CTCP Tư vấn Sông Đà (sdc)

9
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn62,72573,36669,77367,48175,72180,48576,313101,285109,981105,492122,283146,933167,859163,441141,239135,148124,05484,96266,951
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,3191,2591,9993,7853,3002,7996,2285,8384,2458,0026,5205,5564,77610,14910,71313,09117,90115,2997,059
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0405,1924,2384,1004,3603,0007,034
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,97047,30141,67941,84146,55150,83051,16064,84869,71264,09569,27898,573119,493113,66593,37083,94766,74636,23030,627
IV. Tổng hàng tồn kho10,82519,09721,34516,98120,90123,17318,02029,65235,41232,36134,09535,39637,52534,90330,77032,90332,71029,51029,045
V. Tài sản ngắn hạn khác5715165117736106839059466121,0345,3557,4096,0644,7246,3865,2076,6973,922221
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn21,15216,87419,53720,45620,14427,69826,04429,03325,07822,98741,35240,59834,26334,42937,15727,69718,10811,1578,704
I. Các khoản phải thu dài hạn11,99411,68213,75914,08212,35517,26916,22518,41216,30713,646
II. Tài sản cố định6,8423,8674,7035,3285,9886,4056,4417,7744,8955,8005,5286,2472,7193,0543,3722,9393,8326,5326,869
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn84577549351,6701,3061,452333173,0081,470151,011262
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5505195505507921,7811,5001,5001,8781,87833,46432,55931,40030,90030,36022,56013,9263,060
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,7667985254971,0091,7861,1244123273579071,4581442914177283365531,572
VII. Lợi thế thương mại167
TỔNG CỘNG TÀI SẢN83,87690,23989,31087,93795,865108,183102,357130,318135,059128,479163,634187,531202,122197,870178,396162,846142,16396,11875,655
A. Nợ phải trả31,30637,37936,34434,51342,95954,65747,04775,88080,88674,304105,041134,008149,928145,668128,596120,749108,68167,81056,770
I. Nợ ngắn hạn25,30133,18332,12729,91437,90949,03439,88866,50770,29464,709103,535132,662149,250141,419124,367119,195106,64865,92653,813
II. Nợ dài hạn6,0054,1964,2174,5995,0505,6247,1599,37310,5929,5951,5061,3466784,2494,2291,5542,0331,8832,958
B. Nguồn vốn chủ sở hữu52,57152,86152,96653,42452,90653,52655,31054,43854,17354,17558,59353,52352,19452,20249,80142,09733,48128,30818,885
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN83,87690,23989,31087,93795,865108,183102,357130,318135,059128,479163,634187,531202,122197,870178,396162,846142,16396,11875,655
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |