CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt (rcc)

21.20
-0.70
(-3.20%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh776,640839,968456,327564,485390,232359,255438,900563,238665,574856,6491,123,9981,105,086794,134643,660608,040
4. Giá vốn hàng bán701,958734,894393,189483,340325,522293,711446,977480,127532,862667,699915,397911,547639,757511,016524,658
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)74,682105,07463,13881,14564,71065,545-8,07783,111132,680188,915208,553193,490154,376132,59683,332
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1369,34834,646100,971158,37020711,1213,8651,3811,7661,1821,9321,4809291,608
7. Chi phí tài chính30,85726,87427,13848,82756,64523,39430,46224,80724,75626,43335,09626,20030,10530,11113,011
-Trong đó: Chi phí lãi vay26,80125,64618,57026,49355,05223,39029,99724,71824,02024,60130,45823,78828,95927,12611,681
9. Chi phí bán hàng1,2092,5921,4632,8822,6711,6192,5052,4852,3521,6342,3391,7632,8601,256
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,33746,54946,74758,02276,39967,48781,34172,61695,226102,997123,700106,39870,57353,45038,048
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,41538,40722,43672,38487,366-26,748-111,264-12,93211,72859,61748,60061,06252,32048,70833,881
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,85438,71625,57069,36584,113-6,462-110,120-14,33141,16858,93050,72861,72255,98951,46856,046
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,84930,08422,63481,34469,729-8,883-110,606-18,53729,07045,87637,85246,23247,00138,01941,920
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,24627,43623,78771,78174,716-735-86,631-14,11426,42133,24837,85046,23247,00138,01941,920

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn730,6181,087,068745,366719,3551,017,459603,931563,429711,477762,400883,1091,018,9871,232,9591,110,0501,018,638539,197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,626324,71029,163156,227102,96516,03223,75620,82450,66171,61562,10224,77373,30740,33913,345
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5003962482365,900200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn514,873486,195519,722371,985413,743209,977167,598249,866332,359422,470478,534504,145194,029204,730147,828
IV. Tổng hàng tồn kho176,755245,918173,984169,905457,909354,607339,894410,674354,349366,357460,021690,105800,049725,410360,350
V. Tài sản ngắn hạn khác27,36330,24622,49721,23842,84222,81631,78429,86524,79622,66718,3308,03742,66647,96017,674
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn302,377110,308113,251124,956169,230189,327309,874349,678329,040308,679316,227387,097344,307288,824246,153
I. Các khoản phải thu dài hạn2,3822,1451,9181,8241,9793,9375,2192,6397,51513,8096
II. Tài sản cố định72,13884,35686,73697,998152,612165,907281,542304,140232,462210,513242,999261,399211,333188,607162,186
III. Bất động sản đầu tư2,9943,0913,1873,2843,3813,4773,5743,6703,8984,1254,3534,5804,8074,9575,107
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2024,5823545,1785,8015,25944,85721,9087,67811,50625,82228,78021,873
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn217,2046,7607,98812,05510010010017,60023,98523,98527,36074,55171,27054,94247,011
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,66012,7558,8399,79510,80510,72813,63816,36916,32434,33933,83835,06131,07411,5389,971
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,032,9951,197,376858,617844,3111,186,689793,259873,3031,061,1551,091,4401,191,7891,335,2151,620,0561,454,3571,307,462785,350
A. Nợ phải trả623,521789,489477,127482,924844,200514,426584,969657,690642,618695,717985,8621,282,2451,135,7111,018,467536,264
I. Nợ ngắn hạn615,174779,814466,292464,426818,610508,911522,876602,855589,448665,171930,4371,193,2071,072,732957,216512,841
II. Nợ dài hạn8,3479,67410,83518,49925,5905,51562,09254,83553,17030,54655,42589,03862,97961,25123,423
B. Nguồn vốn chủ sở hữu409,474407,888381,490361,387342,490278,833288,335403,465448,822496,072349,352337,811318,646288,995249,085
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,032,9951,197,376858,617844,3111,186,689793,259873,3031,061,1551,091,4401,191,7891,335,2151,620,0561,454,3571,307,462785,350
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |