CTCP Tư vấn Sông Đà (sdc)

7.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
7.50
7.50
7.50
0
20.3k
0.7k
10.7 lần
2%
3%
0.5
20 tỷ
3 triệu
1,016
9 - 6.8

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
#Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ - ^DVTVHT     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TV2 37.20 (1.05) 62.1%
VNC 39.50 (0.00) 11.1%
TV4 13.30 (0.00) 6.5%
KPF 3.35 (0.00) 5.1%
SDA 5.50 (0.00) 3.7%
IBC 1.70 (0.00) 3.6%
TV3 12.70 (0.00) 3.0%
VLA 16.20 (-0.30) 1.7%
VCM 15.30 (0.00) 1.2%
INC 19.60 (0.00) 0.9%
PPE 13.40 (0.00) 0.7%
SDC 7.50 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.30 100 7.90 100
7.20 100 8.00 8,100
0.00 0 8.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 81.67 (0.09) 0% 3.52 (0.00) 0%
2018 85.66 (0.10) 0% 4 (0.00) 0%
2019 75 (0.07) 0% 5 (0.00) 0%
2020 62.55 (0.05) 0% 2.50 (0.00) 0%
2021 56.82 (0.05) 0% 2.22 (0.00) 0%
2022 53.38 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2023 50.14 (0.03) 0% 2.00 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV12,24614,7029,26418,64052,54747,07248,35453,23171,560103,19686,33073,54486,085109,199
Tổng lợi nhuận trước thuế3287552909492,2902,1462,7901,5682,6144,4945,3774,3832,9848,375
Lợi nhuận sau thuế 2225782297641,8001,7082,3801,3431,9763,6083,6073,5271,1387,415
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2395722447661,8201,7082,3781,3491,9623,6233,6683,5251,1648,103
Tổng tài sản94,69090,23992,27491,54590,23989,31087,93795,865108,183102,357130,318135,059128,479163,634
Tổng nợ41,60737,37939,99139,49037,37936,34434,51342,95954,65747,04775,88080,88674,304105,041
Vốn chủ sở hữu53,08352,86152,28352,05452,86152,96653,42452,90653,52655,31054,43854,17354,17558,593


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc