CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (psc)

11.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh180,050178,000181,909178,733191,025183,101177,571185,226205,714198,700206,612169,878127,05069,002123,011117,264109,418100,47987,887123,310
4. Giá vốn hàng bán156,916161,641163,212160,258174,082167,368156,602167,643185,646182,699189,738153,714114,11064,591110,089104,75194,76486,85976,961110,848
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)23,13416,35918,69718,47416,94415,73320,96917,58420,06816,00116,87416,16412,9414,41112,92212,51214,65413,61910,92712,462
6. Doanh thu hoạt động tài chính5133488324533474443345195
7. Chi phí tài chính5156187036706807161,0941,1761,1091,0867651,3199271,2431,2171,2589911,1961,4331,456
-Trong đó: Chi phí lãi vay6106185796707527169771,1761,0931,0868591,3191,1171,2431,1731,2581,1071,1961,3901,456
9. Chi phí bán hàng6,2025,2464,7206,6936,5466,0826,2986,6917,5686,4556,8466,1214,5972,2025,0874,7676,8214,1873,5784,873
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,7698,21710,5778,4678,0307,7499,4136,6777,5955,0915,2644,7203,6741,6103,8133,0882,1824,5053,0642,941
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,6532,2792,7312,6491,6961,1944,1963,0433,8013,3714,0014,0513,746-6412,8093,4324,6643,7362,8703,197
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,4322,2784,3972,6491,7651,2394,2693,0463,901-7364,1374,0114,432-6412,8093,6034,9313,8052,9133,301
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-6,3021,8213,3642,1191,1809913,2092,4373,242-3,9583,3093,2083,440-6412,2042,8823,9123,0442,2792,641
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,3021,8213,3642,1191,1809913,2092,4373,242-3,9583,3093,2083,440-6412,2042,8823,9123,0442,2792,641

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn34,12848,33250,74750,68447,34055,20556,72853,94748,44255,89355,83152,77137,38438,66340,14749,83435,94931,46139,20940,887
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,2528,42911,5379,3084,73716,68118,3278,87311,58610,1254,2428,4827,43112,54810,17915,9169,7425,62411,0443,162
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,58933,19230,89132,84633,35031,37630,77536,59625,87240,20943,29935,29123,71420,87122,32928,12519,79922,48023,14233,979
IV. Tổng hàng tồn kho5,3795,5096,2735,8645,9955,8535,5585,6916,9214,2546,7346,8794,9524,1976,0503,9974,5562,4753,7212,206
V. Tài sản ngắn hạn khác3,9071,2022,0452,6663,2581,2942,0692,7874,0631,3061,5552,1201,2881,0471,5881,7971,8528821,3031,540
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn187,355193,871188,680181,941188,751194,722201,726196,413197,536204,167209,681215,773222,576229,292236,622243,699250,961238,186243,679249,297
I. Các khoản phải thu dài hạn17316616616616614914914980808080
II. Tài sản cố định141,818136,068140,895133,552139,781146,072152,760140,515146,864153,245157,861163,557169,885176,244182,652189,076195,586181,415185,944191,899
III. Bất động sản đầu tư39,69540,17240,64941,12641,60342,20042,85743,51444,17144,82845,48546,14146,79847,45548,11248,76949,42650,08350,74051,397
IV. Tài sản dở dang dài hạn31512,4781,9071,6931,5247276056,6356051,0441,854672
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn567473473596596524524641641657657564564374374417417302302344
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,7874,5154,5914,8075,0815,0514,8304,9605,1755,3575,5995,4305,3305,2195,4845,4365,5325,3424,8404,984
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN221,482242,203239,427232,625236,091249,927258,453250,360245,977260,060265,512268,544259,960267,955276,769293,533286,910269,648282,888290,184
A. Nợ phải trả107,798122,217121,267109,996115,597130,613140,130129,628127,498144,823146,317144,798139,397150,832159,005166,098162,357149,006165,291161,129
I. Nợ ngắn hạn60,98580,49080,14363,96865,96777,65391,76176,13770,70883,03980,53267,57857,15563,21166,32355,93359,39849,75066,57080,859
II. Nợ dài hạn46,81441,72741,12446,02949,63052,96048,37053,49156,79061,78465,78477,22082,24287,62192,682110,165102,95999,25798,72180,270
B. Nguồn vốn chủ sở hữu113,684119,986118,160122,628120,494119,315118,323120,732118,480115,237119,195123,746120,564117,124117,764127,435124,553120,641117,597129,055
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN221,482242,203239,427232,625236,091249,927258,453250,360245,977260,060265,512268,544259,960267,955276,769293,533286,910269,648282,888290,184
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |