CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt (rcc)

21.20
-0.70
(-3.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.90
21
21.20
21
4,100
12.8K
0.0K
572.5x
1.8x
0% # 0%
2.0
734 Bi
32 Mi
7,052
29.4 - 12.8
624 Bi
409 Bi
152.3%
39.64%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.90 100 21.90 300
18.80 2,000 22.00 200
18.70 200 23.00 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:24 21.20 0.50 4,100 4,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 737 (0.56) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 600 (0.44) 0% 20.10 (-0.11) -1%
2019 400 (0.36) 0% 12 (-0.01) -0%
2020 570 (0.39) 0% 0 (0.07) 0%
2021 589.40 (0.56) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,120 (0.45) 0% 0 (0.02) 0%
2023 950 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV251,648210,997198,600115,394776,640839,968456,327564,485390,232359,255438,900563,238665,574856,649
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,4384,7413,5529997,85438,71625,57069,36584,113-6,462-110,120-14,33141,16858,930
Lợi nhuận sau thuế -2,7923,0742,2403282,84930,08422,63481,34469,729-8,883-110,606-18,53729,07045,876
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,0942,2762,011531,24627,43623,78771,78174,716-735-86,631-14,11426,42133,248
Tổng tài sản1,032,9951,011,4061,094,1281,118,5691,032,9951,197,376858,617844,3111,186,689793,259873,3031,061,1551,091,4401,191,789
Tổng nợ623,521601,546687,191712,544623,521789,489477,127482,924844,200514,426584,969657,690642,618695,717
Vốn chủ sở hữu409,474409,860406,937406,025409,474407,888381,490361,387342,490278,833288,335403,465448,822496,072


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |