Công ty cổ phần Sản xuất và Đầu tư Hoàng Gia (ryg)

9.90
-0.45
(-4.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.35
10.30
10.35
9.90
213,200
16.9K
1.6K
7.9x
0.7x
3% # 9%
0.7
560 Bi
45 Mi
85,783
17 - 10.5
1,714 Bi
762 Bi
224.8%
30.79%
42 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.90 53,700 9.98 7,900
9.89 200 9.99 100
9.81 100 10.00 31,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
7,400 6,800

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 10.30 -0.05 16,000 16,000
09:53 10.35 0 21,200 37,200
09:58 10 -0.35 50,000 87,200
10:11 10.20 -0.15 15,000 102,200
10:13 10 -0.35 4,000 106,200
10:14 10 -0.35 3,000 109,200
10:15 10 -0.35 3,000 112,200
10:19 9.95 -0.40 5,200 117,400
10:23 10 -0.35 2,900 120,300
10:25 10 -0.35 1,000 121,300
10:32 10 -0.35 1,000 122,300
10:33 10 -0.35 1,500 123,800
14:26 9.95 -0.40 300 124,100
14:30 9.63 -0.72 1,800 125,900
14:46 9.90 -0.45 87,300 213,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV474,519352,809429,370379,0401,635,7381,395,6021,398,3961,097,078
Tổng lợi nhuận trước thuế10,21121,67732,17924,29488,360123,29493,33554,659
Lợi nhuận sau thuế 8,18918,46026,07618,99771,722102,27674,79942,355
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,18917,79026,45818,60671,042101,45574,33242,355
Tổng tài sản2,475,9962,222,6071,945,7601,802,3332,475,9961,681,6401,181,230884,658
Tổng nợ1,713,6351,430,6661,170,8021,053,4521,713,635951,757692,275482,099
Vốn chủ sở hữu762,361791,941774,958748,881762,361729,884488,956402,560


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |