CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ (psp)

12.50
0.30
(2.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.20
12.50
12.50
12.50
100
11.5K
0.3K
47.7x
1.1x
2% # 2%
2.2
496 Bi
40 Mi
29,113
12.6 - 6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.90 500 12.50 1,300
10.80 500 12.60 200
10.70 10,700 12.80 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 12.50 0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 254 (0.16) 0% 31 (0.00) 0%
2017 162 (0.19) 0% 17.10 (0.02) 0%
2019 206 (0.33) 0% 18.53 (0.03) 0%
2020 235 (0.30) 0% 0 (0.03) 0%
2021 247.60 (0.24) 0% 0 (0.01) 0%
2022 205.80 (0.19) 0% 8.94 (0.00) 0%
2023 235.84 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV61,64658,37268,16962,558242,923194,088238,078301,529326,268266,675192,062155,002276,246282,559
Tổng lợi nhuận trước thuế2944,1945,2102,6709,7403299,58632,28133,90425,70218,8904,76335,31826,045
Lợi nhuận sau thuế 2273,3744,5002,3698,661958,93929,98131,98224,56218,2294,50033,79426,045
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2273,3744,5002,3698,661958,93929,98131,98224,56218,2294,50033,79426,045
Tổng tài sản565,592567,067573,372568,804573,146544,370540,831579,761589,566598,854620,090618,234709,072658,626
Tổng nợ103,867102,970112,626112,558112,42392,30886,183101,029140,049155,359178,422190,599261,008241,812
Vốn chủ sở hữu461,726464,097460,746456,246460,723452,062454,648478,732449,517443,496441,668427,636448,064416,814


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |