CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương (ptt)

7.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.90
7.90
7.90
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.9
0 tỷ
16 triệu
1,292
13.9 - 7.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.90 (-0.70) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 237.90 (-0.20) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 66.20 (0.50) 1.8%
PGV 20.90 (0.40) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 49.30 (-0.10) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.30 (0.50) 1.2%
MSR 14.70 (0.00) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.70 (1.20) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 14.05 (-0.25) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 500 8.80 500
6.80 1,000 9.00 1,800
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 480 (0.52) 0% 5.60 (0.01) 0%
2018 400 (0.46) 0% 8 (0.00) 0%
2019 380 (0.41) 0% 9.20 (0.01) 0%
2020 350 (0.19) 0% 6 (0.00) 0%
2021 175 (0.18) 0% 8 (0.00) 0%
2022 225 (0.05) 0% 8 (0.00) 0%
2023 264 (0) 0% 9.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV74,12748,179259,250240,611176,532190,945408,188459,622518,803545,811328,419446,935
Tổng lợi nhuận trước thuế4,25665113,5106,1394,5721,0039,2436,5507,3924,7554,1191,401
Lợi nhuận sau thuế 3,38951210,7384,7313,8468397,3624,8865,4793,5483,8721,401
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,38951210,7384,7313,8468397,3624,8865,4793,5483,8721,401
Tổng tài sản322,864247,160245,461138,248247,160245,461136,808137,081172,124189,703187,104267,538164,388228,579
Tổng nợ123,203115,629124,19620,803115,629124,19619,87423,95059,46578,81680,546166,45866,856134,919
Vốn chủ sở hữu199,660131,530121,265117,446131,530121,265116,934113,131112,659110,886106,558101,07997,53193,660


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc