CTCP Sông Đà 3 (sd3)

7
-0.10
(-1.41%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh125,653148,750166,525194,491182,886182,076203,943343,712503,918832,041639,910371,607168,870150,823373,264318,361263,445254,233193,109302,196
2. Các khoản giảm trừ doanh thu19915,43237,9526,10413,57912,978691,47514
3. Doanh thu thuần (1)-(2)125,653148,552166,525194,491182,886182,076203,943338,279465,966825,937626,331371,607155,892150,823373,264318,292263,445252,757193,095302,196
4. Giá vốn hàng bán66,77871,59474,662151,519111,768105,143112,010230,290336,406739,353548,769322,454142,697128,583316,055279,673227,047222,604166,578273,987
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)58,87576,95891,86342,97271,11876,93491,933107,989129,56086,58477,56249,15313,19522,24057,20938,61936,39830,15426,51728,209
6. Doanh thu hoạt động tài chính8413539153148052011671,0233344074203254,4491,56918,8678,2964,3102,095223
7. Chi phí tài chính18,45857,43663,27875,42546,24871,72283,17593,00675,28329,72022,60410,1302,65218,91210,87312,48611,49513,78216,11516,291
-Trong đó: Chi phí lãi vay18,37556,58463,27875,42546,21671,39383,17591,90674,99429,02122,6049,4602,65218,91210,87312,48611,49513,78216,11516,103
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh51,939
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp40,89717,62718,64120,13922,63720,98520,88042,00244,24444,97738,39723,7017,29226,67723,15216,88516,57412,3718,6548,523
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3972,0309,982-52,4392,246-14,969-11,922-26,85211,05612,22116,97315,7413,575-18,90026,69228,11516,6258,3123,8433,618
12. Thu nhập khác2,1823,6242,5921,733362,1814672,0324,2209,2678322301,57710619345,6951,799741724,110
13. Chi phí khác-1,3853,4551,8653,0486312,6471,5191,6773,1547,3251,7641,9544,1423661,28144,2963365,975
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,567169727-1,315-595-466-1,0513551,0661,942-933-1,725-2,565-260-1,0891,3991,799-262172-1,865
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,1702,19910,709-53,7541,651-15,436-12,973-26,49712,12214,16216,04014,0171,010-19,16025,60429,51418,4258,0494,0151,754
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1571,8442,3941,8151,35824556,8383,4844,0917,613417820
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại252525252515112-163-2,280
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1571,8682,4181,8401,382251534676,8383,4844,091-163-2,2807,613417820
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,0133318,291-55,594269-15,436-12,998-26,65011,6557,32512,5569,9261,173-16,87917,99029,09718,4258,0494,015934
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát368352492267242209372448107-10-189
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)646-217,799-55,86027-15,644-13,370-27,09811,5487,33512,5569,8371,173-16,87917,99029,09718,4258,0494,015934

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn367,910395,220438,040476,935629,119699,711680,867737,788775,704777,113763,645454,312379,903418,292422,762338,435251,012189,922107,295132,847
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,99025,38017,52120,2338,4424,4273,46719,26913,17412,25861,09821,23655,32426,52187,83141,18856,12721,1969,57221,130
1. Tiền26,99025,38017,52120,2338,4424,4273,46719,26913,17412,25861,09821,23655,32426,52117,83141,18856,12721,1969,57221,130
2. Các khoản tương đương tiền70,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00028,6081,608
1. Chứng khoán kinh doanh20,00028,6081,608
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn184,848227,527252,617295,107364,892415,969406,795408,578368,462381,756301,032199,488107,775183,468137,72780,07052,53837,77326,67940,773
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng120,112156,366179,673237,292312,104343,445357,316372,326320,353297,908161,400125,22983,326135,306110,44663,90441,12233,12521,86730,257
2. Trả trước cho người bán24,37715,96319,39314,72314,46217,50218,39713,60913,27342,61897,03761,08817,65037,57816,91511,8797,7181,5171,083276
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,2661,2661,2661,2661,2661,266
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác80,02071,24870,69159,84355,07870,50846,72438,28438,04845,04043,12414,9168,54312,06410,4364,3403,7503,1843,78110,240
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-39,661-16,050-17,140-16,752-16,752-16,752-16,908-16,908-4,477-5,076-1,794-1,744-1,744-1,480-70-53-53-53-53
IV. Tổng hàng tồn kho155,491137,393166,481161,203252,960271,120265,573297,890378,582367,007359,755212,534195,948185,134186,549192,822111,619125,54069,91067,843
1. Hàng tồn kho155,491137,393166,481161,203252,960271,120265,573297,890378,582367,007359,755212,534195,948185,134186,549192,822111,619125,54069,91067,843
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5814,9201,4213922,8258,1955,03212,05215,48516,09241,75921,05420,85623,16810,6564,3552,1203,8041,1343,102
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4374,8257081924583,5372551,5317,6883,4619,0307657644,6692,40052,247
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ678181661,7284,0184,1369,8817,78312,61819,04412,1544,9526,812933342275
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7814631134640640640640141314112,120
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác13,6848,13415,12711,6877,3224,0073,5291,134855
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn632,955628,600635,860663,411694,481700,906730,173744,495815,045780,132576,065340,935228,593153,544106,12797,836123,84384,85192,773106,861
I. Các khoản phải thu dài hạn2,2557807807807807807807806,780
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,2557807807807807807807806,780
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định519,245555,397584,854614,633597,186626,653658,431697,777735,67866,80766,36342,85524,55828,94433,77326,24363,09272,61787,817102,763
1. Tài sản cố định hữu hình519,245555,397584,833614,532597,004626,390658,087697,777735,67866,80766,36342,85524,55828,94433,77326,24363,09272,61787,817102,763
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình20101182263344
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn76,63748,22934,54826,87071,76646,12944,58329,95029,792651,724440,562215,929132,80955,0239,4614,8901,249263699
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang76,63748,22934,54826,87071,76646,12944,58329,95029,792651,724
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,9645,0475,9005,9005,9004,9005,9005,90037,59446,88255,63764,15164,15164,91060,37663,44457,4829,3023,0023,002
1. Đầu tư vào công ty con5,600
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,90046,73748,20150050025,19224,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,9004,9004,9004,9004,9005,9005,90037,59446,8828,90015,95063,65164,41035,18433,34457,4829,3023,0023,002
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-936-853
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29,85419,9279,77815,22818,84922,44320,47910,08811,2027,93913,50318,0007,0754,6662,5173,2602,0202,9071,5851,087
1. Chi phí trả trước dài hạn18,85514,7024,5289,83618,34921,89319,9309,51410,6177,9396,72311,2203,8521,6051,7373,2602,0202,9071,5851,087
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4274274514765015505505745852,4432,280
3. Tài sản dài hạn khác10,5734,7984,7984,9166,7806,780780780780
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,000,8651,023,8191,073,9001,140,3461,323,6001,400,6171,411,0401,482,2831,590,7481,557,2451,339,710795,247608,497571,835528,889436,271374,855274,773200,067239,708
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả945,444966,1711,009,4131,082,1021,208,5041,280,9621,279,2951,334,7431,297,1141,264,0201,045,795512,121342,642307,153231,759224,199172,142245,448176,052219,708
I. Nợ ngắn hạn799,201779,688783,412806,102883,503910,962889,295944,743861,774840,308720,059334,363249,997286,474225,513215,414150,932198,432117,491161,147
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn411,058412,094399,298445,639523,158525,207540,207565,431473,597410,620225,668103,37487,99086,27183,08376,70086,59482,65660,90072,520
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn119,939126,479148,883158,502204,649201,627203,849230,222232,751254,648247,138152,73671,44956,72586,581106,54340,63968,67331,85222,941
4. Người mua trả tiền trước1952001956266264,8861,2269,72830,38723,296150,0887,03433,36985,80013,5626,3055,31815,7391,56339,082
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,3936,8725,6877,1246,1056,1136,7657,02412,56317,81711,83817,93211,2347,5607,3551,1635,4521,9372,6577,791
6. Phải trả người lao động1,3811,1823,4084,1346,1269,3345,67736,26433,50047,17631,22620,12919,91314,43913,3558,2142,9193,3162,1493,513
7. Chi phí phải trả ngắn hạn215,336205,201192,934161,137116,087115,69587,08355,34856,86665,90630,98812,93610,2675,8572741,6993,28411,9767,69610,599
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác42,78627,22331,10927,03925,46746,56540,95439,12720,61219,55522,91420,27415,77529,82220,53114,8197,23514,1349,8944,700
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1134371,8971,9011,2841,5353,5331,5991,4971,289199-51772-29-510780
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn146,243186,483226,001276,001325,001370,001390,001390,001435,340423,713325,736177,75792,64420,6796,2468,78421,21047,01658,56258,562
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác330330
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn145,913186,153226,001276,001325,001370,001390,001390,001435,340423,713325,736177,75792,64420,1625,7298,54721,21047,01658,56258,562
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm517517237
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu55,42157,64864,48758,244115,097119,654131,745147,540293,635293,225293,915283,126265,855264,682297,130212,073202,71329,32524,01520,000
I. Vốn chủ sở hữu55,42157,64864,48758,244115,097119,654131,745147,540293,635293,225293,915283,126265,855264,682297,130212,073202,71329,32524,01520,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,994159,99479,99779,99720,00020,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,029100,187100,187
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển32,77032,77027,21526,54126,54123,23323,23323,23323,07322,24813,64513,42113,42113,42112,57715,5768,4043,328
9. Quỹ dự phòng tài chính6,0845,9355,9355,9354,3302,109774193
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-240,215-238,031-225,710-231,226-174,358-166,878-154,579-138,4448,2598,77811,9761,476-15,707-16,87918,01714,20413,3525,8044,015
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,8432,8862,9592,9052,8913,2763,0672,7272,2792,1752,1862,2712,1822,1822,182
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,000,8651,023,8191,073,9001,140,3461,323,6001,400,6171,411,0401,482,2831,590,7481,557,2451,339,710795,247608,497571,835528,889436,271374,855274,773200,067239,708
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |