CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà (sdd)

1.30
-0.10
(-7.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.40
1.30
1.40
1.30
89,600
5.7K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.9
18 Bi
16 Mi
81,963
2.4 - 1.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.30 17,500 1.40 19,200
1.20 38,500 1.50 30,000
0.00 0 1.60 16,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:46 1.30 -0.10 1,000 1,000
10:56 1.30 -0.10 10,000 11,000
11:12 1.30 -0.10 5,200 16,200
13:57 1.30 -0.10 5,000 21,200
14:18 1.40 0 2,000 23,200
14:29 1.30 -0.10 2,000 25,200
14:38 1.30 -0.10 900 26,100
14:51 1.30 -0.10 53,200 79,300
14:54 1.30 -0.10 300 79,600
14:55 1.30 -0.10 10,000 89,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.04) 0% 0.20 (-0.01) -3%
2018 0 (0.05) 0% 0.20 (-0.01) -6%
2019 0 (0.04) 0% 0.10 (0.00) 0%
2020 45 (0.09) 0% 2 (0.00) 0%
2021 63.51 (0.05) 0% 0.39 (-0.01) -3%
2022 161.18 (0.05) 0% -10.72 (-0.01) 0%
2023 63.30 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,0813,7562,5292,27112,63757,69249,34449,64688,30138,05848,63238,76372,05266,630
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,563-1,876-7,956-3,655-16,050-19,841-9,132-11,016808137-11,204-6,061-2,752233
Lợi nhuận sau thuế -2,563-1,876-7,956-3,655-16,050-19,841-9,132-11,138320137-11,204-6,243-3,470119
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,563-1,876-7,956-3,655-16,050-19,841-9,132-11,138320137-11,204-6,243-3,470119
Tổng tài sản211,243220,314228,736235,189211,243239,420311,384252,923283,605475,977269,045437,841416,799369,429
Tổng nợ119,815126,323132,869131,366119,815131,942184,065116,472136,015328,707126,951283,017255,732204,541
Vốn chủ sở hữu91,42893,99095,867103,82391,428107,478127,319136,451147,590147,269142,093154,824161,067164,887


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |