CTCP Xây dựng Số 5 (sc5)

15.80
0.20
(1.28%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh915,022573,994498,938768,9151,237,870429,778653,676286,3901,166,518440,528653,821348,350472,923351,819493,361410,934865,448235,708372,416428,325
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)915,022573,994498,938768,9151,237,870429,778653,676286,3901,166,518440,528653,821348,350472,923351,819493,361410,934865,448235,708372,416428,325
4. Giá vốn hàng bán871,890545,816475,297738,9651,201,781407,407627,785267,5311,147,579430,892627,599334,080449,788335,137470,222390,156841,343198,574351,950410,680
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)43,13228,17723,64129,95036,09022,37125,89118,85918,9399,63626,22214,27123,13516,68323,13920,77824,10537,13320,46617,645
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,1151,3372,1062,2733,9756,4182,1324,5075,6762,0021,7511,8872,8802,3211,5951,2243,4143,1082,607502
7. Chi phí tài chính14,12313,61411,45311,29911,89210,94011,0188,22810,7894,9029,4604,93211,2613,3658,1267,59911,1038,90411,4806,980
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,12313,61411,45311,29911,89210,94011,0188,22810,7894,9029,3324,93211,2613,3658,1267,59911,1038,9041,1436,980
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng136258172252436278467278419367430152252173445387401256247181
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,9057,5426,7147,0998,2768,2315,1824,9776,6855,0934,4594,4005,4803,1594,1684,20210,6663,9564,9254,501
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,0848,1007,40813,57319,4619,34011,3579,8836,7211,27713,6246,6739,02212,30611,9959,8155,35027,1256,4206,485
12. Thu nhập khác10721930283951121
13. Chi phí khác1,49871011391064136158662198
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,391-7-99-12130273-64-411-14-86-41-198
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,6938,1007,40013,57319,3629,21911,3879,8836,9941,21313,5836,6749,00912,30611,9099,8155,30926,9276,4206,485
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,0081,6201,4822,6235,6293,3712,0341,9771,6042432,8651,1522,3592,4612,3021,9631,7205,6421,2841,236
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,0081,6201,4822,6235,6293,3712,0341,9771,6042432,8651,1522,3592,4612,3021,9631,7205,6421,2841,236
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,6856,4805,91910,95013,7345,8489,3537,9075,39097010,7175,5226,6509,8459,6077,8523,58921,2855,1365,249
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,6856,4805,91910,95013,7345,8489,3537,9075,39097010,7175,5226,6509,8459,6077,8523,58921,2855,1365,249

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |