CTCP Cơ Điện Lạnh (ree)

64.20
0.30
(0.47%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,394,6048,579,3489,377,9505,815,2085,644,0894,896,7015,104,6064,999,2353,663,1932,645,1942,630,6752,414,5702,397,2161,810,5961,808,2541,181,5711,169,0171,143,565834,454399,684
4. Giá vốn hàng bán5,259,5724,859,9805,042,1443,499,7804,033,8873,643,6193,872,5813,565,7752,477,7291,752,1251,826,8271,810,3021,810,4101,269,4091,312,897712,251814,541823,589607,503249,082
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,124,0953,709,9394,329,7842,310,0311,605,8661,246,2131,228,0741,429,3991,181,633891,258802,559603,105585,209541,030494,955461,521334,561301,596216,638138,275
6. Doanh thu hoạt động tài chính317,756227,056186,792466,044221,806441,972303,525174,540685,070427,537459,522352,661513,712345,866163,502213,739183,107290,293154,93618,283
7. Chi phí tài chính790,7361,016,427941,633707,477474,526385,656111,471274,77967,66981,04542,15186,226163,148143,42954,8063,360525,85558,62212,7599,435
-Trong đó: Chi phí lãi vay737,977938,880882,747663,213416,426409,017224,927104,64260,15973,96737,41457,14637,79571,27635,9428,34918,03910,8567,553
9. Chi phí bán hàng118,20092,54088,90885,07482,73578,37198,58494,59489,02454,47645,37149,60351,77757,38056,30744,81236,18624,22910,67812,117
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp577,607663,076577,624370,461283,714221,582214,710241,825220,293181,832131,322166,178135,27698,791103,904144,636102,63885,71151,32248,385
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,672,3473,042,1273,985,8522,387,2221,901,4721,909,6812,105,6581,711,6721,368,5481,038,7841,209,7361,082,436793,321625,291457,366482,452-147,012383,937296,81486,621
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,687,6073,056,0933,878,5612,399,8291,923,5851,920,2102,118,0131,721,1471,375,7541,045,6761,262,4271,087,557796,725631,831467,839488,202-139,342390,660299,00080,972
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,396,0002,786,6583,515,3772,135,4101,713,5021,719,9241,884,7591,522,8251,173,659888,0871,098,654975,754656,842512,811360,514436,872-152,461390,660222,43068,000
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,993,3862,188,3172,692,5171,855,0801,628,0761,638,8941,783,9721,377,0871,093,237853,0821,061,971975,819656,821513,636362,313435,363-153,053389,612222,33167,849

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,285,7759,524,1788,573,4796,805,9726,008,6345,999,0485,987,6845,651,3524,105,2303,747,4062,966,5862,561,9413,122,7112,480,3582,653,8211,408,2371,118,9781,615,207901,711409,001
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,635,9093,022,7961,151,2711,830,901651,6691,539,5771,865,0972,397,187960,0271,419,7151,036,656535,796834,708427,3261,171,789244,410359,043305,885318,352170,556
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,060,0731,132,3671,749,362913,5281,328,5591,221,2961,138,926516,562749,170381,491249,840416,694883,513773,506288,700325,384182,505672,848227,7397,030
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,129,6823,780,0664,013,2962,986,5423,082,2822,137,9741,965,7071,130,6771,148,4041,368,9371,031,3171,002,629858,975564,790600,331575,146457,623407,464258,558101,957
IV. Tổng hàng tồn kho1,276,8161,353,8341,408,572799,901807,507987,204969,0741,555,6301,230,324547,094598,432544,225500,693667,161569,335242,914106,953204,89196,626129,236
V. Tài sản ngắn hạn khác183,295235,115250,979275,100138,617112,99748,88151,29717,30530,16950,34262,59844,82247,57523,66620,38312,85524,118437222
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,076,56525,388,09425,341,07725,021,03114,521,82013,623,7179,511,9798,643,3157,291,4055,861,5175,436,6004,392,5083,451,7292,816,9672,308,1061,973,7091,489,2771,275,918610,904424,702
I. Các khoản phải thu dài hạn36,44017,28733,44137,21850,81838,93033,55836,12836,95333,818
II. Tài sản cố định13,961,34814,916,51215,841,87816,057,6652,584,7851,859,029445,423492,274528,639483,507529,40034,56239,04726,77729,16632,22931,70621,91919,96527,377
III. Bất động sản đầu tư2,542,4061,345,3801,456,7851,570,3321,773,0671,856,4491,602,831624,011673,433584,938635,022688,047741,232795,531484,513521,886531,764405,989204,301185,620
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,452,5791,607,782549,128405,953275,95567,744153,2231,127,743571,485316,18534,4967,1533,1448,087129,34657,40013,64631,725160,92134,142
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,198,5376,560,4566,490,6336,261,4439,287,1559,214,0416,992,2076,274,3015,377,4494,369,1334,117,3993,628,8462,646,2481,975,1081,651,2541,356,919909,090814,426222,206176,249
VI. Tổng tài sản dài hạn khác442,702427,727385,864380,290307,305317,343283,93586,45682,95225,98440,87133,90022,05911,46413,8265,2763,0711,8583,5111,314
VII. Lợi thế thương mại442,552512,951583,349308,129242,735270,1818012,40220,49547,95279,413
TỔNG CỘNG TÀI SẢN36,362,34034,912,27333,914,55731,827,00320,530,45419,622,76515,499,66314,294,66711,396,6359,608,9238,403,1866,954,4506,574,4415,297,3254,961,9273,381,9462,608,2542,891,1251,512,615833,703
A. Nợ phải trả13,907,55614,142,17214,710,86415,469,1268,317,8058,521,0965,571,2955,601,3903,675,4942,925,9032,064,9361,753,2512,358,4881,430,6262,032,745895,045510,266635,418427,248320,908
I. Nợ ngắn hạn4,070,0533,944,5524,086,2134,062,3703,443,4353,268,7413,056,5182,926,9532,617,6142,225,5891,551,0931,420,5071,571,9021,248,3241,946,845792,311404,830531,150330,068253,108
II. Nợ dài hạn9,837,50310,197,62010,624,65111,406,7574,874,3705,252,3552,514,7772,674,4371,057,880700,315513,843332,744786,586182,30185,900102,734105,436104,26897,18167,800
B. Nguồn vốn chủ sở hữu22,454,78420,770,10119,203,69316,357,87712,212,64911,101,6699,928,3688,693,2777,721,1416,683,0206,338,2515,201,1994,215,9533,866,6992,929,1822,486,9022,097,9882,255,7071,085,367512,794
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN36,362,34034,912,27333,914,55731,827,00320,530,45419,622,76515,499,66314,294,66711,396,6359,608,9238,403,1866,954,4506,574,4415,297,3254,961,9273,381,9462,608,2542,891,1251,512,615833,703
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |