CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ (psp)

10.30
0.80
(8.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.50
9.90
10.30
9.90
25,300
11.6k
0.3k
32.8 lần
2%
2%
1.2
380 tỷ
40 triệu
14,033
9.5 - 5.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 19,300 10.30 5,200
9.90 49,600 10.40 500
9.80 1,400 10.50 22,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 9.90 0.40 300 300
10:11 9.90 0.40 100 400
10:18 10 0.50 3,800 4,200
10:28 10 0.50 1,300 5,500
10:56 10.30 0.80 2,000 7,500
10:59 10.30 0.80 17,600 25,100
14:14 10.30 0.80 200 25,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 254 (0.16) 0% 31 (0.00) 0%
2017 162 (0.19) 0% 17.10 (0.02) 0%
2019 206 (0.33) 0% 18.53 (0.03) 0%
2020 235 (0.30) 0% 0 (0.03) 0%
2021 247.60 (0.24) 0% 0 (0.01) 0%
2022 205.80 (0.19) 0% 8.94 (0.00) 0%
2023 235.84 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV58,37268,16962,55859,255242,923194,088238,078301,529326,268266,675192,062155,002276,246282,559
Tổng lợi nhuận trước thuế4,1945,2102,6701,3889,7403299,58632,28133,90425,70218,8904,76335,31826,045
Lợi nhuận sau thuế 3,3744,5002,3691,3188,661958,93929,98131,98224,56218,2294,50033,79426,045
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3744,5002,3691,3188,661958,93929,98131,98224,56218,2294,50033,79426,045
Tổng tài sản567,067573,372568,804566,864573,146544,370540,831579,761589,566598,854620,090618,234709,072658,626
Tổng nợ102,970112,626112,558112,987112,42392,30886,183101,029140,049155,359178,422190,599261,008241,812
Vốn chủ sở hữu464,097460,746456,246453,877460,723452,062454,648478,732449,517443,496441,668427,636448,064416,814


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc