CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương (ptt)

9.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh288,314259,250240,611176,532190,945408,188459,622518,803545,811328,419446,935570,863375,310333,722250,340219,874108,501
4. Giá vốn hàng bán248,671233,656223,558167,555182,746391,708441,089494,312527,171313,984433,983563,915368,084333,238241,229213,254107,644
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)39,64325,59417,0538,9778,19916,48118,53324,49118,64014,43512,5626,5616,9654849,1126,619857
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,5425,7472,4112,2932,0808424891461,3951,6682,7792,3693,8124,2202,2201,2505,904
7. Chi phí tài chính8,9519,1724,2431141,5854,4742,7034,8781,3287741,5192,5272,3763,4084,9492,4141,967
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,3518,2893,6511141,5854,4742,7034,8781,3287741,5192,2232,3763,4084,9492,4141,967
9. Chi phí bán hàng6092,3691,5384782771,291579833596228
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,40510,3318,6927,6768,0869,41210,52811,4549,8928,36112,6288,9949,3678,9157,2655,3334,655
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,83011,8386,5303,4796073,4375,7917,6966,4465,431716-2,867-2,257-8,198-1,715-473-89
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)30,78313,5106,1394,5721,0039,2436,5507,3924,7554,1191,40125563-7,8333471,21592
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,46410,7384,7313,8468397,3624,8865,4793,5483,8721,40125563-7,8332611,11892
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,46410,7384,7313,8468397,3624,8865,4793,5483,8721,40125563-7,8332611,11892

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn203,534114,27579,745100,23081,89279,53050,50971,594111,20892,360144,776134,43293,74575,84079,78053,29052,898
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,34712,89018,02478,19753,79629,10512,64114,2917,95435,67048,78031,03138,10538,76031,2616,0946,748
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn151,97056,69040,0003,50013,5005805,0006,0004,3002,0001,6091,57616,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn22,51731,56618,13620,67523,00534,96030,40552,88885,35853,50286,68890,46041,12632,66641,34235,01516,263
IV. Tổng hàng tồn kho12,3819,5921,55726911733925402,2952,2572,6392,0402,5786583,0246,7501,019
V. Tài sản ngắn hạn khác4,3193,5362,0281,3321,5001,7917,0713,29410,6029316,6694,9017,6361,7562,5433,85512,569
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn111,894132,885165,71636,57855,18992,595139,193115,510156,32972,02883,80397,463120,568133,508157,366180,612127,723
I. Các khoản phải thu dài hạn3,2732,9377,9972,6663,5613,6031,5611,4531,100294
II. Tài sản cố định108,257125,238155,99533,12851,41188,732137,307113,734154,57970,41581,76093,717114,481129,779141,639111,82797,426
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3453,3952022022022022022022028,82551,77228,137
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác191,3151,52258114571221204471,3182,0433,7466,0863,7296,9025,0132,161
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN315,428247,160245,461136,808137,081172,124189,703187,104267,538164,388228,579231,896214,312209,348237,146233,902180,622
A. Nợ phải trả96,267115,629124,19619,87423,95059,46578,81680,546166,45866,856134,919139,637121,529116,627136,592133,60887,128
I. Nợ ngắn hạn42,44652,48247,22818,89722,19138,04235,52447,88598,63153,135113,831119,66657,600114,940134,824131,85782,488
II. Nợ dài hạn53,82163,14776,9679771,75921,42343,29232,66167,82713,72121,08819,97163,9291,6871,7681,7524,640
B. Nguồn vốn chủ sở hữu219,161131,530121,265116,934113,131112,659110,886106,558101,07997,53193,66092,25892,78392,721100,554100,29393,493
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN315,428247,160245,461136,808137,081172,124189,703187,104267,538164,388228,579231,896214,312209,348237,146233,902180,622
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |