CTCP Cao su Tân Biên (rtb)

28
-1.20
(-4.11%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn816,795559,148648,934661,258677,464591,634617,072493,867344,718392,505416,477
I. Tiền và các khoản tương đương tiền284,311169,706190,370265,829352,375240,331378,377251,646164,965206,706261,849
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn224,326106,416103,261117,683114,018128,62231,19814,00011,00012,72713,734
III. Các khoản phải thu ngắn hạn30,49429,56035,62517,58029,86531,42334,92935,02960,31767,04654,976
IV. Tổng hàng tồn kho197,782172,268237,658192,173120,104143,048130,527153,73967,17062,38758,670
V. Tài sản ngắn hạn khác79,88381,19882,01967,99361,10348,21042,04139,45341,26643,63927,247
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,221,1782,175,9762,130,0022,138,6092,194,2002,256,5152,245,0712,134,8002,035,4671,949,8501,746,599
I. Các khoản phải thu dài hạn2203,5093,3763,4453,443
II. Tài sản cố định1,975,1341,919,8751,869,9551,778,5671,624,1011,377,4691,153,071747,478373,917304,269245,104
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn174,160167,156156,823273,265478,524774,499995,6321,293,3641,580,7181,494,6861,350,756
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn53,12758,24861,17661,24361,83167,92059,11468,13965,29585,31084,735
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,75730,47838,54022,15826,29933,18337,25425,81915,53765,58566,003
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,037,9732,735,1252,778,9362,799,8672,871,6642,848,1492,862,1432,628,6662,380,1852,342,3552,163,075
A. Nợ phải trả370,478407,476550,558724,252911,552981,882992,832802,393715,690856,446771,096
I. Nợ ngắn hạn247,568222,130289,591380,459275,836239,847273,125263,493114,595304,857241,406
II. Nợ dài hạn122,910185,347260,966343,793635,716742,035719,707538,900601,095551,588529,690
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,667,4952,327,6482,228,3782,075,6151,960,1121,866,2671,869,3111,826,2731,664,4951,485,9091,391,979
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,037,9732,735,1252,778,9362,799,8672,871,6642,848,1492,862,1432,628,6662,380,1852,342,3552,163,075
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |