CTCP Cơ Điện Lạnh (ree)

62.30
0.30
(0.48%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,842,1912,066,4801,965,0352,176,2112,371,5623,071,6272,233,3942,024,3872,045,4441,900,0751,092,9411,634,5071,185,4741,666,2611,504,3031,289,7571,183,7681,328,1621,227,6761,259,492
4. Giá vốn hàng bán1,096,1241,142,8401,308,1061,293,7051,114,4481,718,6421,315,6251,127,008895,0501,035,268743,157972,735746,5191,208,5101,078,539896,134850,7041,028,302928,688914,388
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)741,349922,370653,588880,4631,254,3871,351,602917,595895,9321,150,362862,621349,498663,680436,333457,338425,048393,422330,057296,527298,433344,260
6. Doanh thu hoạt động tài chính70,16164,62348,56757,90858,56759,44061,44343,46838,067240,93265,90046,389111,62273,47240,34342,18266,090124,11394,25565,156
7. Chi phí tài chính223,279228,349276,437255,026256,207247,035253,166225,455217,565200,603190,709220,24794,655116,733135,89093,166127,671110,27482,08832,890
-Trong đó: Chi phí lãi vay191,747216,040227,974245,550249,191230,118222,198212,648213,916195,051183,860190,88092,66998,674103,653108,910105,417107,253102,234102,808
9. Chi phí bán hàng18,73429,54521,17922,62119,17827,30621,92019,90619,77633,83515,16120,48815,57629,61918,47920,16514,48921,98118,32721,765
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp95,959314,95497,385148,451101,936304,279105,65686,24583,664156,91573,44575,00166,127126,29863,54738,94756,45689,90843,84447,951
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)594,698681,092525,058692,0881,144,6671,145,279956,579836,3451,045,1751,024,524297,666529,103537,079715,469411,642459,329314,810521,223453,516518,934
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)598,764681,544526,409696,6721,152,2461,060,447924,223844,6061,046,8101,032,663298,927531,178538,492723,773420,935462,261316,460521,872461,289520,740
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)548,910643,489465,168623,4151,054,782968,038834,375755,061955,361923,784270,234470,323471,790664,237367,600403,385278,096477,435413,725458,301
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)480,482504,114449,650488,982745,082719,193680,855596,446693,337791,799263,643383,675415,812651,249347,013373,737255,894449,245402,982434,302

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc