CTCP Siam Brothers Việt Nam (sbv)

8
0.02
(0.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn557,771544,842532,427552,378524,773480,930476,068484,558538,167554,327575,045598,147561,253550,637556,313517,409513,463510,809476,936453,247
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,80820,17014,33525,61918,09414,01713,6659,94319,6944,7272,37810,50413,83512,2674,86219,81918,60013,55815,98517,912
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1003,2051,2601,010
III. Các khoản phải thu ngắn hạn256,543232,196215,586228,519208,279210,985207,129209,275242,467258,120276,333293,878288,037242,326254,038258,575281,507264,301239,321237,624
IV. Tổng hàng tồn kho180,663192,941202,979195,297196,141156,616159,552172,603185,289197,846203,559196,550166,476202,979204,000150,285127,221150,750141,643123,615
V. Tài sản ngắn hạn khác106,65799,53599,52699,737102,25898,05194,71292,73790,71793,63492,77597,21492,90593,06593,41388,72986,13682,20079,98674,097
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn303,329296,189296,982286,556301,508301,030306,990320,094326,884337,523343,677346,270351,184355,773387,504382,230385,041356,973313,712293,847
I. Các khoản phải thu dài hạn3,9112,9042,7041,6316,1196,1876,3369,0849,0839,9799,9799,9799,7409,9159,9159,0449,2768,5904,6704,661
II. Tài sản cố định210,554200,442205,598198,203204,847203,677210,873218,276223,063227,069233,966234,603239,756246,958242,442248,329228,541227,457198,073200,125
III. Bất động sản đầu tư36,71837,15437,59038,02238,45338,89139,32839,76140,18840,62641,06341,49641,92342,36142,79843,231
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,9365,9534431,0121,8031,9951,0619691,2164,6512,2053,5925,2003,23716,2563,61070,24140,61030,05613,669
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác49,20949,73550,64647,68750,28650,27949,39252,00453,33555,19856,46556,60154,56453,30276,09478,01676,98380,31580,91475,391
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN861,099841,031829,409838,934826,281781,960783,058804,652865,050891,850918,722944,417912,437906,410943,817899,639898,504867,782790,648747,094
A. Nợ phải trả403,154375,062352,450344,945325,793300,858307,806305,730351,321389,117420,305404,236375,529408,703447,574376,205378,679394,854320,886251,920
I. Nợ ngắn hạn382,230357,243341,670341,895311,168276,364285,312273,847319,960348,388379,633351,387322,680343,787379,868307,475288,613317,615303,503221,422
II. Nợ dài hạn20,92417,81910,7793,05014,62524,49422,49431,88231,36040,72940,67252,84952,84964,91667,70668,73190,06677,23917,38430,498
B. Nguồn vốn chủ sở hữu457,946465,969476,959493,989500,488481,102475,252498,922513,730502,733498,417540,181536,908497,707496,242523,433519,826472,928469,762495,174
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN861,099841,031829,409838,934826,281781,960783,058804,652865,050891,850918,722944,417912,437906,410943,817899,639898,504867,782790,648747,094
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |