Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP (pve)

1.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.70
1.70
1.70
1.70
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
0 tỷ
25 triệu
79,468
3.6 - 1.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 76.10 (-1.30) 49.6%
BSR 19.10 (-0.10) 16.6%
PLX 40.20 (0.20) 14.2%
PVS 42.50 (-0.50) 5.5%
PVD 31.70 (0.10) 4.8%
PVI 49.10 (-0.60) 3.3%
PVT 28.95 (0.85) 2.4%
PET 24.70 (-0.40) 0.8%
PLC 28.20 (-0.40) 0.7%
PGS 32.40 (-0.40) 0.4%
PXL 14.20 (-0.70) 0.3%
PVC 15.00 (-0.10) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.20 (0.70) 0.2%
PVB 28.50 (0.50) 0.2%
PCT 9.60 (-0.10) 0.1%
PTL 3.84 (0.00) 0.1%
PXS 3.20 (0.00) 0.1%
PPS 10.80 (0.00) 0.0%
ASP 4.28 (0.08) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 790 (1.05) 0% 32.56 (0.03) 0%
2017 1,100 (1.59) 0% 32.60 (0.02) 0%
2018 1,220 (1.23) 0% 24.40 (0.00) 0%
2019 976 (0.39) 0% 22.74 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2022Năm 2021Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV39,76742,201271,798246,249385,5591,229,6791,589,4611,053,078810,903650,965557,064466,508
Tổng lợi nhuận trước thuế1621,25918,1199,133-9,41310,07827,13941,74444,46033,48020,59312,557
Lợi nhuận sau thuế 1178057,516892-11,5121,78220,39830,49634,51725,74315,50311,157
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ105907,342887-11,6051,58120,14429,64234,01324,91715,37313,728
Tổng tài sản872,231903,2291,319,013903,2291,319,0131,368,1261,607,9171,553,6461,408,8331,031,655871,268820,720686,966
Tổng nợ805,688839,8941,092,432839,8941,092,4321,048,0611,308,4291,231,3791,094,600689,360537,067509,185375,155
Vốn chủ sở hữu66,54363,335226,58163,335226,581320,065299,488322,267314,233342,295334,201311,535311,811


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc