CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt (rcc)

14.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.80
14.80
14.80
14.80
0
12.7k
0.9k
17.2 lần
2%
7%
1.7
475 tỷ
32 triệu
10,216
44.8 - 11.9
714 tỷ
408 tỷ
193.6%
34.07%
325 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.50 (3.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.80 (0.70) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 238.50 (0.40) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.70 (0.30) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.50 (0.70) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.90 (2.40) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.50 400 16.00 100
14.00 1,000 17.00 1,300
13.10 400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 737 (0.56) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 600 (0.44) 0% 20.10 (-0.11) -1%
2019 400 (0.36) 0% 12 (-0.01) -0%
2020 570 (0.39) 0% 0 (0.07) 0%
2021 589.40 (0.56) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,120 (0.45) 0% 0 (0.02) 0%
2023 950 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV388,415214,860207,76228,931839,968456,327564,485390,232359,255438,900563,238665,574856,6491,123,998
Tổng lợi nhuận trước thuế28,6985,90115,003-11,15538,71625,57069,36584,113-6,462-110,120-14,33141,16858,93050,728
Lợi nhuận sau thuế 23,6864,11313,333-11,29430,08422,63481,34469,729-8,883-110,606-18,53729,07045,87637,852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,7642,93812,957-11,46927,43623,78771,78174,716-735-86,631-14,11426,42133,24837,850
Tổng tài sản1,121,6921,049,192976,923930,5551,197,376858,617844,3111,186,689793,259873,3031,061,1551,091,4401,191,7891,335,215
Tổng nợ714,050665,236597,079562,365789,489477,127482,924844,200514,426584,969657,690642,618695,717985,862
Vốn chủ sở hữu407,642383,956379,843368,190407,888381,490361,387342,490278,833288,335403,465448,822496,072349,352


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc