CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà (sdd)

1.90
-0.10
(-5%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh57,69249,34449,64688,30138,05848,63238,76372,05266,63063,23796,46045,79232,98329,47640,98219,21727,891
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3488323474
3. Doanh thu thuần (1)-(2)57,69249,34449,64688,30138,05848,63238,76371,70466,54763,21495,98645,79232,98329,47640,98219,21727,891
4. Giá vốn hàng bán61,37648,42051,83679,26229,78746,19531,59955,74659,46956,08688,71539,48433,38225,04734,30015,86423,952
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-3,684924-2,1899,0398,2712,4377,16415,9587,0777,1287,2716,308-3984,4286,6823,3533,939
6. Doanh thu hoạt động tài chính1243421129061,4952,6343,9476,0299,8891062201,61810
7. Chi phí tài chính8,9758,3177,69910,2604,82117,9108,44811,6794,7574,0076,0787,0183,5311,8911,210704773
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,9758,3177,69910,2604,82117,9108,44811,6434,6203,3403,1392,8361,8851,8911,210704773
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7841,6381,1622,3613,3522,7203,1103,8303,4225,7075,1284,2505,4581,6113,3861,4801,494
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-14,442-9,030-11,046-3,579101-18,173-4,3811,35539349121,0705001,0332,3062,7871,682
12. Thu nhập khác864,4123710,3814389256531178622932742177342
13. Chi phí khác5,399103572513,4122,1194,199726933308712675612327
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,399-103294,387366,968-1,680-4,107-161-622478-483260-155472
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-19,841-9,132-11,016808137-11,204-6,061-2,752233-5734905877611,0182,3602,7941,684
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12248818271811412010433229255590747236
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-216-30138
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)122488182718114-9774171229255590747236
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-19,841-9,132-11,138320137-11,204-6,243-3,470119-4774164155327641,7702,0471,448
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát37143
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-19,841-9,132-11,138320137-11,204-6,243-3,470119-4804082725327641,7702,0471,448

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,93977,5849,82330,68833,72323,69152,64470,00963,014119,852168,389189,448160,399164,86870,02561,51960,08731,574
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2941,4031,4343,6832,7063,1755842,2643,1435,7254,15465426,2832201,0945342,386136
1. Tiền2941,4031,4343,6832,7063,1755842,2643,1435,7254,1546541,8332201,0945342,386136
2. Các khoản tương đương tiền24,450
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22222222223,25327,00640,02331,08189,23120,000
1. Chứng khoán kinh doanh22222222223,33527,02440,02331,56989,23120,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-82-18-488
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,87673,0725,22120,8258,13015,46137,75347,81936,22857,366103,43791,82755,60232,73628,95028,22818,98615,644
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,1531,6745,07319,9926,84414,60716,57720,13514,42925,48158,26661,77728,06424,32522,30920,21714,22614,323
2. Trả trước cho người bán10,89671,5863493496569463,0936,12613,68216,85035,23823,46824,9138,2906,5757,8404,7071,081
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác47332082597024918,50921,9178,51115,0349,9347,6933,7361206617153239
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-221-221-221-341-341-341-426-359-394-1,111-1,111
IV. Tổng hàng tồn kho2,7142,7142,7145,8146,1205,05413,49712,71116,04617,55319,45747,36539,47635,89534,96626,09216,08113,619
1. Hàng tồn kho2,7142,7142,7145,8146,1205,05413,49712,71116,04617,55319,45747,36539,47635,89534,96626,09216,08113,619
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5239245036316,7668077,2127,59515,95414,3359,5807,9576,7865,0156,6652,6342,175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn526111984305223112,8391,426735
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,3878077,2127,5959,3063,3901,110234
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước33133127914,074
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,64610,9228,4597,7236,7865,0153,8261,2081,441
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn223,481233,801243,101252,917442,253245,353385,197346,791306,414216,625142,80091,91765,64238,62630,28622,45614,0735,808
I. Các khoản phải thu dài hạn8051,47842,101
1. Phải thu dài hạn của khách hàng6,534
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn14581822,849
5. Phải thu dài hạn khác66066012,717
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định219,313229,963219,586230,049212,4745,078179,793190,4559,0159,45510,0899,29710,07910,26011,10412,1257,8155,764
1. Tài sản cố định hữu hình219,313229,963219,586230,049208,9663,248177,963188,6257,1857,6258,2597,4678,2498,4309,27410,2955,9653,889
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,5091,8301,8301,8301,8301,8301,8301,8301,8301,8301,8301,8301,8501,875
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,1823,18222,86022,214229,124239,620204,593154,812255,233206,135131,76781,66254,20727,64418,4549,5575,707
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,1823,18222,86022,214229,124239,620204,593154,812255,233
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6556556556556556551116606616611,287661661661500
1. Đầu tư vào công ty con626661
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn655655655655655655111661661661661661661500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác330544653752842977063671145144
1. Chi phí trả trước dài hạn330544651442111667063671145144
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại23173131
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN239,420311,384252,923283,605475,977269,045437,841416,799369,429336,477311,189281,366226,041203,494100,31183,97574,16037,382
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả131,942184,065116,472136,015328,707126,951283,017255,732204,541172,015145,972116,49961,00038,63844,71430,16322,46628,608
I. Nợ ngắn hạn83,905125,02848,43558,97840,16538,42589,09383,55386,28590,86592,04899,14543,02037,89844,69130,16322,46628,608
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn44,78734,41716,26919,38713,9198,50042,59829,43439,35738,96029,73119,18414,65110,32512,0627,1961,6107,941
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn24,89533,09017,55127,28714,41919,91022,58628,62326,62013,81022,15344,85411,52011,72615,1077,8478,6068,454
4. Người mua trả tiền trước552,4441,4912,6735,0286,1857,4012,81810,48713,8599,4607,6489,3819,3847,5596,134
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,7647546532,6232914051,7762,7362,4926,9515,0362,8021,6233,6813,3071,3171,3121,602
6. Phải trả người lao động5445415413464202601,3611,4451,6515,6074,4534,4259395454484891411,732
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,964799121,6785875,8043544295244441
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9,6063,44213,0818,8679,2196,27014,42513,0457,97016,70820,15113,5774,6573,9484,1763,6332,7282,178
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi340340340390407407407407206206276210297506126
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn48,03759,03768,03777,037288,54288,527193,924172,179118,25681,15053,92417,35417,98074023
1. Phải trả người bán dài hạn6,36010,194
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,5271,5271,5271,527178,7381,527
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn46,51057,51066,51075,510109,80487,000187,563161,986118,25681,14553,91917,31417,896694
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5539
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm854623
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu107,478127,319136,451147,590147,269142,093154,824161,067164,887164,462165,217164,866165,041164,85655,59753,81251,6948,774
I. Vốn chủ sở hữu107,478127,319136,451147,590147,269142,093154,824161,067164,887164,462165,217164,866165,041164,85655,59753,81251,6948,774
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu160,077160,077160,077160,077160,077160,077160,077160,077160,077160,077160,077160,077160,077155,42542,96040,15036,5007,000
2. Thặng dư vốn cổ phần494949494949494949494949494,7008,43011,24011,240
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,5271,5271,5271,5271,5271,5271,5271,5271,527
5. Cổ phiếu quỹ-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-3-219
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,3351,3351,3351,3351,3351,3351,3351,3351,234905795795675553477375376138
9. Quỹ dự phòng tài chính330330330330208102
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-53,979-34,138-25,005-13,867-14,187-19,363-8,159-1,9162,0041,1952,1251,8812,3872,4462,1032,0473,5781,856
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát384319212
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN239,420311,384252,923283,605475,977269,045437,841416,799369,429336,477311,189281,366226,041203,494100,31183,97574,16037,382
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc