Công ty cổ phần Sản xuất và Đầu tư Hoàng Gia (ryg)

10.30
-0.10
(-0.96%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,430,8151,125,007792,729636,736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền42,24317,92670,332107,117
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn158,43622,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn601,589674,862397,826238,715
IV. Tổng hàng tồn kho576,910389,075301,878272,979
V. Tài sản ngắn hạn khác51,63720,64522,69217,925
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,045,181556,633388,501247,922
I. Các khoản phải thu dài hạn6,2472,6115,0165,236
II. Tài sản cố định293,145331,159283,533173,001
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn563,44038,93110,61535,243
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn131,446114,9993,50026,340
VI. Tổng tài sản dài hạn khác43,96861,07177,0528,103
VII. Lợi thế thương mại6,9367,8608,785
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,475,9961,681,6401,181,230884,658
A. Nợ phải trả1,713,635951,757692,275482,099
I. Nợ ngắn hạn1,358,850913,629666,912470,453
II. Nợ dài hạn354,78538,12725,36311,645
B. Nguồn vốn chủ sở hữu762,361729,884488,956402,560
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,475,9961,681,6401,181,230884,658
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |