Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện (pti)

32.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1- Thu phí bảo hiểm gốc4,016,1135,076,7136,265,9625,836,2005,959,2435,692,7264,159,4803,206,3723,096,4752,461,6631,718,2111,478,4441,663,1941,084,284684,469455,026343,183281,193265,582
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm3,891,0674,878,3415,152,9674,963,7024,734,1294,310,2383,377,0652,781,9852,542,3871,954,4341,545,9661,535,5761,476,0861,097,611550,620419,373303,608255,197243,450202,840
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm3,455,6084,567,7515,353,4064,209,9784,034,4783,635,1502,785,7662,228,7002,049,3841,546,4191,167,888997,738997,717713,678304,785277,268145,627144,802114,214
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp199,820208,654252,912583,547597,654625,514594,054539,625494,143397,036360,088437,832424,356332,597208,332133,985117,31398,83890,60173,607
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm5,44719,69413,87714,63612,9928,80815,4676,870-13,6514,88318,190-3,2022,7151,01211,959
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính157,299205,968100,500141,846179,85152,13611,578151,977120,26085,50468,29166,511101,15081,38281,69061,25963,03525,79523,46520,552
28. Lợi nhuận hoạt động khác9,2108,0871,1023,5314,871411580209-1,513108,4961,795-1,420-1,9144,8834335,2605301393315
29. Tổng lợi nhuận kế toán405,611319,758-343,574328,004294,095137,98223,968186,439133,734202,80885,55371,96185,58591,148100,31463,31757,19528,64924,51032,526
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp324,003252,869-347,376257,483239,146113,40816,967153,743108,411160,26767,31554,81965,07770,66677,50149,66441,98421,03717,98823,668

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,765,2357,127,7187,466,5587,327,9796,427,6616,652,5965,070,4624,355,0453,473,3713,560,2231,634,3911,024,4391,090,5891,096,982985,183665,505611,171407,448392,877358,911
I. Tiền18,768704,507239,723152,509298,019118,142124,626108,16677,134308,44442,13146,28372,097295,256197,30599,49845,195133,94574,01633,901
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,667,1913,370,8913,855,1513,906,8413,103,0883,178,4272,761,9642,471,8361,982,1382,002,798680,651627,092656,125380,668500,909386,663433,497192,371238,300260,333
III. Các khoản phải thu1,067,016906,463972,978894,3911,018,395957,126843,739760,005694,292601,071382,076319,905317,455397,750277,706164,247125,90777,24877,79362,766
IV. Hàng tồn kho6285701,5251,8612,02615,9999,5919,34611,3239,6198,0508,64624,8297,2732,3668,584932400491
V. Tài sản ngắn hạn khác2,011,6322,145,2872,397,1812,372,3782,006,1342,382,9011,330,5421,005,691708,484638,290521,48422,51320,08216,0356,8976,5136,5732,9512,3671,419
VI. Chi sự nghiệp
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,680,2131,091,074908,3261,236,7811,339,594961,9521,038,9091,043,9381,467,815727,740842,018701,901568,202516,823486,571348,343264,44297,38686,06078,599
I. Các khoản phải thu dài hạn22,96815,23816,39418,09058,14183,25918,79317,85616,80317,75010,780
II. Tài sản cố định439,971372,580389,405110,13795,639107,25796,07684,92075,93560,21591,86381,78192,37291,92775,47977,98361,09358,49262,31155,947
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang62,51246,11856,41119,60526,08749,29635,64918,71353,11025,955126,063124,672109,50963,303703,2071,217
IV. Bất động sản đầu tư36,936110,177113,037324,720106,931134,269114,494115,892110,51490,3346,9956,9956,9956,9956,995
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn21,88918,20725,04038,46339,17134,01837,31230,38424,60416,89719,43325,08726,92420,31920,23117,33810,55513,2568,1096,012
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,445,4488,218,7928,374,8858,564,7607,767,2557,614,5476,109,3715,398,9834,941,1864,287,9632,476,4091,726,3391,658,7911,613,8061,471,7541,013,848875,613504,834478,937437,509
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ6,057,2006,154,4746,563,2986,384,5105,746,0735,746,8104,293,3403,497,6953,091,7972,444,5821,801,0721,066,601992,697943,803800,310524,049395,167353,617352,931326,599
I. Nợ ngắn hạn1,587,0241,437,1171,238,4661,459,4501,359,0141,294,5281,139,995973,925675,694522,478340,311203,783185,774215,279243,854105,75675,43246,84242,16341,313
II. Nợ dài hạn27,5292,5405,1325,6942,47812,9639,5158,3424,5202,75449,64436,32940,71223,40710,0191,060793
III. Dự phòng nghiệp vụ4,431,8174,705,2575,278,6284,901,9104,371,9974,425,8793,139,6692,514,8472,411,2821,918,6571,408,711824,829765,102676,810544,518416,122318,943306,775310,387284,897
IV. Nợ khác10,8299,56141,07217,45512,58413,4404,1615803016922,4051,6601,10928,3061,9191,111381389
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,384,1542,060,3041,807,6532,176,7312,017,7791,862,3071,815,0671,900,2561,848,3401,842,437674,443658,783661,783664,262668,155484,438480,446151,216126,006110,910
I. Vốn chủ sở hữu2,384,1102,060,2601,807,6102,176,7042,017,7491,862,1321,815,0151,900,1181,848,2081,842,437674,024658,783661,779663,874666,738483,538480,446146,219120,347108,531
II. Nguồn kinh phí quỹ khác44444427301755213813241843881,4189004,9975,6582,379
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ4,0944,0143,9333,5193,4045,4319641,0321,0499448959554,3115,7413,2885,361
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,445,4488,218,7928,374,8858,564,7607,767,2557,614,5476,109,3715,398,9834,941,1864,287,9632,476,4091,726,3391,658,7911,613,8061,471,7541,013,848875,613504,834478,937437,509
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |