582,174,5582,174,5582,174,5581,147,139782,217782,430782,430780,958198,505198,555198,555
9. Quỹ dự phòng tài chính4,039,360
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,793,2023,959,3383,623,8783,541,2243,952,9583,307,9402,569,8912,503,0302,124,8094,017,8934,549,9664,066,6444,275,0714,136,7483,922,2203,817,7113,092,9133,325,6653,050,5122,350,398
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,582,3522,714,2852,592,0652,797,7692,759,6022,702,2272,736,9012,602,4842,559,0552,487,4442,550,9122,430,9122,668,4982,729,2742,607,7972,761,0362,565,1472,623,8512,550,3202,470,673
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN72,549,76570,347,03963,607,99061,895,76758,004,55356,641,70056,502,55157,702,58154,897,77252,950,11555,782,77256,474,78057,569,17053,815,11656,777,91157,017,55856,976,12158,168,50760,037,48058,098,822
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc