CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ (psp)

9.70
1.20
(14.12%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV58,37268,16962,55859,25552,941242,923194,088238,078301,529326,268266,675192,062155,002276,246282,559
Giá vốn hàng bán43,43348,18546,32342,76239,571176,726147,879156,889212,374218,505167,756126,589105,141192,089216,442
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,21018,97515,19815,10111,71961,10941,11464,15389,155107,76398,92065,47349,86184,15766,118
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2685,4742,7581,39552910,13296110,17734,12934,72727,02521,74226337,88825,993
Tổng lợi nhuận trước thuế4,1945,2102,6701,3884979,7403299,58632,28133,90425,70218,8904,76335,31826,045
Lợi nhuận sau thuế 3,3744,5002,3691,3184978,661958,93929,98131,98224,56218,2294,50033,79426,045
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3744,5002,3691,3184978,661958,93929,98131,98224,56218,2294,50033,79426,045
Tổng tài sản ngắn hạn86,52588,35778,43767,40970,21788,132111,75687,466100,080109,26193,157104,820106,613190,573190,211
Tiền mặt19,95421,72118,71814,86024,95721,72122,70130,65847,29041,92330,40340,16426,96360,11758,328
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,00014,00011,00014,000
Hàng tồn kho3,1423,1083,9904,1892,9263,1084,5759,8885,9643,5825,5173,5626,20316,97010,338
Tài sản dài hạn480,542485,015490,367499,454510,148485,015432,614453,365479,681480,305505,698515,270511,621518,499468,415
Tài sản cố định345,372350,330355,157362,500370,207350,330292,254314,554339,816270,111296,004321,461348,334362,181305,563
Đầu tư tài chính dài hạn15,02814,84614,61014,86215,41614,84614,77714,70716,71425,04722,64523,05024,05031,16134,186
Tổng tài sản567,067573,372568,804566,864580,365573,146544,370540,831579,761589,566598,854620,090618,234709,072658,626
Tổng nợ102,970112,626112,558112,987127,806112,42392,30886,183101,029140,049155,359178,422190,599261,008241,812
Vốn chủ sở hữu464,097460,746456,246453,877452,559460,723452,062454,648478,732449,517443,496441,668427,636448,064416,814

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.29K0.22KK0.40K1.33K1.42K1.09K0.81K0.20K1.50K1.16K0.50K0.05KK0.36KKK
Giá cuối kỳ9K8K7K11.50K6.98K5.75K5.35K6.84K6.44K7.40K8.02K6.01K4.70K3.01K5.55K6.94KK
Giá / EPS (PE)31.14 (lần)36.95 (lần)2,947.37 (lần)28.95 (lần)5.24 (lần)4.05 (lần)4.90 (lần)8.44 (lần)32.20 (lần)4.93 (lần)6.93 (lần)12.13 (lần)97.29 (lần) (lần)15.41 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.60K11.52K11.30K20.21K21.28K19.98K19.71K19.63K19.01K19.91K18.53K15.90K13.76K12.98K10.10K9.74K8.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.69 (lần)0.62 (lần)0.57 (lần)0.33 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.35 (lần)0.34 (lần)0.37 (lần)0.43 (lần)0.38 (lần)0.34 (lần)0.23 (lần)0.55 (lần)0.71 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.26%15.38%20.53%16.17%17.26%18.53%15.56%16.90%17.24%26.88%28.88%24.63%17.23%23.30%10.05%9.32%16.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.74%84.62%79.47%83.83%82.74%81.47%84.44%83.10%82.76%73.12%71.12%75.37%82.77%76.70%89.95%90.68%83.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.16%19.62%16.96%15.94%17.43%23.75%25.94%28.77%30.83%36.81%36.71%45.02%49.42%51.87%55.87%55.05%19.03%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu22.19%24.40%20.42%18.96%21.10%31.16%35.03%40.40%44.57%58.25%58.01%81.89%97.71%107.76%126.60%122.49%23.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.84%80.38%83.04%84.06%82.57%76.25%74.06%71.23%69.17%63.19%63.29%54.98%50.58%48.13%44.13%44.95%80.97%
6/ Thanh toán hiện hành188.53%170.77%267.76%157.45%160.06%111.48%109.42%122.41%129.66%159.75%273.48%202.69%187.98%211.27%424.01%124.64%488.96%
7/ Thanh toán nhanh181.68%164.74%256.80%139.65%150.52%107.82%102.94%118.25%122.11%145.53%258.61%194.68%180.82%205.18%412.11%124.07%488.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn43.48%42.09%54.39%55.19%75.63%42.77%35.71%46.91%32.79%50.39%83.86%108.05%59.48%140.34%233.95%24.73%43.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản43.80%42.38%35.65%44.02%52.01%55.34%44.53%30.97%25.07%38.96%42.90%28.81%21.86%30.26%16.81%18.17%0.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn287.03%275.64%173.67%272.19%301.29%298.61%286.26%183.23%145.39%144.96%148.55%116.96%126.87%129.84%167.33%195.05%1.47%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu53.51%52.73%42.93%52.37%62.98%72.58%60.13%43.49%36.25%61.65%67.79%52.40%43.22%62.87%38.10%40.43%0.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,751.21%5,686.16%3,232.33%1,586.66%3,560.93%6,100.08%3,040.71%3,553.87%1,695%1,131.93%2,093.65%2,239.95%2,374.23%3,607.71%4,819.75%39,959.72%444.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.66%3.57%0.05%3.75%9.94%9.80%9.21%9.49%2.90%12.23%9.22%5.95%0.81%-12.81%9.36%-6.65%-17.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.04%1.51%0.02%1.65%5.17%5.42%4.10%2.94%0.73%4.77%3.95%1.71%0.18%%1.57%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.49%1.88%0.02%1.97%6.26%7.11%5.54%4.13%1.05%7.54%6.25%3.12%0.35%%3.57%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%5%%6%14%15%15%14%4%18%12%8%1%-16%12%-7%-33%
Tăng trưởng doanh thu24.92%25.16%-18.48%-21.04%-7.58%22.35%38.85%23.91%-43.89%-2.23%50.72%40.10%-27.08%111.94%-2.25%14,789.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,646.37%9,016.84%-98.94%-70.18%-6.26%30.21%34.74%305.09%-86.68%29.75%133.67%925.39%-104.62%-390.07%-237.51%5,678.43%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.43%21.79%7.11%-14.69%-27.86%-9.85%-12.93%-6.39%-26.98%7.94%-17.47%-3.15%-3.83%9.32%7.22%481.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.55%1.92%-0.57%-5.03%6.50%1.36%0.41%3.28%-4.56%7.50%16.50%15.55%6.06%28.43%3.74%11.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.29%5.29%0.65%-6.71%-1.66%-1.55%-3.42%0.30%-12.81%7.66%1.21%6.31%0.93%17.75%5.65%100.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc