Công ty cổ phần Sản xuất và Đầu tư Hoàng Gia (ryg)

10.30
-0.10
(-0.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.40
10.40
10.40
10
184,000
16.9K
1.6K
7.9x
0.7x
3% # 9%
0.7
560 Bi
45 Mi
85,783
17 - 10.5
1,714 Bi
762 Bi
224.8%
30.79%
42 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.05 1,700 10.30 15,700
10.00 52,000 10.35 17,200
9.99 13,400 10.40 24,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
9,900 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 10.40 0 5,600 5,600
09:16 10.40 0 8,600 14,200
09:17 10.40 0 2,000 16,200
09:19 10 -0.40 25,000 41,200
09:20 10.40 0 100 41,300
09:23 10 -0.40 4,300 45,600
09:24 10 -0.40 5,700 51,300
09:44 10.20 -0.20 1,000 52,300
09:49 10.40 0 30,500 82,800
09:50 10.40 0 900 83,700
10:10 10 -0.40 10,000 93,700
10:17 10 -0.40 50,000 143,700
10:21 10.40 0 100 143,800
13:10 10 -0.40 30,000 173,800
13:32 10.30 -0.10 200 174,000
14:24 10 -0.40 500 174,500
14:27 10 -0.40 2,000 176,500
14:28 10 -0.40 200 176,700
14:29 10 -0.40 2,800 179,500
14:45 10.30 -0.10 4,500 184,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV474,519352,809429,370379,0401,635,7381,395,6021,398,3961,097,078
Tổng lợi nhuận trước thuế10,21121,67732,17924,29488,360123,29493,33554,659
Lợi nhuận sau thuế 8,18918,46026,07618,99771,722102,27674,79942,355
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,18917,79026,45818,60671,042101,45574,33242,355
Tổng tài sản2,475,9962,222,6071,945,7601,802,3332,475,9961,681,6401,181,230884,658
Tổng nợ1,713,6351,430,6661,170,8021,053,4521,713,635951,757692,275482,099
Vốn chủ sở hữu762,361791,941774,958748,881762,361729,884488,956402,560


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |