CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà (sdd)

1.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
1.90
2
1.90
177,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
6.5
0k
0 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.9
30 tỷ
16 triệu
133,719
3.4 - 1.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.00 (-1.90) 16.5%
ACV 94.40 (6.10) 14.8%
MCH 145.10 (1.30) 8.3%
BSR 18.20 (0.20) 4.6%
VEA 36.80 (0.60) 3.9%
VEF 235.60 (2.30) 2.9%
PGV 20.05 (0.00) 1.9%
FOX 72.50 (7.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.7%
MVN 17.00 (-0.40) 1.5%
VSF 33.20 (0.00) 1.4%
SSH 66.10 (0.00) 1.4%
QNS 47.00 (0.70) 1.4%
MSR 13.80 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 130.00 (2.50) 1.2%
SNZ 32.40 (-0.10) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 78.80 (1.80) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.90 44,600 2.00 140,300
1.80 84,800 2.10 55,300
1.70 204,300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.90 0 100 100
09:11 1.90 0 200 300
09:34 1.90 0 10,400 10,700
09:40 1.90 0 50,000 60,700
10:18 1.90 0 1,000 61,700
10:19 2 0.10 100 61,800
10:21 1.90 0 1,000 62,800
13:38 1.90 0 12,000 74,800
13:44 1.90 0 65,500 140,300
13:49 1.90 0 1,100 141,400
14:10 1.90 0 6,000 147,400
14:12 1.90 0 1,500 148,900
14:14 1.90 0 5,000 153,900
14:19 1.90 0 2,700 156,600
14:21 1.90 0 5,200 161,800
14:28 1.90 0 5,400 167,200
14:30 1.90 0 10,000 177,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.04) 0% 0.20 (-0.01) -3%
2018 0 (0.05) 0% 0.20 (-0.01) -6%
2019 0 (0.04) 0% 0.10 (0.00) 0%
2020 45 (0.09) 0% 2 (0.00) 0%
2021 63.51 (0.05) 0% 0.39 (-0.01) -3%
2022 161.18 (0.05) 0% -10.72 (-0.01) 0%
2023 63.30 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,27112,58216,94126,58957,69249,34449,64688,30138,05848,63238,76372,05266,63063,237
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,655-4,211-2,477-7,137-19,841-9,132-11,016808137-11,204-6,061-2,752233-573
Lợi nhuận sau thuế -3,655-4,211-2,477-9,091-19,841-9,132-11,138320137-11,204-6,243-3,470119-477
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,655-4,211-2,477-9,091-19,841-9,132-11,138320137-11,204-6,243-3,470119-480
Tổng tài sản235,189239,482244,687306,653239,420311,384252,923283,605475,977269,045437,841416,799369,429336,477
Tổng nợ131,366131,942132,935192,424131,942184,065116,472136,015328,707126,951283,017255,732204,541172,015
Vốn chủ sở hữu103,823107,541111,752114,229107,478127,319136,451147,590147,269142,093154,824161,067164,887164,462


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc