CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ (psp)

19.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn74,82276,49992,03386,52588,35778,43767,40970,217111,75079,48582,04383,87287,103120,037114,82897,917100,080103,363110,10492,440
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,3228,49317,67719,95421,72118,71814,86024,95722,70128,94624,31324,90830,65855,84358,09333,50347,29053,60545,81625,614
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,00014,00024,00014,00014,00011,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn34,67942,96839,22144,39842,73238,19240,86233,43878,23837,87743,43441,41440,66847,37039,84350,87842,19138,38053,89655,280
IV. Tổng hàng tồn kho2,5995,5605,7703,1423,1083,9904,1892,9264,5755,9688,56912,1849,8889,8758,3986,2985,9646,6935,1764,643
V. Tài sản ngắn hạn khác6,2215,4785,3655,0306,7966,5377,4988,8946,2366,6945,7275,3675,8896,9488,4947,2394,6354,6855,2166,903
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn458,208464,455473,559480,542485,015490,367499,454510,148432,568436,484441,783446,292453,365457,275464,144472,796479,681492,512500,673492,648
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định325,240332,674340,157345,372350,330355,157362,500370,207292,254298,765302,039308,398314,554320,403326,775333,446339,816346,336353,216353,709
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn21090902,011714359359351351351351351383102102128
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,20114,25714,91715,02814,84614,61014,86215,41614,77715,02315,03815,36014,70715,00515,24915,61916,71424,19724,43724,671
VI. Tổng tài sản dài hạn khác118,557117,434118,395118,131119,838120,599122,093124,525124,823122,337124,347122,183123,754121,517121,769123,380122,768121,877122,918114,140
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN533,030540,954565,592567,067573,372568,804566,864580,365544,318515,969523,825530,164540,469577,312578,973570,714579,761595,876610,777585,088
A. Nợ phải trả74,48076,819103,867102,970112,626112,558112,987127,80692,06763,45670,74475,39586,18590,06394,02486,412101,029129,943152,372131,052
I. Nợ ngắn hạn46,37845,34650,53045,89551,81348,00744,69755,77741,49638,54444,04546,72955,55257,46359,45649,87762,52784,399107,56383,851
II. Nợ dài hạn28,10331,47353,33657,07560,81364,55268,29072,02950,57124,91326,69928,66630,63332,60034,56836,53538,50245,54444,80847,201
B. Nguồn vốn chủ sở hữu458,549464,135461,726464,097460,746456,246453,877452,559452,251452,513453,082454,769454,284487,249484,949484,302478,732465,932458,405454,036
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN533,030540,954565,592567,067573,372568,804566,864580,365544,318515,969523,825530,164540,469577,312578,973570,714579,761595,876610,777585,088
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |