CTCP Cao su Tân Biên (rtb)

30
1
(3.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV383,899311,353206,904285,646255,9011,185,761954,924937,899892,374670,905539,964553,295428,190342,254374,569
Giá vốn hàng bán182,307186,056141,252186,336178,261699,355696,883617,585553,986511,841427,808449,510288,019267,120307,356
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV198,930125,29865,65298,37076,711482,803255,457319,149336,874159,064112,156103,785140,17275,13467,201
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh162,68398,02937,82374,12847,983369,871157,811209,155213,28798,65319,89814,31076,18017,63831,748
Tổng lợi nhuận trước thuế175,091137,907107,410153,97848,070571,963295,197337,158369,370217,567187,576246,075275,443102,25548,173
Lợi nhuận sau thuế 155,138117,74585,075128,71545,970484,286243,798273,890338,912181,073147,158192,264234,49286,02843,712
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ101,73280,04776,717109,88523,502367,115189,594210,545252,457168,439156,501205,117233,45189,26853,615
Tổng tài sản ngắn hạn814,052879,797793,403710,912536,645816,795559,148648,934661,258677,464591,634617,072493,867344,718392,505
Tiền mặt284,311447,962141,058176,281168,868284,311169,706190,370265,829352,375240,331378,377251,646164,965206,706
Đầu tư tài chính ngắn hạn224,326148,322370,556276,882106,956224,326106,416103,261117,683114,018128,62231,19814,00011,00012,727
Hàng tồn kho197,222129,017152,513125,024149,451197,782172,268258,563192,173120,280144,701133,828154,79967,17067,107
Tài sản dài hạn2,219,2802,119,0732,178,3402,188,1732,180,4462,221,1782,175,9762,130,0022,138,6092,194,2002,256,5152,245,0712,134,8002,035,4671,949,850
Tài sản cố định1,974,9811,879,8251,959,6141,937,9791,919,8431,975,1341,919,8751,869,9551,778,5671,624,1011,377,4691,153,071747,478373,917304,269
Đầu tư tài chính dài hạn50,18851,39255,44857,52358,23753,12758,24861,17661,24361,83167,92059,11468,13965,29585,310
Tổng tài sản3,033,3322,998,8702,971,7432,899,0842,717,0913,037,9732,735,1252,778,9362,799,8672,871,6642,848,1492,862,1432,628,6662,380,1852,342,355
Tổng nợ363,397567,823562,351390,719408,192370,478407,476550,558724,252911,552981,882992,832802,393715,690856,446
Vốn chủ sở hữu2,669,9352,431,0472,409,3922,508,3652,308,8992,667,4952,327,6482,228,3782,075,6151,960,1121,866,2671,869,3111,826,2731,664,4951,485,909

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.17K2.16K2.39K2.87K1.92K1.78K2.33K2.65K1.02K0.61K0.97K1.75K
Giá cuối kỳ27.30K16.17K18.67K23.10K9.15K7.49K6.36K5.44K8.75K18.70K18.70KK
Giá / EPS (PE)6.54 (lần)7.50 (lần)7.80 (lần)8.05 (lần)4.78 (lần)4.21 (lần)2.73 (lần)2.05 (lần)8.62 (lần)30.67 (lần)19.24 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.02 (lần)1.49 (lần)1.75 (lần)2.28 (lần)1.20 (lần)1.22 (lần)1.01 (lần)1.12 (lần)2.25 (lần)4.39 (lần)3.11 (lần) (lần)
Giá sổ sách30.33K26.47K25.34K23.60K22.29K21.22K21.26K20.77K18.93K16.90K15.83K9.60K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)0.61 (lần)0.74 (lần)0.98 (lần)0.41 (lần)0.35 (lần)0.30 (lần)0.26 (lần)0.46 (lần)1.11 (lần)1.18 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.89%20.44%23.35%23.62%23.59%20.77%21.56%18.79%14.48%16.76%19.25%24.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.11%79.56%76.65%76.38%76.41%79.23%78.44%81.21%85.52%83.24%80.75%75.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.19%14.90%19.81%25.87%31.74%34.47%34.69%30.52%30.07%36.56%35.65%33.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.89%17.51%24.71%34.89%46.51%52.61%53.11%43.94%43%57.64%55.40%79.38%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.81%85.10%80.19%74.13%68.26%65.53%65.31%69.48%69.93%63.44%64.35%41.97%
6/ Thanh toán hiện hành329.93%251.72%224.09%173.81%245.60%246.67%225.93%187.43%300.81%128.75%172.52%138.72%
7/ Thanh toán nhanh250.04%174.17%134.80%123.29%202%186.34%176.93%128.68%242.20%106.74%147.28%106.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn114.84%76.40%65.74%69.87%127.75%100.20%138.54%95.50%143.95%67.80%108.47%68.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản39.03%34.91%33.75%31.87%23.36%18.96%19.33%16.29%14.38%15.99%24.43%35.46%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn145.17%170.78%144.53%134.95%99.03%91.27%89.66%86.70%99.29%95.43%126.89%141.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu44.45%41.03%42.09%42.99%34.23%28.93%29.60%23.45%20.56%25.21%37.97%84.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho353.60%404.53%238.85%288.27%425.54%295.65%335.89%186.06%397.68%458.01%712.39%432.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.96%19.85%22.45%28.29%25.11%28.98%37.07%54.52%26.08%14.31%16.17%21.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.08%6.93%7.58%9.02%5.87%5.49%7.17%8.88%3.75%2.29%3.95%7.64%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.76%8.15%9.45%12.16%8.59%8.39%10.97%12.78%5.36%3.61%6.14%18.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)52%27%34%46%33%37%46%81%33%17%20%31%
Tăng trưởng doanh thu24.17%1.82%5.10%33.01%24.25%-2.41%29.22%25.11%-8.63%-29.12%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận93.63%-9.95%-16.60%49.88%7.63%-23.70%-12.14%161.52%66.50%-37.27%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.08%-25.99%-23.98%-20.55%-7.16%-1.10%23.73%12.11%-16.43%11.07%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.60%4.45%7.36%5.89%5.03%-0.16%2.36%9.72%12.02%6.75%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.07%-1.58%-0.75%-2.50%0.83%-0.49%8.88%10.44%1.62%8.29%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |