CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (sas)

31.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,906,5822,581,2941,400,585321,464918,7312,895,4102,659,3082,369,4042,089,1161,996,1962,043,7242,012,9951,814,7281,712,9921,377,436
4. Giá vốn hàng bán1,187,1191,184,568665,974172,313472,7021,513,5031,447,0121,312,1761,202,0471,254,7201,418,6481,381,1611,255,0471,163,675946,177
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,719,0591,396,304734,282148,765445,5011,381,9071,211,8901,057,218887,028741,452621,421627,220554,621544,385427,060
6. Doanh thu hoạt động tài chính162,986170,36989,733106,855220,951179,733137,725135,885174,71464,22774,847105,156110,257108,047116,216
7. Chi phí tài chính41,96013,268-3,62446,48545,11111,98213,868-4,21255,78948,74040,11725,303-29,749105,24271,765
-Trong đó: Chi phí lãi vay913021,4703,0618281,8671,5811,7021,9732,4292,2856,52410,964
9. Chi phí bán hàng953,357858,746404,168115,174290,245811,338694,320584,376473,405392,333354,169342,667300,876281,563263,303
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp399,864371,319199,06093,367187,766306,704260,774271,648212,673457,864188,252270,338307,929185,124128,146
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)486,863323,341224,412594143,331431,615380,653341,291319,876-93,257113,73194,06885,82380,50280,061
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)503,962333,750229,8693,064148,452445,085408,550349,862282,53984,372145,846122,519109,62790,66587,511
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)429,812285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653111,77492,36098,92086,62979,928
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)429,812285,522210,0113,064149,494372,606341,114290,322234,11211,653111,77492,36098,92086,62979,928

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,539,2331,401,2261,203,493763,571993,8721,481,6931,370,4431,281,8181,169,5291,060,464845,606956,612937,666760,792564,761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền217,246291,650214,308157,79274,066164,544199,874547,111489,856508,015405,609466,596342,036362,429167,753
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn537,200475,000435,000355,000432,000668,644597,000272,00072,000122,85228,852106,852170,33236,14546,398
III. Các khoản phải thu ngắn hạn403,951162,749203,694122,079239,901159,773169,449134,952293,708168,792165,016131,604138,21064,96882,836
IV. Tổng hàng tồn kho219,537344,481252,31329,125144,547387,693340,343285,872293,610253,409223,451238,931268,190259,871228,611
V. Tài sản ngắn hạn khác161,298127,34698,17899,574103,360101,04063,77741,88320,3557,39622,67812,63118,89837,37939,163
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn830,466847,919840,340787,576812,217865,693843,048867,959854,340932,5041,128,028606,781633,421726,184827,112
I. Các khoản phải thu dài hạn244,968249,919237,130237,130237,346239,365254,229254,939252,588205,611396,43678,82830,040
II. Tài sản cố định164,573178,768194,143169,501194,992229,709203,861233,143231,747222,726277,527190,82996,64287,51894,845
III. Bất động sản đầu tư32,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24432,24422,30620,27920,85521,43122,007
IV. Tài sản dở dang dài hạn107,966101,82393,36588,96866,28558,13054,72547,61137,62834,94725,35019,42110,3878,4695,985
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn254,547256,260266,561242,929258,686272,533272,533272,848254,160400,416330,296279,708352,812361,244429,562
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,16828,90516,89716,80522,66533,71125,45627,17445,97336,56076,11496,54473,898247,522244,672
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,369,6982,249,1452,043,8321,551,1471,806,0892,347,3852,213,4912,149,7782,023,8691,992,9681,973,6341,563,3931,571,0881,486,9761,391,873
A. Nợ phải trả731,299764,847518,323130,226294,354760,709674,693607,358565,677666,315660,362651,738669,976730,670636,181
I. Nợ ngắn hạn729,140763,745517,564129,873291,620755,567673,938590,035562,722666,215660,013645,916667,283705,351600,096
II. Nợ dài hạn2,1591,1027593522,7345,14275617,3232,9551003495,8232,69325,31936,086
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,638,4001,484,2981,525,5091,420,9211,511,7351,586,6761,538,7971,542,4191,458,1921,326,6531,313,272911,655901,111756,306755,691
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,369,6982,249,1452,043,8321,551,1471,806,0892,347,3852,213,4912,149,7782,023,8691,992,9681,973,6341,563,3931,571,0881,486,9761,391,873
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |