CTCP Cao su Tân Biên (rtb)

26.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh954,924937,899892,374670,905539,964553,295428,190342,254374,569528,486
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,5831,1651,51412
3. Doanh thu thuần (1)-(2)952,341936,734890,860670,905539,964553,295428,190342,254374,557528,486
4. Giá vốn hàng bán696,883617,585553,986511,841427,808449,510288,019267,120307,356434,037
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)255,457319,149336,874159,064112,156103,785140,17275,13467,20194,449
6. Doanh thu hoạt động tài chính37,93031,77821,75962,43221,29529,49216,30321,92511,43814,703
7. Chi phí tài chính41,49541,53544,83950,48038,16552,80220,39940,4605,8141,931
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,23725,29938,52442,02133,61827,41212,9902,7926421,978
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,939-703-554-25715712-5342,2452,3172,041
9. Chi phí bán hàng29,98037,34538,43723,89024,91419,97610,2034,5235,2635,224
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp61,16262,19061,51748,21750,48946,90249,15936,68438,13043,650
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)157,811209,155213,28798,65319,89814,31076,18017,63831,74860,387
12. Thu nhập khác145,009139,402160,887141,263174,237237,526202,27885,86317,74045,756
13. Chi phí khác7,62311,4004,80322,3496,5585,7613,0161,2461,3155,850
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)137,386128,003156,084118,914167,678231,765199,26384,61716,42539,905
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)295,197337,158369,370217,567187,576246,075275,443102,25548,173100,292
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành50,43462,31733,70836,53240,97452,80341,03816,3214,46126,590
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại965952-3,249-38-5561,008-87-94-49
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)51,39963,26830,45936,49340,41853,81140,95016,2274,46126,542
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)243,798273,890338,912181,073147,158192,264234,49286,02843,71273,751
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát54,20463,34486,45512,634-9,343-12,8531,041-3,240-9,903-11,718
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)189,594210,545252,457168,439156,501205,117233,45189,26853,61585,469

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn559,148648,934661,258677,464591,634617,072493,867344,718392,505416,477
I. Tiền và các khoản tương đương tiền169,706190,370265,829352,375240,331378,377251,646164,965206,706261,849
1. Tiền85,45199,57197,199119,439101,136272,245163,128134,571103,673201,779
2. Các khoản tương đương tiền84,25590,799168,630232,936139,195106,13288,51830,394103,03360,070
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn106,416103,261117,683114,018128,62231,19814,00011,00012,72713,734
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn106,416103,261117,683114,018128,62231,19814,00011,00012,72713,734
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,56035,62517,58029,86531,42334,92935,02960,31767,04654,976
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng19,17414,3669,64715,70917,49418,82910,8363,16110,1526,528
2. Trả trước cho người bán3,59913,9676,6416,6475,0396,0396,15510,79710,92017,268
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,5469,9584,25812,83714,20116,24521,19749,83348,58933,759
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,759-2,665-2,966-5,328-5,311-6,184-3,159-3,473-2,614-2,578
IV. Tổng hàng tồn kho172,268237,658192,173120,104143,048130,527153,73967,17062,38758,670
1. Hàng tồn kho172,268258,563192,173120,280144,701133,828154,79967,17067,10760,927
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-20,905-176-1,652-3,300-1,061-4,720-2,257
V. Tài sản ngắn hạn khác81,19882,01967,99361,10348,21042,04139,45341,26643,63927,247
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2049279534122002071701,2611,9873,039
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ78,32373,48364,30157,71741,79134,17828,28423,00824,04920,673
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,6717,6102,7392,9746,2197,65610,99916,99617,6033,536
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,175,9762,130,0022,138,6092,194,2002,256,5152,245,0712,134,8002,035,4671,949,8501,746,599
I. Các khoản phải thu dài hạn2203,5093,3763,4453,443
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,5093,3763,4453,443
5. Phải thu dài hạn khác220
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,919,8751,869,9551,778,5671,624,1011,377,4691,153,071747,478373,917304,269245,104
1. Tài sản cố định hữu hình1,918,7031,868,4381,776,7191,622,8741,375,9981,151,556745,770372,191302,812245,104
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,1721,5161,8481,2281,4711,5151,7081,7271,456
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn167,156156,823273,265478,524774,499995,6321,293,3641,580,7181,494,6861,350,756
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang167,156156,823273,265478,524774,499995,6321,293,3641,580,7181,494,6861,350,756
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn58,24861,17661,24361,83167,92059,11468,13965,29585,31084,735
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh18,34521,28421,98722,54022,79722,78222,79817,41216,70115,969
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn41,30641,30641,30641,34045,90545,90545,90545,90578,25678,556
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,404-1,414-2,050-2,050-782-9,573-564-21-9,647-9,789
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác30,47838,54022,15826,29933,18337,25425,81915,53765,58566,003
1. Chi phí trả trước dài hạn23,39230,48813,15420,54427,46731,51819,3759,45658,17558,593
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,0868,0529,0035,7555,7165,7366,4446,0817,4107,410
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,735,1252,778,9362,799,8672,871,6642,848,1492,862,1432,628,6662,380,1852,342,3552,163,075
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả407,476550,558724,252911,552981,882992,832802,393715,690856,446771,096
I. Nợ ngắn hạn222,130289,591380,459275,836239,847273,125263,493114,595304,857241,406
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn43,68751,02959,06338,5991,0853,66289,4981,0029462,883
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn23,57813,77542,35330,41940,25533,02736,83520,02141,71427,793
4. Người mua trả tiền trước11,56311,86322,31336,8199,65330,75720,0956,52116,29922,918
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước39,50748,9221,42512,4434,4112,0579511,0041,0225,705
6. Phải trả người lao động59,76064,24290,25769,46077,07581,56889,21069,39884,50594,083
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,10610,0944,7284,5182,6723,41115,7822,7333,4203,204
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,56552,635136,60154,33393,31598,9275,2317,63789,83725,334
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn100
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi27,36437,03023,71929,24511,38019,7135,8906,27967,11459,386
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn185,347260,966343,793635,716742,035719,707538,900601,095551,588529,690
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,37220,92020,89620,44420,51725,20629,883
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn173,028250,019332,846624,769710,169687,288504,968575,887523,787486,807
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả576277
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ10,94710,94710,94710,94710,94710,94713,2114,6912,59613,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,327,6482,228,3782,075,6151,960,1121,866,2671,869,3111,826,2731,664,4951,485,9091,391,979
I. Vốn chủ sở hữu2,327,6482,228,3782,075,6151,960,1121,866,2671,869,3111,826,2731,664,4951,485,9091,391,979
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu879,450879,450879,450879,450879,450879,450879,450879,450514,010514,010
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản49,13949,13949,13949,13949,13949,13949,139-49,139
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái146,224109,72779,821100,34394,386102,51873,97081,18067,11139,822
8. Quỹ đầu tư phát triển246,114246,114246,114200,907149,26484,62531,665205,474188,596
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối265,004202,188139,240119,960100,498135,267178,629132,725-61,266-49,774
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản164,608164,608
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát741,717741,760681,850610,313593,530618,312613,421620,279595,972534,718
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,735,1252,778,9362,799,8672,871,6642,848,1492,862,1432,628,6662,380,1852,342,3552,163,075
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |