CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ (psp)

7.10
0.40
(5.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
7.30
7.30
7
16,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
20.2
0.0k
157.5 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.2
142 tỷ
23 triệu
13,908
10 - 5.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
113 tỷ
454 tỷ
24.9%
80.1%
15 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 75.20 (0.30) 15.9%
VGI 23.20 (-0.10) 6.9%
BSR 21.60 (-0.20) 6.8%
MCH 76.10 (0.10) 5.4%
VEA 37.60 (0.30) 4.8%
PGV 25.50 (-0.40) 2.8%
FOX 68.00 (0.10) 2.2%
VEF 124.50 (1.30) 2.0%
MVN 19.90 (0.90) 2.0%
MSR 18.30 (-0.10) 1.9%
VSF 38.00 (-0.40) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 48.90 (-0.50) 1.7%
SSH 63.90 (-0.10) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.60 (-0.10) 1.1%
SNZ 28.30 (0.30) 1.0%
CTR 78.80 (0.90) 0.9%
MML 28.60 (2.00) 0.8%
PGB 28.00 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 9,500 7.10 5,800
6.50 100 7.20 4,000
6.20 800 7.30 17,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 7.30 0.60 200 200
10:27 7.30 0.60 5,000 5,200
10:31 7.30 0.60 2,000 7,200
10:37 7 0.30 200 7,400
10:50 7.10 0.40 1,800 9,200
10:51 7.10 0.40 2,000 11,200
10:57 7.10 0.40 1,500 12,700
11:12 7.10 0.40 100 12,800
11:28 7.10 0.40 600 13,400
13:10 7.10 0.40 2,000 15,400
13:13 7.10 0.40 1,500 16,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 254 (0.16) 0% 31 (0.00) 0%
2017 162 (0.19) 0% 17.10 (0.02) 0%
2019 206 (0.33) 0% 18.53 (0.03) 0%
2020 235 (0.30) 0% 0 (0.03) 0%
2021 247.60 (0.24) 0% 0 (0.01) 0%
2022 205.80 (0.19) 0% 8.94 (0.00) 0%
2023 235.84 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |