CTCP Tư vấn Sông Đà (sdc)

7.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV12,24614,7029,26418,64052,54747,07248,35453,23171,560103,19686,33073,54486,085109,199
Giá vốn hàng bán9,47411,4337,07714,98040,97135,92037,76842,56058,17087,51169,53856,62861,81181,065
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,7723,2692,1863,66011,57611,15210,58510,67113,39015,68416,77916,91424,16927,166
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3227062707512,0202,1302,7701,5452,4044,2086,3565,0113,1698,753
Tổng lợi nhuận trước thuế3287552909492,2902,1462,7901,5682,6144,4945,3774,3832,9848,375
Lợi nhuận sau thuế 2225782297641,8001,7082,3801,3431,9763,6083,6073,5271,1387,415
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2395722447661,8201,7082,3781,3491,9623,6233,6683,5251,1648,103
Tổng tài sản ngắn hạn74,02370,61572,65672,01473,36669,77367,48175,72180,48576,313101,285109,981105,492122,283
Tiền mặt3,7751,2592,5623,3501,2591,9993,7853,3002,7996,2285,8384,2458,0026,520
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,2205,1924,4594,2595,1924,2384,1004,3603,0007,034
Hàng tồn kho23,85219,09720,23219,39419,09721,34516,98120,90123,17318,02029,65235,41232,36134,095
Tài sản dài hạn20,66619,62519,61819,53116,87419,53720,45620,14427,69826,04429,03325,07822,98741,352
Tài sản cố định6,2103,8674,0654,2683,8674,7035,3285,9886,4056,4417,7744,8955,8005,528
Đầu tư tài chính dài hạn5025195505505195505507921,7811,5001,5001,8781,87833,464
Tổng tài sản94,69090,23992,27491,54590,23989,31087,93795,865108,183102,357130,318135,059128,479163,634
Tổng nợ41,60737,37939,99139,49037,37936,34434,51342,95954,65747,04775,88080,88674,304105,041
Vốn chủ sở hữu53,08352,86152,28352,05452,86152,96653,42452,90653,52655,31054,43854,17354,17558,593

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.70K0.70K0.65K0.91K0.52K0.75K1.39K1.41K1.35K0.45K3.10K1.65K1.57K2.59K4.09K4.49KKKK
Giá cuối kỳ8.20K7.92K7.31K8.10K9.36K12.65K9.58K9.58K9.58K7.48K6.88K3.49K3.15K3.94K5.65K8.33K4.48K26.55K6.88K
Giá / EPS (PE)11.75 (lần)11.36 (lần)11.17 (lần)8.89 (lần)18.11 (lần)16.83 (lần)6.90 (lần)6.82 (lần)7.09 (lần)16.77 (lần)2.22 (lần)2.11 (lần)2 (lần)1.52 (lần)1.38 (lần)1.85 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách20.34K20.26K20.30K20.47K20.27K20.51K21.19K20.86K20.76K20.76K22.45K20.51K20K24K22.90K19.35K22.32K28.31K18.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.40 (lần)0.39 (lần)0.36 (lần)0.40 (lần)0.46 (lần)0.62 (lần)0.45 (lần)0.46 (lần)0.46 (lần)0.36 (lần)0.31 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)0.16 (lần)0.25 (lần)0.43 (lần)0.20 (lần)0.94 (lần)0.36 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.17%81.30%78.12%76.74%78.99%74.40%74.56%77.72%81.43%82.11%74.73%78.35%83.05%82.60%79.17%82.99%87.26%88.39%88.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.82%18.70%21.88%23.26%21.01%25.60%25.44%22.28%18.57%17.89%25.27%21.65%16.95%17.40%20.83%17.01%12.74%11.61%11.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.94%41.42%40.69%39.25%44.81%50.52%45.96%58.23%59.89%57.83%64.19%71.46%74.18%73.62%72.08%74.15%76.45%70.55%75.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu78.38%70.71%68.62%64.60%81.20%102.11%85.06%139.39%149.31%137.16%179.27%250.37%287.25%279.05%258.22%286.84%324.60%239.54%300.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.06%58.58%59.31%60.75%55.19%49.48%54.04%41.77%40.11%42.17%35.81%28.54%25.82%26.38%27.92%25.85%23.55%29.45%24.96%
6/ Thanh toán hiện hành202.69%221.10%217.18%225.58%199.74%164.14%191.32%152.29%156.46%163.03%118.11%110.76%112.47%115.57%113.57%113.38%116.32%128.87%124.41%
7/ Thanh toán nhanh137.38%163.54%150.74%168.82%144.61%116.88%146.14%107.71%106.08%113.02%85.18%84.08%87.33%90.89%88.83%85.78%85.65%84.11%124.41%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.34%3.79%6.22%12.65%8.71%5.71%15.61%8.78%6.04%12.37%6.30%4.19%3.20%7.18%8.61%10.98%16.79%23.21%13.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản57.93%58.23%52.71%54.99%55.53%66.15%100.82%66.25%54.45%67%66.73%46.11%52.28%57.37%84.24%84.98%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn74.10%71.62%67.46%71.66%70.30%88.91%135.23%85.23%66.87%81.60%89.30%58.85%62.95%69.45%106.40%102.40%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu103.33%99.41%88.87%90.51%100.61%133.69%186.58%158.58%135.76%158.90%186.37%161.57%202.46%217.45%301.77%328.73%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho180.13%214.54%168.28%222.41%203.63%251.02%485.63%234.51%159.91%191%237.76%180.39%240.23%268.40%373.77%334.30%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.32%3.46%3.63%4.92%2.53%2.74%3.51%4.25%4.79%1.35%7.42%4.99%3.88%4.96%5.93%7.06%%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.92%2.02%1.91%2.70%1.41%1.81%3.54%2.81%2.61%0.91%4.95%2.30%2.03%2.85%4.99%6%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.43%3.44%3.22%4.45%2.55%3.67%6.55%6.74%6.51%2.15%13.83%8.06%7.86%10.79%17.88%23.21%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%5%6%3%3%4%5%6%2%10%7%5%6%8%9%%%%
Tăng trưởng doanh thu12.95%11.63%-2.65%-9.16%-25.61%-30.66%19.54%17.39%-14.57%-21.17%26.28%-18.17%-6.91%-24.47%8.60%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.05%6.56%-28.17%76.28%-31.24%-45.85%-1.23%4.06%202.84%-85.63%87.79%5.22%-27.22%-36.72%-8.84%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15%2.85%5.31%-19.66%-21.40%16.18%-38%-6.19%8.86%-29.26%-21.62%-10.62%2.92%13.28%6.50%11.10%60.27%19.45%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.21%-0.20%-0.86%0.98%-1.16%-3.23%1.60%0.49%%-7.54%9.47%2.55%-0.02%4.82%18.30%25.73%18.27%49.90%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.95%1.04%1.56%-8.27%-11.39%5.69%-21.46%-3.51%5.12%-21.48%-12.74%-7.22%2.15%10.92%9.55%14.55%47.90%27.05%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc