CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà (sdd)

1.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.40
1.40
1.30
29,200
5.7K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.9
18 Bi
16 Mi
81,963
2.4 - 1.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.30 123,900 1.40 28,100
1.20 54,300 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 1.40 0.10 100 100
09:25 1.40 0.10 3,000 3,100
09:30 1.40 0.10 25,000 28,100
09:33 1.30 0 100 28,200
10:10 1.30 0 500 28,700
11:10 1.30 0 100 28,800
11:19 1.30 0 100 28,900
11:29 1.30 0 300 29,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.04) 0% 0.20 (-0.01) -3%
2018 0 (0.05) 0% 0.20 (-0.01) -6%
2019 0 (0.04) 0% 0.10 (0.00) 0%
2020 45 (0.09) 0% 2 (0.00) 0%
2021 63.51 (0.05) 0% 0.39 (-0.01) -3%
2022 161.18 (0.05) 0% -10.72 (-0.01) 0%
2023 63.30 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,0813,7562,5292,27112,63757,69249,34449,64688,30138,05848,63238,76372,05266,630
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,563-1,876-7,956-3,655-16,050-19,841-9,132-11,016808137-11,204-6,061-2,752233
Lợi nhuận sau thuế -2,563-1,876-7,956-3,655-16,050-19,841-9,132-11,138320137-11,204-6,243-3,470119
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,563-1,876-7,956-3,655-16,050-19,841-9,132-11,138320137-11,204-6,243-3,470119
Tổng tài sản211,243220,314228,736235,189211,243239,420311,384252,923283,605475,977269,045437,841416,799369,429
Tổng nợ119,815126,323132,869131,366119,815131,942184,065116,472136,015328,707126,951283,017255,732204,541
Vốn chủ sở hữu91,42893,99095,867103,82391,428107,478127,319136,451147,590147,269142,093154,824161,067164,887


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |