CTCP Quốc Cường Gia Lai (qcg)

14.15
0.40
(2.91%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh729,258432,4881,265,7831,049,8981,867,924858,478732,181856,7061,588,363391,441523,528973,521223,966399,819717,281328,44072,13213,294
2. Các khoản giảm trừ doanh thu133115,6756641,89325
3. Doanh thu thuần (1)-(2)729,258432,3541,265,7831,049,8981,867,924858,467732,181856,7061,588,363385,765523,528972,857223,966397,925717,281328,44072,13213,269
4. Giá vốn hàng bán544,018349,4201,128,732821,1961,573,458742,883494,606708,1231,507,734333,949561,731910,375148,267345,448389,729284,25938,07812,266
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)185,24082,934137,051228,702294,466115,585237,576148,58380,62951,816-38,20362,48275,69952,477327,55344,18134,0551,003
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,60663311,48885442,13626,64437,322429,262107,7946,050386,0697,02126,18563,53787,984282,7737,560250,078
7. Chi phí tài chính36,67646,86457,26139,77646,41967,75330,62125,152107,98813,411297,21159,20283,611158,95335,033181,20322,98068,854
-Trong đó: Chi phí lãi vay36,61946,74457,22939,64046,27366,93430,48324,19768,17612,67520,81458,83083,611153,44534,55519,49822,26813,730
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,1502,893-472-94226-483-67825,525-511-3,428-1,957
9. Chi phí bán hàng33,2342,37218,06654,473150,73821,756118,97628,11130,83613,0063,5713,9208,6165,43814,9292,4492,261612
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,77525,52524,95931,40437,31623,25737,33227,6195,79012,02618,88914,51118,95349,02940,67312,3668,9862,799
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)100,01111,69847,781103,809102,35428,98087,290522,48943,29819,42428,195-8,130-9,296-97,405324,902127,5075,432178,816
12. Thu nhập khác26,0619,34312,58312,42810,35368,37325,9574,15642,8465,7056,60535,14124,59482,92340,30124,6114,450328
13. Chi phí khác37,98016,01116,07132,34610,43519,0516,71717,87921,8351,2147,69714,5149,40529,3816,5934,8073014
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-11,919-6,667-3,489-19,918-8249,32219,240-13,72321,0114,492-1,09220,62615,18953,54233,70819,8034,148324
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)88,0915,03144,29383,892102,27278,302106,530508,76664,30923,91527,10312,4975,893-43,863358,610147,3119,580179,140
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,9212,42112,30214,14624,75319,50113,576104,20717,4572,3793,5176,48119925784,58930,8273,51550,181
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại230-57994-558-5,053308-8,098-1,9412,221-305-8,790-1,285156-9,032-6,166
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,1511,84312,39613,58819,70019,8085,478102,26619,6782,074-5,2726,481-1,08641475,55824,6613,51550,181
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)71,9413,18831,89770,30482,57258,493101,052406,50044,63121,84132,3766,0166,979-44,276283,052122,6506,066128,959
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,121-4,2679,2114,94832,722-4754,1701,333-20563-482-8,768-809-4,44014,912-634178
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)73,0627,45522,68565,35649,85058,96996,882405,16844,83621,77932,85814,7857,789-39,837268,140123,2835,888128,959

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,412,9167,530,7657,835,4597,640,3078,004,2019,130,9838,858,0369,590,9776,719,9305,988,9945,293,1444,686,0584,722,4334,111,0683,844,5701,774,5251,104,381825,336
I. Tiền và các khoản tương đương tiền114,84628,48576,88930,81040,53316,349133,19497,776102,12017,149106,400115,20548,17916,491144,30230,6323,6684,270
1. Tiền114,84628,48576,88930,81040,53316,34928,99447,7769,12017,1495,3565,20547,3796,81937,00730,6323,6684,270
2. Các khoản tương đương tiền104,20050,00093,000101,044110,0008009,671107,295
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2112006,00018,10017,35217,23016,580141,25643,784
1. Chứng khoán kinh doanh141,25643,784
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2112006,00018,10017,35217,23016,580
III. Các khoản phải thu ngắn hạn634,718441,601523,904288,716449,408451,6121,120,0532,576,945570,056505,4341,055,570486,562644,769823,680799,924335,748572,981775,553
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng302,936284,787274,825191,449158,00199,000136,087144,367121,192158,472198,020104,57690,15982,12683,15945,829941732
2. Trả trước cho người bán161,719128,947192,58923,241108,00796,548801,3031,202,096150,157134,804648,730100,73949,687112,341114,929126,093375,724669,927
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn22,90030,20044,0005,000
6. Phải thu ngắn hạn khác171,1946,09927,82131,758185,132258,006183,6631,243,036311,262241,660243,323311,563534,689661,706612,136163,826196,316104,894
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,132-1,132-1,532-1,732-1,732-1,943-1,000-12,554-12,554-34,503-34,503-30,316-29,766-32,493-10,299
IV. Tổng hàng tồn kho6,638,1457,035,8787,211,1617,265,5547,372,5098,449,1547,514,8126,851,9296,019,9255,442,1624,120,1094,073,5363,997,6273,262,5732,734,9561,401,684478,45044,023
1. Hàng tồn kho6,638,1457,036,1897,211,1617,269,8997,376,8548,453,4997,519,9466,871,6166,052,5265,500,5894,179,2914,073,5363,997,6273,262,5732,734,9561,402,558478,45044,023
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-311-4,345-4,345-4,345-5,134-19,687-32,601-58,427-59,183-874
V. Tài sản ngắn hạn khác25,20824,80223,29455,027141,751207,86871,87646,97610,5997,67011,06410,75631,8588,32324,1326,4615,4981,490
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,5299,71510,6216,78148,566105,93935,01613,62120641996422,7745,4753,030447
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ17,67515,08412,66848,15893,18598,57635,09032,9188,0016,7198,9438,73620,0501,50113,1046093,9431,277
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước546883,3541,7714182,392951802,8992,9012,4301,37340
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác182,0811,8428,2671,1473,1231,4501,068213
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,470,8882,036,3712,113,2282,176,8742,328,8362,268,3922,159,0971,817,5351,496,6751,990,3901,592,1421,674,6921,608,9871,386,4401,283,906857,6701,019,994758,814
I. Các khoản phải thu dài hạn74,337141,715153,354141,691141,691141,691153,330141,691243,506236,92220,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác74,337141,715153,354141,691141,691141,691153,330141,691243,506236,92220,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,054,4121,142,8531,213,1941,284,8591,104,6641,060,2301,100,504597,648289,939298,928309,680323,286352,92266,71073,84165,245182,641251,876
1. Tài sản cố định hữu hình1,006,8431,095,2851,165,6261,237,2901,057,0951,012,6621,052,914550,032242,299251,293262,111275,717305,31619,13826,23217,66816,05285,266
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình47,56947,56947,56947,56947,56947,56947,59047,61547,64047,63447,56947,56947,60647,57247,60847,577166,589166,610
III. Bất động sản đầu tư20,01715,14516,24217,33818,43519,53120,62821,72421,930
- Nguyên giá33,52727,41227,41227,41227,41227,41227,41227,41227,412
- Giá trị hao mòn lũy kế-13,509-12,267-11,171-10,074-8,978-7,881-6,785-5,688-5,482
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,06892223,663289,109237,736328,369490,4111,213,4701,073,335774,182625,316685,740587,914294,201118,22710,882
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,06892223,663289,109237,736328,369490,4111,213,470
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn318,980732,310729,418732,090840,036745,536633,411261,319338,024240,777208,816571,808612,789612,789579,604489,871717,448495,890
1. Đầu tư vào công ty con138,495
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh269,356682,686679,793680,265790,408611,257611,740239,648338,024240,777128,654345,994381,440381,440325,490420,804212,177211,634
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn49,71649,71649,71651,91649,716134,27921,67121,67180,162225,814231,349231,349254,11569,068505,271145,761
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-92-91-90-90-89
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,1431,2789288953481,007735118,432112,8642933115,41717,96021,20222,5478,3531,679165
1. Chi phí trả trước dài hạn3,1431,278928895348982358118,055112,8642933111626475,1746,1539901,679165
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,25517,31316,3947,363
3. Tài sản dài hạn khác2437737716,028
VII. Lợi thế thương mại11,28712,754348,353
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,883,8059,567,1369,948,6879,817,18010,333,03711,399,37511,017,13311,408,5128,216,6057,979,3846,885,2856,360,7506,331,4205,497,5085,128,4762,632,1952,124,3761,584,150
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,305,2985,225,3295,610,0685,509,8266,094,4597,123,6506,837,9757,302,4324,209,6784,040,0152,951,4483,856,9083,766,4922,961,3152,642,3871,880,2151,484,4551,189,191
I. Nợ ngắn hạn4,081,3094,956,5705,301,2425,169,4445,724,2036,723,1426,411,3746,990,0014,125,1252,513,348783,1931,894,0821,827,3871,241,2711,675,3271,659,4241,374,7241,117,160
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn156,505313,697286,848115,497136,50295,943173,479175,0011,788,376519,294115,304222,506338,882288,172365,944263,91619,900110,245
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả5,682
3. Phải trả người bán ngắn hạn34,18945,054109,750175,813137,561446,74266,595112,997163,67235,61747,894118,016198,416157,11343,75216,62547,559719,124
4. Người mua trả tiền trước80,600230,327367,164555,642402,5591,339,2885,04228,34270,510112,558115,514559,359529,117307,926496,690727,1491,074,21550,134
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước68,82528,00614,59323,56828,88418,22913,08493,05515,0419,36114,5356,88563,23282,38283,75338,7708,844216
6. Phải trả người lao động1,9571,1571,1968569978252,2813,0391,9701,9102,7291,6892,5124,420658362330105,843
7. Chi phí phải trả ngắn hạn78,01362,794174,86347,69264,73073,42065,49961,282595,962331,151427,125278,783282,908206,085196,85062,5218,308
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn375,089
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,213,647756,049738,017890,043
11. Phải trả ngắn hạn khác3,660,8404,275,1544,346,3764,249,9244,952,5184,748,1974,871,2285,759,412750,991612,43363,176709,708414,836197,324333,519173,995213,945126,480
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi380380452452452498519825586983-3,083-2,863-2,516-2,150154,1629961,624-565
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn223,990268,760308,826340,381370,256400,509426,601312,43284,5521,526,6672,168,2551,962,8261,939,1051,720,043967,059220,791109,73172,031
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn96,399
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2912912912912912915,2911,4014,92229110,121
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn223,238268,238307,725339,375368,400393,600420,000310,84681,0261,428,9611,650,4321,635,4241,250,0351,094,601582,558220,791109,73172,031
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả7525221,1011,0061,5656,6176,3101,2943,2351,0151,32015,36420,94120,94121,152
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn511,212310,637663,206604,210353,229
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,578,5064,341,8074,338,6194,307,3554,238,5784,275,7254,179,1584,106,0804,006,9273,939,3693,933,8372,503,8422,564,9282,536,1942,486,089751,980639,921394,959
I. Vốn chủ sở hữu4,578,5064,341,8074,338,6194,307,3554,238,5784,275,7254,179,1584,106,0804,006,9273,939,3693,933,8372,503,8422,564,9282,536,1942,486,089751,980639,921394,959
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2932,751,2931,270,7691,270,7691,215,1811,215,181332,050332,050259,000
2. Thặng dư vốn cổ phần807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235807,235834,921834,921832,008832,008207,000207,0007,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu23,900
5. Cổ phiếu quỹ-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-9,311-9,311
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển35,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25035,25023,17923,17923,17923,1799,02680,75180,751
9. Quỹ dự phòng tài chính12,07112,07112,07112,0713,5792,5792,579
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối582,066520,920513,466491,412425,601373,548293,194414,581247,772202,937201,448168,590153,805146,016269,257130,9173,895128,959
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát378,764227,110231,377222,166219,200308,400292,18797,722165,378142,656138,613194,313270,183307,738157,0387,99322,957
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,883,8059,567,1369,948,6879,817,18010,333,03711,399,37511,017,13311,408,5128,216,6057,979,3846,885,2856,360,7506,331,4205,497,5085,128,4762,632,1952,124,3761,584,150
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |