CTCP Cao su Tân Biên (rtb)

23.10
-0.30
(-1.28%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV285,646255,901305,367220,545173,459954,924937,899892,374670,905539,964553,295428,190342,254374,569528,486
Giá vốn hàng bán186,336178,261244,883153,227150,378696,883617,585553,986511,841427,808449,510288,019267,120307,356434,037
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV98,37076,71160,48467,31821,426255,457319,149336,874159,064112,156103,785140,17275,13467,20194,449
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh74,12847,98338,72540,392853157,811209,155213,28798,65319,89814,31076,18017,63831,74860,387
Tổng lợi nhuận trước thuế153,97848,07038,11592,96386,193295,197337,158369,370217,567187,576246,075275,443102,25548,173100,292
Lợi nhuận sau thuế 128,71545,97031,71873,66468,701243,798273,890338,912181,073147,158192,264234,49286,02843,71273,751
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ109,88523,5026,96473,11562,400189,594210,545252,457168,439156,501205,117233,45189,26853,61585,469
Tổng tài sản ngắn hạn710,912536,645728,156709,302673,504559,148648,934661,258677,464591,634617,072493,867344,718392,505416,477
Tiền mặt176,281168,868319,747273,437214,648169,706190,370265,829352,375240,331378,377251,646164,965206,706261,849
Đầu tư tài chính ngắn hạn276,882106,956111,858125,540120,456106,416103,261117,683114,018128,62231,19814,00011,00012,72713,734
Hàng tồn kho125,024149,451180,468206,927239,766172,268258,563192,173120,280144,701133,828154,79967,17067,10760,927
Tài sản dài hạn2,188,1732,180,4462,165,7912,091,8312,118,1382,175,9762,130,0022,138,6092,194,2002,256,5152,245,0712,134,8002,035,4671,949,8501,746,599
Tài sản cố định1,937,9791,919,8431,919,9411,821,4231,860,0181,919,8751,869,9551,778,5671,624,1011,377,4691,153,071747,478373,917304,269245,104
Đầu tư tài chính dài hạn57,52358,23759,34660,79161,20958,24861,17661,24361,83167,92059,11468,13965,29585,31084,735
Tổng tài sản2,899,0842,717,0912,893,9472,801,1332,791,6412,735,1252,778,9362,799,8672,871,6642,848,1492,862,1432,628,6662,380,1852,342,3552,163,075
Tổng nợ390,719408,192632,099554,400480,547407,476550,558724,252911,552981,882992,832802,393715,690856,446771,096
Vốn chủ sở hữu2,508,3652,308,8992,261,8482,246,7332,311,0952,327,6482,228,3782,075,6151,960,1121,866,2671,869,3111,826,2731,664,4951,485,9091,391,979

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.43K2.16K2.39K2.87K1.92K1.78K2.33K2.65K1.02K0.61K0.97K1.75K
Giá cuối kỳ21.90K17.50K20.20K24.99K9.90K8.11K6.89K5.89K9.47KKKK
Giá / EPS (PE)9.02 (lần)8.12 (lần)8.44 (lần)8.71 (lần)5.17 (lần)4.56 (lần)2.95 (lần)2.22 (lần)9.33 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách28.52K26.47K25.34K23.60K22.29K21.22K21.26K20.77K18.93K16.90K15.83K9.60K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.77 (lần)0.66 (lần)0.80 (lần)1.06 (lần)0.44 (lần)0.38 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần)0.50 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.52%20.44%23.35%23.62%23.59%20.77%21.56%18.79%14.48%16.76%19.25%24.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.48%79.56%76.65%76.38%76.41%79.23%78.44%81.21%85.52%83.24%80.75%75.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.48%14.90%19.81%25.87%31.74%34.47%34.69%30.52%30.07%36.56%35.65%33.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.58%17.51%24.71%34.89%46.51%52.61%53.11%43.94%43%57.64%55.40%79.38%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.52%85.10%80.19%74.13%68.26%65.53%65.31%69.48%69.93%63.44%64.35%41.97%
6/ Thanh toán hiện hành351.27%251.72%224.09%173.81%245.60%246.67%225.93%187.43%300.81%128.75%172.52%138.72%
7/ Thanh toán nhanh289.49%174.17%134.80%123.29%202%186.34%176.93%128.68%242.20%106.74%147.28%106.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn87.10%76.40%65.74%69.87%127.75%100.20%138.54%95.50%143.95%67.80%108.47%68.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản36.82%34.91%33.75%31.87%23.36%18.96%19.33%16.29%14.38%15.99%24.43%35.46%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn150.15%170.78%144.53%134.95%99.03%91.27%89.66%86.70%99.29%95.43%126.89%141.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu42.56%41.03%42.09%42.99%34.23%28.93%29.60%23.45%20.56%25.21%37.97%84.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho610.05%404.53%238.85%288.27%425.54%295.65%335.89%186.06%397.68%458.01%712.39%432.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần20%19.85%22.45%28.29%25.11%28.98%37.07%54.52%26.08%14.31%16.17%21.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.36%6.93%7.58%9.02%5.87%5.49%7.17%8.88%3.75%2.29%3.95%7.64%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.51%8.15%9.45%12.16%8.59%8.39%10.97%12.78%5.36%3.61%6.14%18.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)28%27%34%46%33%37%46%81%33%17%20%31%
Tăng trưởng doanh thu21.94%1.82%5.10%33.01%24.25%-2.41%29.22%25.11%-8.63%-29.12%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.18%-9.95%-16.60%49.88%7.63%-23.70%-12.14%161.52%66.50%-37.27%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.69%-25.99%-23.98%-20.55%-7.16%-1.10%23.73%12.11%-16.43%11.07%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.54%4.45%7.36%5.89%5.03%-0.16%2.36%9.72%12.02%6.75%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.85%-1.58%-0.75%-2.50%0.83%-0.49%8.88%10.44%1.62%8.29%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc