Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện (pti)

30.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.40
30.40
30.40
28.10
8,300
26.5k
3.5k
8.7 lần
1.1 lần
3% # 13%
1.7
2,444 tỷ
80 triệu
7,236
56 - 28.4
6,397 tỷ
2,129 tỷ
300.5%
24.96%
46 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.00 600 30.40 2,800
28.80 2,200 30.90 500
28.70 100 31.00 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
700 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 43.20 (0.00) 48.4%
PVI 53.00 (1.50) 18.2%
BIC 37.45 (-0.05) 6.6%
VNR 25.70 (0.00) 6.4%
MIG 19.70 (-0.05) 5.1%
BMI 24.35 (0.25) 4.4%
PGI 24.55 (0.05) 4.1%
PTI 30.40 (0.00) 3.7%
PRE 19.00 (0.10) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 30.40 0.70 700 700
10:10 28.10 -1.60 4,500 5,200
10:43 30.20 0.50 100 5,300
11:15 30.40 0.70 3,000 8,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,466 (3.29) 0% 116.90 (0.15) 0%
2018 3,683 (3.79) 0% 119.20 (0.02) 0%
2019 4,853 (4.79) 0% 120.42 (0.11) 0%
2020 6,350 (6.08) 0% 128.74 (0.24) 0%
2021 6,600 (5.70) 0% 208 (0.26) 0%
2022 6,350 (0) 0% 208.50 (-0.35) -0%
2023 5,730 (0) 0% 112 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,113,8311,158,1951,108,7291,264,6535,076,7136,265,9625,836,2005,959,2435,692,7264,159,4803,206,3723,096,4752,461,6631,718,211
Tổng lợi nhuận trước thuế85,185159,37748,44954,372319,758-343,574328,004294,095137,98223,968186,439133,734202,80885,553
Lợi nhuận sau thuế 68,447127,81738,65544,480252,869-347,376257,483239,146113,40816,967153,743108,411160,26767,315
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ68,469127,70738,60544,622252,788-347,395257,367240,096113,24516,972153,694108,300160,20467,400
Tổng tài sản8,529,9878,309,4008,650,2848,865,2818,218,7928,374,8858,564,7607,767,2557,614,5476,109,3715,398,9834,941,1864,287,9632,476,409
Tổng nợ6,397,2226,245,8306,714,5316,968,1846,154,4746,563,2986,384,5105,746,0735,746,8104,293,3403,497,6953,091,7972,444,5821,801,072
Vốn chủ sở hữu2,128,7732,059,5501,931,8441,893,2392,060,3041,807,6532,176,7312,017,7791,862,3071,815,0671,900,2561,848,3401,842,437674,443


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc