Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP (pve)

2.40
-0.10
(-4%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh271,798246,249385,5591,229,6791,589,4611,053,078810,903650,965557,064466,508685,983416,616301,748196,932130,796106,227
4. Giá vốn hàng bán270,573160,902288,1841,093,4971,434,405902,741683,114541,871463,433409,766558,670353,438260,869170,611111,90598,591
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,22585,34797,375136,182155,056150,337127,789109,09493,63155,686127,31363,17840,87326,31618,8917,612
6. Doanh thu hoạt động tài chính156,3434,9142,3761,1914,6917251,2038071,19916,1609,6824,4525,6493,0781,497747
7. Chi phí tài chính29,69247,57048,45538,92148,04538,84221,15920,12211,9025,7242,8191,2031,3991,081153125
-Trong đó: Chi phí lãi vay29,66847,46947,20035,87643,94132,89118,50020,12111,8395,6532,7959025981
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp106,28927,75957,92988,07484,39769,27664,43964,91064,13864,95765,82640,38228,54918,16912,9175,533
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,58714,932-6,63410,37827,30442,94443,39424,86818,7901,16468,35026,04616,57410,1447,3172,702
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,1199,133-9,41310,07827,13941,74444,46033,48020,59312,55777,77626,26917,54311,1408,0075,032
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,516892-11,5121,78220,39830,49634,51725,74315,50311,15758,26023,03614,7159,6448,0075,032
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,342887-11,6051,58120,14429,64234,01324,91715,37313,72855,95823,03614,7159,6448,0075,032

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn893,4431,168,3571,185,3861,413,6121,318,7521,179,463802,399691,392634,421493,607507,734279,731196,551169,961150,284164,671
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,29452,25429,15551,46774,74545,12769,879170,04136,00562,578141,585101,56442,27032,66113,79942,435
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3328044,4321192943,5043,8445632976,0345,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn243,631276,582302,077277,353306,892443,092370,605400,295528,276385,201308,375134,19459,21523,43041,57241,710
IV. Tổng hàng tồn kho608,064833,744825,9031,067,709919,672660,153338,58457,49221,45012,59315,36724,29278,788104,25680,38865,544
V. Tài sản ngắn hạn khác9,1234,97323,81816,96517,14927,58719,48863,56548,12732,93942,40719,68010,2449,6149,5254,983
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,786150,656182,741194,305234,894229,370229,257179,876186,299193,359169,26390,57142,24510,83410,83210,613
I. Các khoản phải thu dài hạn260134,842146,166146,144153,516153,952153,585
II. Tài sản cố định32367219,63233,31752,09163,18759,87213,73816,82523,10821,02011,9809,9567,2797,72510,279
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,54312,7422,4823,19852253
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn202202718153,335153,335153,335127,92877,43627,61121610
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,00214,94016,94313,30016,5459,74911,88412,43315,70915,90119,7611,1554,6233,3383,098334
VII. Lợi thế thương mại369431492554
TỔNG CỘNG TÀI SẢN903,2291,319,0131,368,1261,607,9171,553,6461,408,8331,031,655871,268820,720686,966676,998370,302238,795180,795161,117175,284
A. Nợ phải trả839,8941,092,4321,048,0611,308,4291,231,3791,094,600689,360537,067509,185375,155435,547267,611137,923130,869114,791147,087
I. Nợ ngắn hạn839,7691,092,3071,047,9371,308,3041,219,2641,066,123644,085525,638494,585357,567412,656261,497132,663125,523109,617147,087
II. Nợ dài hạn12512512512512,11528,47745,27511,43014,60017,58922,8916,1145,2605,3465,173
B. Nguồn vốn chủ sở hữu63,335226,581320,065299,488322,267314,233342,295334,201311,535311,811241,451102,691100,87249,92546,32628,197
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN903,2291,319,0131,368,1261,607,9171,553,6461,408,8331,031,655871,268820,720686,966676,998370,302238,795180,795161,117175,284
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |