CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương (ptt)

11.20
0.80
(7.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.40
9.10
11.20
9.10
200
13.3K
1.5K
7.7x
0.9x
8% # 11%
2.3
188 Bi
16 Mi
698
20.5 - 7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 1,200 11.00 300
9.00 700 11.10 100
8.90 400 11.20 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.70 (-1.40) 23.2%
ACV 52.30 (-1.00) 22.1%
MCH 211.00 (-4.50) 13.6%
MVN 43.10 (-1.00) 7.6%
BSR 14.40 (0.90) 5.6%
VEA 33.90 (-0.10) 5.5%
FOX 61.70 (0.20) 4.9%
VEF 130.50 (-0.70) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.40 (-0.05) 2.3%
MSR 25.60 (-1.00) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (0.00) 1.8%
VSF 24.00 (-1.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:23 9.10 -0.90 100 100
13:27 11.20 1.20 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 480 (0.52) 0% 5.60 (0.01) 0%
2018 400 (0.46) 0% 8 (0.00) 0%
2019 380 (0.41) 0% 9.20 (0.01) 0%
2020 350 (0.19) 0% 6 (0.00) 0%
2021 175 (0.18) 0% 8 (0.00) 0%
2022 225 (0.05) 0% 8 (0.00) 0%
2023 264 (0) 0% 9.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV52,13678,93483,11674,127288,314259,250240,611176,532190,945408,188459,622518,803545,811328,419
Tổng lợi nhuận trước thuế8,4809,1268,9214,25630,78313,5106,1394,5721,0039,2436,5507,3924,7554,119
Lợi nhuận sau thuế 6,6857,2697,1213,38924,46410,7384,7313,8468397,3624,8865,4793,5483,872
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,6857,2697,1213,38924,46410,7384,7313,8468397,3624,8865,4793,5483,872
Tổng tài sản315,428320,252324,785322,864315,428247,160245,461136,808137,081172,124189,703187,104267,538164,388
Tổng nợ96,267107,776119,578123,20396,267115,629124,19619,87423,95059,46578,81680,546166,45866,856
Vốn chủ sở hữu219,161212,476205,207199,660219,161131,530121,265116,934113,131112,659110,886106,558101,07997,531


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |